Thợ sửa ống nước trên mái nhà Đánh giá kỹ năng - Roof Plumber-334115

Thợ sửa ống nước trên mái nhà Đánh giá kỹ năng

Roof Plumber Skill Assessment

nullnull

Mô tả

Lắp đặt, bảo trì và sửa chữa đèn chớp, tấm ốp tường và mái kim loại cũng như các sản phẩm thoát nước mưa như máng xối và ống dẫn nước. Đăng ký hoặc cấp giấy phép là bắt buộc.

Mô tả công việc

  • Nghiên cứu bản thiết kế, bản vẽ và thông số kỹ thuật để xác định cách bố trí hệ thống ống nước và vật liệu cần thiết
  • Thi công lắp đặt hệ thống nước nóng lạnh và các thiết bị liên quan
  • Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy bằng nước, bao gồm vòi chữa cháy, cuộn vòi và hệ thống phun nước
  • Thiết kế, lắp đặt hệ thống cấp thoát nước, ống thoát nước và thiết bị vệ sinh
  • Gia công, lắp đặt bãi chứa đất, rác thải
  • Lắp ráp, lắp đặt nhà máy dịch vụ cơ khí, thiết bị xử lý và điều hòa không khí và hệ thống sưởi ấm lỗ khoan nhỏ
  • Lắp đặt thiết bị bơm và xử lý nước thải, nước thải
  • Lắp đặt hệ thống thoát nước ngầm và các hệ thống hỗ trợ mặt đất liên quan
  • Lắp đặt các thiết bị gas, ống khói và thiết bị điều chỉnh áp suất
  • Gia công, lắp đặt tấm lợp kim loại, hàng thoát nước mưa, đèn chớp

Các loại thị thực phổ biến

Các loại thị thực khác

  • 489 - Visa khu vực có tay nghề (tạm thời) (phân lớp 489) - Được gia đình bảo lãnh
  • 489 - Thị thực khu vực có tay nghề (tạm thời) (phân lớp 489) - Được đề cử bởi tiểu bang hoặc lãnh thổ
  • 494 - Khu vực được nhà tuyển dụng có tay nghề bảo trợ (tạm thời) (phân lớp 494) - Dòng được nhà tuyển dụng tài trợ
Provisional Skills Assessment (PSA)

Đánh giá tư cách

  • Có hộ chiếu hiệu lực;
  • Hoàn thành chứng chỉ Úc liên quan trực tiếp đến ngành nghề được đề cử (do RTO đăng ký CRICOS cấp);
  • Kết quả PSA có hiệu lực 3 năm.

Các bước đánh giá

  • Đăng ký trực tuyến → Tải lên bản scan màu bản gốc (PDF) theo hướng dẫn → Thanh toán phí → TRA xét duyệt → Gửi kết quả qua email.

Yêu cầu đánh giá

  • 需持有与提名职业直接相关的澳大利亚资格(证书及成绩单/学习记录,需注明课程起止日期与科目构成)。
  • PSA不再要求提交360小时实习/见习证明(该条款已取消);审核重点转为身份验证与澳大利亚资质真实性。
  • 无TRA独立英语成绩要求;签证阶段的英语能力将依照内政部对应签证标准执行(如基础/合格/职业级等英语水平等级及对应考试类型)。

Thời gian đánh giá cần thiết

  • Tối đa khoảng 3 tháng (tính từ ngày nộp đơn).

Chi phí (AUD, chưa bao gồm GST)

  • Phí đánh giá PSA: 130 USD.

Cơ quan đánh giá

  1. TRA

Nguồn thông tin

https://www.tradesrecognitionaustralia.gov.au
NămAUSNSWVICQLDSAWATASNTACT
2024
S
S
S
S
S
S
S
NS
S
2023
S
S
S
S
S
S
S
S
S
2022
S
S
S
S
S
S
S
S
S
2021
S
S
S
S
S
S
S
S
S
Vuốt sang trái để xem thêm

Chú thích:

S
S-Thiếu hụt
NS
NS-Không thiếu hụt
R
R-Thiếu hụt khu vực
M
M-Thiếu hụt đô thị

O Không được mời

null