Nhà chế tạo kim loại Đánh giá kỹ năng - Metal Fabricator-322311

Nhà chế tạo kim loại Đánh giá kỹ năng

Metal Fabricator Skill Assessment

Mô tả

Đánh dấu và chế tạo thép kết cấu và kim loại khác để chế tạo hoặc sửa chữa các sản phẩm và kết cấu kim loại như nồi hơi và bình chịu áp lực.

Mô tả công việc

  • Nghiên cứu bản thiết kế, bản vẽ và thông số kỹ thuật để xác định yêu cầu công việc
  • Lựa chọn, làm sạch và chuẩn bị kim loại
  • Cắt các phần và hình dạng kim loại đã được đánh dấu bằng dụng cụ cầm tay, mỏ cắt ngọn lửa và máy cắt kim loại
  • Tạo hình và uốn các phần và ống kim loại bằng dụng cụ cầm tay và máy móc cũng như bằng cách nung nóng và đóng búa
  • Căn chỉnh các bộ phận được nối bằng dụng cụ cầm tay và dụng cụ đo lường
  • Nối các phần kim loại bằng các kỹ thuật hàn khác nhau, bắt vít và tán đinh
  • Kiểm tra mối hàn về chiều rộng của hạt, độ xuyên thấu và độ chính xác
  • Hoàn thiện sản phẩm bằng cách làm sạch, đánh bóng, giũa và ngâm trong dung dịch axit
  • Làm sạch và làm mịn các mối hàn bằng cách dũa, đục và mài

Các loại thị thực phổ biến

Các loại thị thực khác

  • 489 - Visa khu vực có tay nghề (tạm thời) (phân lớp 489) - Được gia đình bảo lãnh
  • 489 - Thị thực khu vực có tay nghề (tạm thời) (phân lớp 489) - Được đề cử bởi tiểu bang hoặc lãnh thổ
  • 494 - Khu vực được nhà tuyển dụng có tay nghề bảo trợ (tạm thời) (phân lớp 494) - Dòng được nhà tuyển dụng tài trợ
Provisional Skills Assessment (PSA)

Đánh giá tư cách

  • Có hộ chiếu hiệu lực;
  • Hoàn thành chứng chỉ Úc liên quan trực tiếp đến ngành nghề được đề cử (do RTO đăng ký CRICOS cấp);
  • Kết quả PSA có hiệu lực 3 năm.

Các bước đánh giá

  • Đăng ký trực tuyến → Tải lên bản scan màu bản gốc (PDF) theo hướng dẫn → Thanh toán phí → TRA xét duyệt → Gửi kết quả qua email.

Yêu cầu đánh giá

  • 需持有与提名职业直接相关的澳大利亚资格(证书及成绩单/学习记录,需注明课程起止日期与科目构成)。
  • PSA不再要求提交360小时实习/见习证明(该条款已取消);审核重点转为身份验证与澳大利亚资质真实性。
  • 无TRA独立英语成绩要求;签证阶段的英语能力将依照内政部对应签证标准执行(如基础/合格/职业级等英语水平等级及对应考试类型)。

Thời gian đánh giá cần thiết

  • Tối đa khoảng 3 tháng (tính từ ngày nộp đơn).

Chi phí (AUD, chưa bao gồm GST)

  • Phí đánh giá PSA: 130 USD.

Cơ quan đánh giá

  1. TRA

Nguồn thông tin

https://www.tradesrecognitionaustralia.gov.au
NămAUSNSWVICQLDSAWATASNTACT
2025
S
S
S
S
S
S
S
S
S
2024
S
S
S
S
S
S
S
S
S
2023
S
S
S
S
S
S
S
S
S
2022
S
S
S
S
S
S
S
S
S
2021
S
S
S
S
S
S
S
S
S
Vuốt sang trái để xem thêm

Chú thích:

S
S-Thiếu hụt
NS
NS-Không thiếu hụt
R
R-Thiếu hụt khu vực
M
M-Thiếu hụt đô thị

O Không được mời