Thợ đóng tàu Đánh giá kỹ năng - Shipwright-399112

Thợ đóng tàu Đánh giá kỹ năng

Shipwright Skill Assessment

Mô tả

Đóng mới, lắp đặt và sửa chữa tàu. Đăng ký hoặc cấp giấy phép là bắt buộc.

Mô tả công việc

  • Nghiên cứu các phương án, thông số kỹ thuật và chuẩn bị các mẫu, sơ đồ tỷ lệ để chế tạo và cắt các phần thân tàu
  • Đánh dấu các điểm và đường tham chiếu trên bến tàu và đường trượt
  • Kiểm tra vị trí và hoạt động của thiết bị đường trượt
  • Lắp ráp vỏ thuyền và lắp dựng phần thân tàu
  • Lắp dựng và chuẩn bị bệ phóng, chạy thử trước khi phóng và giám sát quy trình phóng
  • Lắp đặt cột, khung, sàn, phụ kiện, máy móc, trục và thiết bị an toàn
  • Xây dựng và lắp đặt các kết cấu như cabin, giá đỡ máy, giá đỡ chân vịt và bánh lái
  • Xác định yêu cầu và quy trình sửa chữa
  • Có thể làm khuôn thân tàu, chế tạo và sửa chữa tàu bằng các vật liệu như nhôm, gỗ, thủy tinh, nhựa gia cố, sợi carbon, Kevlar, sợi thủy tinh và bê tông

Các loại thị thực phổ biến

Các loại thị thực khác

  • 489 - Visa khu vực có tay nghề (tạm thời) (phân lớp 489) - Được gia đình bảo lãnh
  • 489 - Thị thực khu vực có tay nghề (tạm thời) (phân lớp 489) - Được đề cử bởi tiểu bang hoặc lãnh thổ
  • 494 - Khu vực được nhà tuyển dụng có tay nghề bảo trợ (tạm thời) (phân lớp 494) - Dòng được nhà tuyển dụng tài trợ
Provisional Skills Assessment (PSA)

Đánh giá tư cách

  • Có hộ chiếu hiệu lực;
  • Hoàn thành chứng chỉ Úc liên quan trực tiếp đến ngành nghề được đề cử (do RTO đăng ký CRICOS cấp);
  • Kết quả PSA có hiệu lực 3 năm.

Các bước đánh giá

  • Đăng ký trực tuyến → Tải lên bản scan màu bản gốc (PDF) theo hướng dẫn → Thanh toán phí → TRA xét duyệt → Gửi kết quả qua email.

Yêu cầu đánh giá

  • 需持有与提名职业直接相关的澳大利亚资格(证书及成绩单/学习记录,需注明课程起止日期与科目构成)。
  • PSA不再要求提交360小时实习/见习证明(该条款已取消);审核重点转为身份验证与澳大利亚资质真实性。
  • 无TRA独立英语成绩要求;签证阶段的英语能力将依照内政部对应签证标准执行(如基础/合格/职业级等英语水平等级及对应考试类型)。

Thời gian đánh giá cần thiết

  • Tối đa khoảng 3 tháng (tính từ ngày nộp đơn).

Chi phí (AUD, chưa bao gồm GST)

  • Phí đánh giá PSA: 130 USD.

Cơ quan đánh giá

  1. TRA

Nguồn thông tin

https://www.tradesrecognitionaustralia.gov.au
NămAUSNSWVICQLDSAWATASNTACT
2025
S
S
S
S
S
S
S
S
NS
2024
S
NS
S
S
S
S
S
NS
S
2023
S
S
S
S
S
S
S
NS
NS
2022
NS
NS
NS
NS
NS
NS
NS
NS
NS
2021
S
S
S
NS
NS
NS
NS
NS
NS
Vuốt sang trái để xem thêm

Chú thích:

S
S-Thiếu hụt
NS
NS-Không thiếu hụt
R
R-Thiếu hụt khu vực
M
M-Thiếu hụt đô thị

O Không được mời