Kỹ sư công nghiệp Đánh giá kỹ năng - Industrial Engineer-233511

Kỹ sư công nghiệp Đánh giá kỹ năng

Industrial Engineer Skill Assessment

Mô tả

Điều tra và đánh giá việc sử dụng nhân sự, cơ sở vật chất, thiết bị và vật liệu, quy trình hoạt động hiện tại và thực tiễn đã được thiết lập để đề xuất cải thiện hiệu quả hoạt động trong nhiều môi trường thương mại, công nghiệp và sản xuất. Đăng ký hoặc cấp giấy phép có thể được yêu cầu.

Mô tả công việc

  • Nghiên cứu các báo cáo chức năng, sơ đồ tổ chức và thông tin dự án để xác định chức năng và trách nhiệm của người lao động và các đơn vị công việc cũng như xác định các lĩnh vực trùng lặp
  • Xây dựng chương trình đo lường công việc và phân tích mẫu công việc để xây dựng tiêu chuẩn sử dụng lao động
  • Phân tích việc sử dụng lực lượng lao động, bố trí cơ sở, dữ liệu vận hành, lịch trình và chi phí sản xuất để xác định hiệu quả tối ưu của nhân công và thiết bị
  • Thiết kế các thiết bị cơ khí, máy móc, linh kiện, sản phẩm phục vụ sản xuất, nhà máy và hệ thống xây dựng
  • Phát triển các thông số kỹ thuật để sản xuất và xác định vật liệu, thiết bị, đường ống, dòng nguyên liệu, công suất và cách bố trí của nhà máy và hệ thống
  • Tổ chức và quản lý lao động dự án và cung cấp nguyên liệu, máy móc, thiết bị
  • Thiết lập các tiêu chuẩn và chính sách lắp đặt, sửa đổi, kiểm soát chất lượng, thử nghiệm, kiểm tra và bảo trì theo nguyên tắc kỹ thuật và quy định an toàn
  • Kiểm tra nhà máy để đảm bảo duy trì hiệu suất tối ưu
  • Chỉ đạo việc bảo trì các tòa nhà và thiết bị của nhà máy, đồng thời điều phối các yêu cầu về thiết kế, khảo sát và lịch trình bảo trì mới

Các loại thị thực phổ biến

Các loại thị thực khác

  • 489 - Visa khu vực có tay nghề (tạm thời) (phân lớp 489) - Được gia đình bảo lãnh
  • 489 - Thị thực khu vực có tay nghề (tạm thời) (phân lớp 489) - Được đề cử bởi tiểu bang hoặc lãnh thổ
  • 494 - Khu vực được nhà tuyển dụng có tay nghề bảo trợ (tạm thời) (phân lớp 494) - Dòng được nhà tuyển dụng tài trợ
NămAUSNSWVICQLDSAWATASNTACT
2025
NS
NS
NS
S
S
NS
NS
S
S
2024
S
NS
S
S
S
S
S
S
S
2023
S
S
S
S
S
S
S
NS
S
2022
NS
NS
NS
NS
NS
NS
NS
NS
NS
2021
NS
NS
NS
NS
NS
NS
NS
NS
NS
Vuốt sang trái để xem thêm

Chú thích:

S
S-Thiếu hụt
NS
NS-Không thiếu hụt
R
R-Thiếu hụt khu vực
M
M-Thiếu hụt đô thị

O Không được mời