Giám đốc Trung tâm Chăm sóc Trẻ em Đánh giá kỹ năng - Child Care Centre Manager-134111

Giám đốc Trung tâm Chăm sóc Trẻ em Đánh giá kỹ năng

Child Care Centre Manager Skill Assessment

Mô tả

Lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo, kiểm soát và điều phối các hoạt động của trung tâm hoặc dịch vụ chăm sóc trẻ em bao gồm cả nguồn lực vật chất và nhân lực.

Bí danh

Giám đốc Trung tâm Chăm sóc Trẻ em Đánh giá kỹ năng

Điều phối viên chăm sóc trẻ em Đánh giá kỹ năng

Mô tả công việc

  • Phát triển và thực hiện các chương trình nhằm nâng cao sự phát triển về thể chất, xã hội, cảm xúc và trí tuệ của trẻ nhỏ
  • Cung cấp dịch vụ chăm sóc trẻ em tại các trung tâm chăm sóc trước, sau giờ học, ban ngày và kỳ nghỉ
  • Chỉ đạo, giám sát Người chăm sóc trẻ trong việc chăm sóc và giám sát trẻ nhỏ
  • Đảm bảo trung tâm là khu vực an toàn cho trẻ em, nhân viên và du khách
  • Tuân thủ các yêu cầu và tiêu chuẩn liên quan của chính phủ
  • Liên lạc với cha mẹ
  • Lưu trữ hồ sơ, tài khoản của trung tâm
  • Tuyển dụng nhân viên và phối hợp phát triển chuyên môn

Các loại thị thực phổ biến

Các loại thị thực khác

  • 489 - Visa khu vực có tay nghề (tạm thời) (phân lớp 489) - Được gia đình bảo lãnh
  • 489 - Thị thực khu vực có tay nghề (tạm thời) (phân lớp 489) - Được đề cử bởi tiểu bang hoặc lãnh thổ
  • 494 - Khu vực được nhà tuyển dụng có tay nghề bảo trợ (tạm thời) (phân lớp 494) - Dòng được nhà tuyển dụng tài trợ
Childcare Center Manager Evaluation

Đánh giá tư cách

  • Cần được đề cử cho nghề Quản lý Trung tâm Chăm sóc Trẻ em và có trong danh sách ngành nghề.

Các bước đánh giá

  1. Nộp bằng cấp, bảng điểm, giấy tờ chứng minh kinh nghiệm làm việc, thư giới thiệu.
  2. Cung cấp giấy tờ tùy thân hộ chiếu và chứng chỉ tiếng Anh.
  3. ACECQA đánh giá bằng cấp và kinh nghiệm làm việc.

Yêu cầu đánh giá

  • 必须完成与澳大利亚 Diploma 或更高级别等效的早教与保育课程。
  • 至少 3 年全职或等效兼职经验,需在受监管的早教服务中担任中心经理。
  • 至少 6 个月经验需在最近 3 年内完成。
  • 若学历非澳大利亚批准课程,需提供英语成绩。

Đánh giá thời gian và chi phí

  • Thời gian: Hoàn thành trong khoảng 60 ngày.

  • Chi phí: 1,100 AUD (đã bao gồm GST).

Cơ quan đánh giá

  1. ACECQA

Nguồn thông tin

https://www.acecqa.gov.au/qualifications-0/apply-migration-skills-assessment
NămAUSNSWVICQLDSAWATASNTACT
2025
NS
NS
NS
NS
NS
S
NS
S
NS
2024
NS
NS
S
R
NS
NS
NS
S
NS
2023
NS
NS
NS
NS
NS
S
NS
NS
NS
2022
NS
S
NS
NS
NS
S
NS
S
NS
2021
NS
NS
NS
NS
NS
NS
NS
S
NS
Vuốt sang trái để xem thêm

Chú thích:

S
S-Thiếu hụt
NS
NS-Không thiếu hụt
R
R-Thiếu hụt khu vực
M
M-Thiếu hụt đô thị

O Không được mời