Tìm kiếm danh sách nghề nghiệp có tay nghề của Úc
Hướng dẫn thiết yếu cho cuộc sống mới ở ÚcDanh sách nghề nghiệp có tay nghề của Úc (SOL) là danh sách do Chính phủ Úc xây dựng, bao gồm các kỹ năng và nghề nghiệp có nhu cầu trong nước. Danh sách này nhằm mục đích hướng dẫn và ưu tiên các đơn xin nhập cư của lao động và chuyên gia có tay nghề nước ngoài có thể lấp đầy tình trạng thiếu hụt trên thị trường lao động Úc. Danh sách nghề nghiệp có tay nghề của Úc được cập nhật thường xuyên để phản ánh nhu cầu thay đổi của nền kinh tế quốc gia và thị trường lao động. Úc có một số danh sách nghề nghiệp khác nhau, áp dụng cho các loại thị thực khác nhau, ví dụ: ROL (Danh sách nghề nghiệp khu vực): Danh sách các nghề nghiệp được thiết kế để đáp ứng nhu cầu thị trường lao động của các khu vực cụ thể, nhằm hướng dẫn nhân tài nước ngoài lấp đầy khoảng trống kỹ năng ở các khu vực này. STSOL (Danh sách nghề nghiệp có tay nghề ngắn hạn): Danh sách này xác định các nghề nghiệp cần thiết để lấp đầy tình trạng thiếu hụt kỹ năng ngắn hạn ở Úc và áp dụng cho các đơn xin thị thực làm việc có tay nghề tạm thời (như thị thực TSS, thay thế cho thị thực 457). MLTSSL (Danh sách kỹ năng chiến lược trung và dài hạn): Danh sách này từ các cơ quan di trú Úc xác định các kỹ năng và nghề nghiệp có nhu cầu dài hạn ở Úc. Đây là tiêu chuẩn tham chiếu thiết yếu để nộp đơn xin một số loại thị thực nhất định, chẳng hạn như thị thực Độc lập có tay nghề. Mỗi nghề nghiệp trong danh sách nêu rõ cơ quan đánh giá tương ứng và người nộp đơn phải vượt qua bài đánh giá kỹ năng do cơ quan đó thực hiện. Mỗi nghề nghiệp trong danh sách được chỉ định một mã ANZSCO (Phân loại nghề nghiệp tiêu chuẩn của Úc và New Zealand) tương ứng, mã này cung cấp mô tả chi tiết về nhiệm vụ, trình độ kỹ năng và yêu cầu về trình độ của nghề nghiệp đó. Đối với những cá nhân muốn di cư đến Úc thông qua con đường di cư có tay nghề, việc kiểm tra danh sách nghề nghiệp có tay nghề mới nhất của Úc là bước đầu tiên để xác định xem nghề nghiệp của họ có nhu cầu hay không, giúp quyết định chiến lược di cư và loại thị thực phù hợp.

Tìm kiếm theo tên hoặc mã nghề nghiệp; bạn cũng có thể nhập loại thị thực mà bạn muốn nghề nghiệp đó hỗ trợ. Ví dụ, nhập "186" để tìm những nghề nghiệp đủ điều kiện xin thị thực 186.
- Nhà động vật họcZoologist
- Giám đốc Trung tâm phúc lợiWelfare Centre Manager
- Thợ hàn (Hạng nhất)Welder (First Class)
- Máy lát gạch tường và sànWall and Floor Tiler
- bác sĩ thú yVeterinarian
- Bác sĩ phẫu thuật mạch máuVascular Surgeon
- Người định giáValuer
- Nhà tiết niệu họcUrologist
- Giảng viên đại họcUniversity Lecturer
- Kỹ sư vận tảiTransport Engineer
- Chuyên gia y học lồng ngựcThoracic Medicine Specialist
- Huấn luyện viên quần vợtTennis Coach
- Cán bộ kỹ thuật hoặc kỹ thuật viên viễn thôngTelecommunications Technical Officer or Technologist
- Nhà quy hoạch mạng viễn thôngTelecommunications Network Planner
- Kỹ sư mạng viễn thôngTelecommunications Network Engineer
- Kỹ sư hiện trường viễn thôngTelecommunications Field Engineer
- Kỹ sư viễn thôngTelecommunications Engineer
- Máy nối cáp kỹ thuậtTechnical Cable Jointer
- Giáo viên khiếm thịTeacher of the Sight Impaired
- Giáo viên khiếm thínhTeacher of the Hearing Impaired
- Kế toán thuếTaxation Accountant
- Phân tích hệ thốngSystems Analyst
- Kiểm soát viênSurveyor
- Nói chung bác sĩ phẫu thuật)Surgeon (General)
- Kỹ sư kết cấuStructural Engineer
- thợ đáStonemason
- nhà thống kêStatistician
- Nhà nghiên cứu bệnh học về lời nóiSpeech Pathologist
- Bác sĩ chuyên khoa necSpecialist Physicians nec
- Bác sĩ chuyên khoa (Y khoa tổng quát)Specialist Physician (General Medicine)
- Giáo viên có nhu cầu đặc biệtSpecial Needs Teacher
- Giáo viên Giáo dục Đặc biệt necSpecial Education Teachers nec
- Người siêu âmSonographer
- Thợ trát vữaSolid Plasterer
- Cố vấn pháp luậtSolicitor
- Kỹ sư phần mềmSoftware Engineer
- Lập trình viên phần mềm và ứng dụng necSoftware and Applications Programmers nec
- Nhân viên xã hộiSocial Worker
- Cơ khí động cơ nhỏSmall Engine Mechanic
- Thợ đóng tàuShipwright
- Giáo Viên Trung Học Cơ SởSecondary School Teacher
- Thợ sửa ống nước trên mái nhàRoof Plumber
- bác sĩ thấp khớpRheumatologist
- Chuyên gia bệnh thậnRenal Medicine Specialist
- Y tá đã đăng ký necRegistered Nurses nec
- Y tá đã đăng ký (Phẫu thuật)Registered Nurse (Surgical)
- Y tá đã đăng ký (chu phẫu)Registered Nurse (Perioperative)
- Y tá đã đăng ký (Nhi khoa)Registered Nurse (Paediatrics)
- Y tá đã đăng ký (Sức khỏe tâm thần)Registered Nurse (Mental Health)
- Y tá đã đăng ký (Y tế)Registered Nurse (Medical)
- Y tá đã đăng ký (Hành nghề y tế)Registered Nurse (Medical Practice)
- Y tá đã đăng ký (Khuyết tật và Phục hồi chức năng)Registered Nurse (Disability and Rehabilitation)
- Y tá đã đăng ký (Khuyết tật phát triển)Registered Nurse (Developmental Disability)
- Y tá đã đăng ký (Chăm sóc quan trọng và cấp cứu)Registered Nurse (Critical Care and Emergency)
- Y tá đã đăng ký (Y tế cộng đồng)Registered Nurse (Community Health)
- Y tá đã đăng ký (Sức khỏe trẻ em và gia đình)Registered Nurse (Child and Family Health)
- Y tá đã đăng ký (Chăm sóc người già)Registered Nurse (Aged Care)
- Kỹ thuật viên thông tin vô tuyếnRadiocommunications Technician
- Bác sĩ ung thư bức xạRadiation Oncologist
- Số lượng điều tra viênQuantity Surveyor
- Nhà tâm lý học cần thiếtPsychologists nec
- Bác sĩ tâm lýPsychiatrist
- Kỹ sư sản xuất hoặc nhà máyProduction or Plant Engineer
- Giám đốc Tổ chức Y tế Ban đầuPrimary Health Organisation Manager
- Thợ hàn áp lựcPressure Welder
- Bác sĩ chânPodiatrist
- Thợ sửa ống nước (Tổng hợp)Plumber (General)
- Bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ và tái tạoPlastic and Reconstructive Surgeon
- Nhà vật lý trị liệuPhysiotherapist
- nhà vật lýPhysicist
- Kỹ sư dầu khíPetroleum Engineer
- Nhà nghiên cứu bệnh họcPathologist
- người đánh bảngPanelbeater
- Thợ sơnPainting Trades Worker
- Bác sĩ nhi khoaPaediatrician
- Bác sĩ phẫu thuật nhi khoaPaediatric Surgeon
- Bác sĩ tai mũi họngOtorhinolaryngologist
- Nhà khoa học không gian khácOther Spatial Scientist
- nắn xươngOsteopath
- Bác sĩ chỉnh hình hoặc chân tay giảOrthotist or Prosthetist
- Bác sĩ phẫu thuật chỉnh hìnhOrthopaedic Surgeon
- Nhà tâm lý học tổ chứcOrganisational Psychologist
- bác sĩ đo thị lựcOptometrist
- Bác sĩ nhãn khoaOphthalmologist
- Nhà trị liệu nghề nghiệpOccupational Therapist
- Bác sĩ sản khoa và phụ khoaObstetrician and Gynaecologist
- Giám đốc lâm sàng điều dưỡngNursing Clinical Director
- Y tá hành nghềNurse Practitioner
- Kỹ thuật viên y học hạt nhânNuclear Medicine Technologist
- Giải phẫu thần kinhNeurosurgeon
- Nhà thần kinh họcNeurologist
- Kiến trúc sư hải quânNaval Architect
- Chuyên gia khoa học tự nhiên và vật lý necNatural and Physical Science Professionals nec
- Nhạc sĩ (Nhạc cụ)Musician (Instrumental)
- Giám đốc âm nhạcMusic Director
- Chuyên gia đa phương tiệnMultimedia Specialist
- Thợ sửa xe máyMotorcycle Mechanic
- Cơ Khí Động Cơ (Đại Cương)Motor Mechanic (General)
- Kỹ sư khai thác mỏ (trừ Dầu khí)Mining Engineer (excluding Petroleum)
- Nữ hộ sinhMidwife
- Nhà vi trùng họcMicrobiologist
- Nhà khí tượng họcMeteorologist
- Nhà luyện kimMetallurgist
- Thợ máy kim loại (Hạng nhất)Metal Machinist (First Class)
- Nhà chế tạo kim loạiMetal Fabricator
- Nhà trị liệu bức xạ y tếMedical Radiation Therapist
- Bác sĩ y khoa necMedical Practitioners nec
- Bác sĩ ung thư y tếMedical Oncologist
- Nhà khoa học thí nghiệm y họcMedical Laboratory Scientist
- Máy chụp X quang chẩn đoán y tếMedical Diagnostic Radiographer
- Kỹ sư cơ khíMechanical Engineer
- Kỹ sư vật liệuMaterials Engineer
- Nhà sinh học biểnMarine Biologist
- Tư vấn quản lýManagement Consultant
- Kê toan quản lyManagement Accountant
- Thợ khóaLocksmith
- Thợ cơ khí nângLift Mechanic
- Nhà khoa học sự sống necLife Scientists nec
- Nhà khoa học đời sống (tổng hợp)Life Scientist (General)
- Kiến trúc sư cảnh quanLandscape Architect
- Nhà kinh tế đất đaiLand Economist
- thợ mộcJoiner
- Kiểm toán viên nội bộInternal Auditor
- Chuyên gia chăm sóc đặc biệtIntensive Care Specialist
- Kỹ sư công nghiệpIndustrial Engineer
- Chuyên gia bảo mật CNTTICT Security Specialist
- Nhà phân tích kinh doanh CNTTICT Business Analyst
- Nhà địa chất thủy vănHydrogeologist
- Người huấn luyện ngựaHorse Trainer
- thợ lắp kínhGlazier
- Kỹ sư địa kỹ thuậtGeotechnical Engineer
- Nhà địa vật lýGeophysicist
- Chuyên môn về nội khoaGeneral Practitioner
- Bác sĩ tiêu hóaGastroenterologist
- Thợ lắp gasGasfitter
- lính kiểm lâmForester
- Cầu thủ bóng đáFootballer
- Chuyên gia về công nghệ thực phẩmFood Technologist
- Thợ hànFitter-Welder
- Fitter và TurnerFitter and Turner
- Thợ sửa chữa (Chung)Fitter (General)
- Trưởng khoaFaculty Head
- Kiểm toán viên bên ngoàiExternal Auditor
- Nhà khoa học môi trường necEnvironmental Scientists nec
- Nhà khoa học nghiên cứu môi trườngEnvironmental Research Scientist
- nhà quản lý môi trườngEnvironmental Manager
- Kĩ sư môi trườngEnvironmental Engineer
- Tư vấn môi trườngEnvironmental Consultant
- Kỹ thuật viên công nghệEngineering Technologist
- Chuyên gia kỹ thuật necEngineering Professionals nec
- Giám đốc kỹ thuậtEngineering Manager
- Bác sĩ nội tiếtEndocrinologist
- Chuyên gia cấp cứuEmergency Medicine Specialist
- Kỹ sư điện tửElectronics Engineer
- Công nhân buôn bán dụng cụ điện tử (Hạng đặc biệt)Electronic Instrument Trades Worker (Special Class)
- Nhân viên kinh doanh dụng cụ điện tử (phổ thông)Electronic Instrument Trades Worker (General)
- Nhân viên kinh doanh thiết bị điện tửElectronic Equipment Trades Worker
- Thợ điện (Hạng đặc biệt)Electrician (Special Class)
- Thợ điện (tổng hợp)Electrician (General)
- Kỹ thuật viên kỹ thuật điệnElectrical Engineering Technician
- Người soạn thảo kỹ thuật điệnElectrical Engineering Draftsperson
- Kĩ sư điệnElectrical Engineer
- Môn tâm lí họcEducational Psychologist
- Chuyên gia kinh tếEconomist
- Giáo viên Mầm non (Mầm non)Early Childhood (Pre-primary School) Teacher
- Làm khô hạnDrainer
- Thợ cơ khí động cơ dieselDiesel Motor Mechanic
- Bác sĩ X quang chẩn đoán và can thiệpDiagnostic and Interventional Radiologist
- Lập trình viên phát triểnDeveloper Programmer
- Bác sĩ da liễuDermatologist
- Vũ công hoặc biên đạo múaDancer or Choreographer
- Tổng Giám đốc Công tyCorporate General Manager
- Giám đốc dự án xây dựngConstruction Project Manager
- người bảo quảnConservator
- Kỹ sư hệ thống và mạng máy tínhComputer Network and Systems Engineer
- Nhà tâm lý học lâm sàngClinical Psychologist
- Bác sĩ huyết học lâm sàngClinical Haematologist
- Kỹ thuật viên xây dựng dân dụngCivil Engineering Technician
- Người soạn thảo kỹ thuật xây dựngCivil Engineering Draftsperson
- Kỹ sư xây dựngCivil Engineer
- bác sĩ chỉnh hìnhChiropractor
- Giám đốc Trung tâm Chăm sóc Trẻ emChild Care Centre Manager
- Giám đốc Thông tinChief Information Officer
- Giám đốc điều hành hoặc Giám đốc điều hànhChief Executive or Managing Director
- nhà hóa họcChemist
- Kỹ sư Hoá họcChemical Engineer
- đầu bếpChef
- Người vẽ bản đồCartographer
- Thợ mộc và thợ mộcCarpenter and Joiner
- thợ mộcCarpenter
- Bác sĩ phẫu thuật Tim Lồng NgựcCardiothoracic Surgeon
- Bác sĩ tim mạchCardiologist
- thợ đóng tủCabinetmaker
- Thợ nềBricklayer
- nhà thực vật họcBotanist
- Thợ đóng và sửa chữa thuyềnBoat Builder and Repairer
- Nhà công nghệ sinh họcBiotechnologist
- Kỹ sư y sinhBiomedical Engineer
- Nhà hóa sinhBiochemist
- luật sưBarrister
- Thợ điện ô tôAutomotive Electrician
- Nhà thính họcAudiologist
- Quản trị viên hoặc quản lý nghệ thuậtArts Administrator or Manager
- Giám đốc nghệ thuậtArtistic Director
- Kiến trúc sưArchitect
- Lập trình viên phân tíchAnalyst Programmer
- Cơ khí điều hòa không khí và điện lạnhAirconditioning and Refrigeration Mechanic
- Thợ sửa ống nước và điều hòa không khíAirconditioning and Mechanical Services Plumber
- Nhà khoa học nông nghiệpAgricultural Scientist
- Kĩ sư nông nghiệpAgricultural Engineer
- Tư vấn nông nghiệpAgricultural Consultant
- Kỹ sư hàng khôngAeronautical Engineer
- chuyên gia tính toánActuary
- Kế toán (Tổng hợp)Accountant (General)