luật sư Đánh giá kỹ năng
Barrister Skill Assessment
ANZSCO
27111120132711112022List
MLTSSL;CSOL
Nộp đơn ngay
Mô tả
Khiếu nại các vụ kiện trước tòa án dân sự, hình sự và công nghiệp và các tòa án khác. Đăng ký hoặc cấp giấy phép là bắt buộc.
Mô tả công việc
- Nhận thông tin bằng văn bản dưới dạng tóm tắt và hướng dẫn bằng lời liên quan đến các vụ việc từ Luật sư, Chuyên gia pháp lý chuyên môn khác và khách hàng
- Cung cấp tư vấn và ý kiến bằng văn bản về các quan điểm pháp luật
- Trao đổi với khách hàng và nhân chứng để chuẩn bị cho phiên tòa
- Soạn thảo đơn bào chữa, bản khai và các tài liệu tòa án khác
- Nghiên cứu các đạo luật và các quyết định trước đây của tòa án có liên quan đến vụ việc
- Trình bày sự việc trước tòa, gọi điện và thẩm vấn các nhân chứng, và phát biểu trước tòa để tranh luận về vụ việc của khách hàng
- Đưa ra ý kiến về các vấn đề pháp lý phức tạp
- Có thể soạn thảo hoặc giải quyết hồ sơ
Các loại thị thực có sẵn
Các loại thị thực phổ biến

Loại 189 - Visa độc lập có tay nghề
Skilled Independent visa(subclass 189)

Loại 190 - Visa được đề cử có tay nghề
Skilled Nominated visa(subclass 190)

Loại 491 - Thị thực làm việc có tay nghề khu vực (Tạm thời)
Skilled Work Regional (Provisional) visa (subclass 491)

Loại 482 - Thị thực thiếu hụt kỹ năng tạm thời (TSS)
Temporary Skill Shortage visa (subclass 482)

Loại thị thực 186 - Chương trình đề cử của nhà tuyển dụng (ENS)
Employer Nomination Scheme (subclass 186)

Loại 485 - Visa tốt nghiệp tạm thời
Temporary Graduate visa (subclass 485)

Loại 407 - Visa đào tạo
Training visa (subclass 407)
Các loại thị thực khác
489 - Visa khu vực có tay nghề (tạm thời) (phân lớp 489) - Được gia đình bảo lãnh
489 - Thị thực khu vực có tay nghề (tạm thời) (phân lớp 489) - Được đề cử bởi tiểu bang hoặc lãnh thổ
494 - Khu vực được nhà tuyển dụng có tay nghề bảo trợ (tạm thời) (phân lớp 494) - Dòng được nhà tuyển dụng tài trợ
Thiếu hụt nghề nghiệp
Năm | AUS | NSW | VIC | QLD | SA | WA | TAS | NT | ACT |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024 | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS |
2023 | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS |
2022 | NS | NS | NS | NS | NS | S | NS | NS | NS |
2021 | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS |
Vuốt sang trái để xem thêm
Chú thích:
S
S-Thiếu hụtNS
NS-Không thiếu hụtR
R-Thiếu hụt khu vựcM
M-Thiếu hụt đô thị