Lập trình viên phát triển Đánh giá kỹ năng
Developer Programmer Skill Assessment
ANZSCO
26131220132613122022
Mô tả
Giải thích các thông số kỹ thuật, thiết kế kỹ thuật và sơ đồ quy trình, xây dựng, duy trì và sửa đổi mã cho các ứng dụng phần mềm, xây dựng các thông số kỹ thuật từ mô hình chức năng kinh doanh cũng như kiểm tra và viết tài liệu kỹ thuật.
Bí danh
Nhà phát triển ứng dụng Đánh giá kỹ năng
Nhà phát triển CNTT Đánh giá kỹ năng
Lập trình viên CNTT Đánh giá kỹ năng
Lập trình viên truyền thông (Hệ thống) Đánh giá kỹ năng
Nhà phát triển cơ sở dữ liệu Đánh giá kỹ năng
Lập trình viên cơ sở dữ liệu (Hệ thống) Đánh giá kỹ năng
Lập trình viên mạng Đánh giá kỹ năng
Người phát triển phần mềm Đánh giá kỹ năng
Chương trình phần mềm Đánh giá kỹ năng
Mô tả công việc
- Nghiên cứu, tư vấn, phân tích và đánh giá nhu cầu chương trình hệ thống
- Xác định những hạn chế và thiếu sót về công nghệ trong các hệ thống hiện có cũng như các quy trình, thủ tục và phương pháp liên quan
- Kiểm tra, gỡ lỗi, chẩn đoán và sửa lỗi trong ngôn ngữ lập trình ứng dụng trong các giao thức, hướng dẫn và tiêu chuẩn chất lượng đã được thiết lập để đảm bảo các chương trình và ứng dụng hoạt động theo thông số kỹ thuật
- Viết và duy trì mã chương trình để đáp ứng các yêu cầu hệ thống, thiết kế hệ thống và thông số kỹ thuật theo tiêu chuẩn được công nhận chất lượng
- Viết, cập nhật và duy trì chương trình kỹ thuật, tài liệu người dùng cuối và quy trình vận hành
- Cung cấp lời khuyên, hướng dẫn và chuyên môn trong việc phát triển các đề xuất và chiến lược cho hoạt động thiết kế phần mềm như đánh giá tài chính và chi phí để đề xuất mua và nâng cấp phần mềm
Các loại thị thực có sẵn
Các loại thị thực phổ biến

Loại 189 - Visa độc lập có tay nghề
Skilled Independent visa(subclass 189)

Loại 190 - Visa được đề cử có tay nghề
Skilled Nominated visa(subclass 190)

Loại 491 - Thị thực làm việc có tay nghề khu vực (Tạm thời)
Skilled Work Regional (Provisional) visa (subclass 491)

Loại 482 - Thị thực thiếu hụt kỹ năng tạm thời (TSS)
Temporary Skill Shortage visa (subclass 482)

Loại thị thực 186 - Chương trình đề cử của nhà tuyển dụng (ENS)
Employer Nomination Scheme (subclass 186)

Loại 485 - Visa tốt nghiệp tạm thời
Temporary Graduate visa (subclass 485)

Loại 407 - Visa đào tạo
Training visa (subclass 407)
Các loại thị thực khác
489 - Visa khu vực có tay nghề (tạm thời) (phân lớp 489) - Được gia đình bảo lãnh
489 - Thị thực khu vực có tay nghề (tạm thời) (phân lớp 489) - Được đề cử bởi tiểu bang hoặc lãnh thổ
494 - Khu vực được nhà tuyển dụng có tay nghề bảo trợ (tạm thời) (phân lớp 494) - Dòng được nhà tuyển dụng tài trợ
Đánh giá kỹ năng
Australia Post-Study Pathways for Graduates
General Skill Path
Path of Experience Recognition
Temporary Graduate 485 Visa (Post-Vocational Education Work Stream) Pathway
Australia Post-Study Pathways for Graduates
Đánh giá tư cách
- 国际学生已在澳大利亚完成信息技术、数据科学或网络安全方向(ICT主修)的本科或更高学位。
- 拥有至少1年(365天)相关的澳大利亚ICT工作经验,或已完成职业年课程。
Các bước đánh giá
- 在 网站确认你的职业是否在其负责的 ANZSCO 清单中。
- 选择此路径(Post Australian Study)并提交在线申请,包括身份证明、学历证书、成绩单,以及如有则需提供职业年完成证明或工作经验证明。
- 上传所有支持文件。若非英文学历,需提供翻译件。
- ACS 将审查你的学历与工作经验是否满足标准,并判断其是否与提名职业相关。
- 若材料齐全无需补交,你将收到评估结果。
Yêu cầu đánh giá
- Yêu cầu học vấn: Bằng cử nhân, thạc sĩ hoặc cao hơn hoàn thành tại Úc (chuyên ngành ICT) hoặc bằng cấp được công nhận.
- Yêu cầu kinh nghiệm làm việc: Ít nhất 1 năm kinh nghiệm làm việc có liên quan tại Úc (ICT), hoặc đã hoàn thành Professional Year thay thế.
- Yêu cầu ngôn ngữ: ACS yêu cầu cung cấp các tài liệu như giấy tờ tùy thân, nhưng không liệt kê cụ thể điểm chuẩn tối thiểu thống nhất cho các kỳ thi tiếng Anh trên trang web chính thức; khả năng tiếng Anh thường do loại visa hoặc Bộ Di trú quyết định.
- Thời gian và chi phí đánh giá: Thời gian: Nếu hồ sơ đầy đủ, thường hoàn thành đánh giá trong 4-6 tuần.
- Chi phí: Lệ phí đăng ký tiêu chuẩn là 600 AUD (các đường dẫn khác nhau có thể có mức phí khác nhau).
Cơ quan đánh giá
- ACS
Nguồn thông tin
https://www.acs.org.au/msa.htmlThiếu hụt nghề nghiệp
| Năm | AUS | NSW | VIC | QLD | SA | WA | TAS | NT | ACT |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS |
| 2024 | S | NS | S | S | S | S | S | S | S |
| 2023 | S | S | S | S | S | S | S | S | S |
| 2022 | S | S | S | S | S | S | S | S | S |
| 2021 | S | S | S | S | S | S | S | S | S |
Vuốt sang trái để xem thêm
Chú thích:
S
S-Thiếu hụtNS
NS-Không thiếu hụtR
R-Thiếu hụt khu vựcM
M-Thiếu hụt đô thịĐiểm mời
O Không được mời
Hỏi & Đáp
Khám phá những câu hỏi và câu trả lời phổ biến liên quan đến nghề nghiệp