Kế toán (Tổng hợp) Đánh giá kỹ năng
Accountant (General) Skill Assessment
ANZSCO
22111120132211112022
Mô tả
Cung cấp các dịch vụ liên quan đến hệ thống thông tin kế toán, kiểm toán, báo cáo tài chính và báo cáo tài chính dựa trên sự tuân thủ; và tư vấn về các yêu cầu lưu giữ hồ sơ liên quan. Việc đăng ký hoặc cấp phép có thể được yêu cầu đối với một số dịch vụ nhất định như kiểm toán.
Mô tả công việc
- Hỗ trợ xây dựng chính sách ngân sách và kế toán
- Chuẩn bị báo cáo tài chính để trình bày cho hội đồng quản trị, ban điều hành, cổ đông và các cơ quan quản lý và theo luật định
- Tiến hành điều tra tài chính, chuẩn bị báo cáo, thực hiện kiểm toán và tư vấn về các vấn đề như mua bán doanh nghiệp, sáp nhập, tài trợ vốn, nghi ngờ gian lận, mất khả năng thanh toán và thuế
- Kiểm tra chi phí hoạt động và thu nhập và chi tiêu của tổ chức
- Cung cấp sự đảm bảo về tính chính xác của thông tin trong báo cáo tài chính và sự tuân thủ của chúng với các yêu cầu luật định
- Cung cấp tư vấn tài chính và thuế về cơ cấu, kế hoạch và hoạt động kinh doanh
- Lập tờ khai thuế cho cá nhân, tổ chức
- Liên lạc với các tổ chức tài chính và môi giới để thiết lập các thỏa thuận quản lý quỹ
- Giới thiệu và duy trì hệ thống kế toán, tư vấn lựa chọn và áp dụng hệ thống kế toán trên máy tính
- Duy trì hệ thống kiểm soát nội bộ
- Có thể thẩm định dòng tiền và rủi ro tài chính của các dự án đầu tư vốn
Các loại thị thực có sẵn
Các loại thị thực phổ biến

Loại 189 - Visa độc lập có tay nghề
Skilled Independent visa(subclass 189)

Loại 190 - Visa được đề cử có tay nghề
Skilled Nominated visa(subclass 190)

Loại 491 - Thị thực làm việc có tay nghề khu vực (Tạm thời)
Skilled Work Regional (Provisional) visa (subclass 491)

Loại 482 - Thị thực thiếu hụt kỹ năng tạm thời (TSS)
Temporary Skill Shortage visa (subclass 482)

Loại thị thực 186 - Chương trình đề cử của nhà tuyển dụng (ENS)
Employer Nomination Scheme (subclass 186)

Loại 485 - Visa tốt nghiệp tạm thời
Temporary Graduate visa (subclass 485)

Loại 407 - Visa đào tạo
Training visa (subclass 407)
Các loại thị thực khác
489 - Visa khu vực có tay nghề (tạm thời) (phân lớp 489) - Được gia đình bảo lãnh
489 - Thị thực khu vực có tay nghề (tạm thời) (phân lớp 489) - Được đề cử bởi tiểu bang hoặc lãnh thổ
494 - Khu vực được nhà tuyển dụng có tay nghề bảo trợ (tạm thời) (phân lớp 494) - Dòng được nhà tuyển dụng tài trợ
Đánh giá kỹ năng
CAANZ
CPAA
IPA
CAANZ
Đánh giá tư cách
- Nghề nghiệp đề cử phải thuộc một trong các nhóm ngành Kế toán ANZSCO sau:
- 221111 – Kế toán viên (Tổng hợp)
- 221112 – Kế toán quản trị
- 221113 – Kế toán thuế
- Cần hoàn thành bằng Cử nhân tại Úc (hoặc trình độ tương đương ở nước ngoài), chuyên ngành phải là Kế toán và bao gồm 9 môn học cốt lõi bắt buộc.
Các bước đánh giá
- Đăng ký trực tuyến: Nộp hồ sơ qua website chính thức của CAANZ.
- Nộp tài liệu: Bằng cấp, bảng điểm đầy đủ, đề cương môn học (nếu được yêu cầu), giấy tờ tùy thân.
- Đánh giá học vấn: Xác nhận bằng cấp có tương đương với AQF Bachelor Degree của Úc trở lên hay không.
- Đánh giá khóa học: Kiểm tra xem đã hoàn thành 9 lĩnh vực kiến thức cốt lõi hay chưa.
- Công bố kết quả: Nếu đáp ứng cả học vấn và khóa học → Đánh giá Tích cực (Positive Assessment).
Yêu cầu đánh giá
Yêu cầu trình độ học vấn tối thiểu
- Tối thiểu bằng Cử nhân (Bậc AQF 7) hoặc cao hơn.
- Bằng cấp phải chủ yếu thuộc lĩnh vực Kế toán.
9 môn học cốt lõi bắt buộc
- Hệ thống & Quy trình Kế toán
- Kế toán Tài chính & Báo cáo
- Kế toán Quản trị
- Tài chính
- Luật Kinh doanh
- Kinh tế học
- Phương pháp Định lượng (ví dụ: Thống kê)
- Kiểm toán & Đảm bảo
- Thuế
(Phải được học ở bậc đại học hoặc sau đại học, nếu không đủ thì cần học bổ sung)
Yêu cầu tiếng Anh
Nếu bằng cấp không được hoàn thành tại Úc, Anh, Ireland, Mỹ, Canada hoặc New Zealand → Cần cung cấp chứng chỉ tiếng Anh:
- IELTS Học thuật: Tổng điểm ≥ 7.0, mỗi kỹ năng ≥ 7.0
- TOEFL iBT: Tổng điểm ≥ 94, mỗi kỹ năng ≥ 24
- PTE Học thuật: Tổng điểm ≥ 65
- OET: Mỗi kỹ năng ≥ B
Yêu cầu khác
- Ứng viên phải cung cấp bản mô tả chi tiết chương trình học (syllabus) đầy đủ để CAANZ xác nhận 9 môn cốt lõi có đạt yêu cầu hay không.
- Nếu một số môn học không đạt yêu cầu, cần học bổ sung và cung cấp bảng điểm chính thức.
- Đánh giá này chỉ dành cho Mục đích Đánh giá Kỹ năng Di trú, không tương đương với tư cách thành viên CAANZ.
Cơ quan đánh giá
- CAANZ
Nguồn thông tin
https://www.charteredaccountantsanz.com/become-a-member/migration-assessmentThiếu hụt nghề nghiệp
| Năm | AUS | NSW | VIC | QLD | SA | WA | TAS | NT | ACT |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS |
| 2024 | NS | NS | NS | NS | NS | S | NS | S | NS |
| 2023 | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS | S | NS |
| 2022 | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS | S | NS |
| 2021 | S | S | S | S | S | S | S | S | S |
Vuốt sang trái để xem thêm
Chú thích:
S
S-Thiếu hụtNS
NS-Không thiếu hụtR
R-Thiếu hụt khu vựcM
M-Thiếu hụt đô thịĐiểm mời
O Không được mời