Phân tích hệ thống Đánh giá kỹ năng
Systems Analyst Skill Assessment
ANZSCO
26111220132611122022
Mô tả
Đánh giá các quy trình và phương pháp được sử dụng trong các hệ thống CNTT hiện có, đề xuất sửa đổi, các thành phần hệ thống bổ sung hoặc hệ thống mới để đáp ứng nhu cầu của người dùng như được thể hiện trong thông số kỹ thuật và tài liệu khác.
Mô tả công việc
- Làm việc với người dùng để xây dựng và ghi lại các yêu cầu kinh doanh
- Xác định, điều tra và phân tích các quy trình, thủ tục và thực tiễn công việc kinh doanh
- Xác định và đánh giá sự thiếu hiệu quả và đề xuất các phương pháp kinh doanh tối ưu cũng như chức năng và hành vi của hệ thống
- Sử dụng các phương pháp, nguyên tắc và kỹ thuật quản lý dự án để phát triển kế hoạch dự án cũng như chi phí, nguồn lực và quản lý dự án
- Chịu trách nhiệm triển khai các giải pháp chức năng, chẳng hạn như tạo, áp dụng và triển khai các kế hoạch kiểm tra hệ thống, đảm bảo chất lượng và tính toàn vẹn của hệ thống ở mức chấp nhận được
- Tạo tài liệu đào tạo và người dùng cũng như tiến hành các lớp đào tạo chính thức
- Phát triển các thông số kỹ thuật chức năng để các nhà phát triển hệ thống sử dụng
- Sử dụng dữ liệu và kỹ thuật mô hình hóa quy trình để tạo ra các thông số kỹ thuật hệ thống rõ ràng cho việc thiết kế và phát triển phần mềm hệ thống
- Đóng vai trò là nguồn thông tin và tham khảo trung tâm, cung cấp hướng dẫn và hỗ trợ trong quá trình ra quyết định dự án hệ thống
Các loại thị thực có sẵn
Các loại thị thực phổ biến

Loại 189 - Visa độc lập có tay nghề
Skilled Independent visa(subclass 189)

Loại 190 - Visa được đề cử có tay nghề
Skilled Nominated visa(subclass 190)

Loại 491 - Thị thực làm việc có tay nghề khu vực (Tạm thời)
Skilled Work Regional (Provisional) visa (subclass 491)

Loại 482 - Thị thực thiếu hụt kỹ năng tạm thời (TSS)
Temporary Skill Shortage visa (subclass 482)

Loại thị thực 186 - Chương trình đề cử của nhà tuyển dụng (ENS)
Employer Nomination Scheme (subclass 186)

Loại 485 - Visa tốt nghiệp tạm thời
Temporary Graduate visa (subclass 485)

Loại 407 - Visa đào tạo
Training visa (subclass 407)
Các loại thị thực khác
489 - Visa khu vực có tay nghề (tạm thời) (phân lớp 489) - Được gia đình bảo lãnh
489 - Thị thực khu vực có tay nghề (tạm thời) (phân lớp 489) - Được đề cử bởi tiểu bang hoặc lãnh thổ
494 - Khu vực được nhà tuyển dụng có tay nghề bảo trợ (tạm thời) (phân lớp 494) - Dòng được nhà tuyển dụng tài trợ
Đánh giá kỹ năng
Australia Post-Study Pathways for Graduates
General Skill Path
Path of Experience Recognition
Temporary Graduate 485 Visa (Post-Vocational Education Work Stream) Pathway
Australia Post-Study Pathways for Graduates
Đánh giá tư cách
- 国际学生已在澳大利亚完成信息技术、数据科学或网络安全方向(ICT主修)的本科或更高学位。
- 拥有至少1年(365天)相关的澳大利亚ICT工作经验,或已完成职业年课程。
Các bước đánh giá
- 在 网站确认你的职业是否在其负责的 ANZSCO 清单中。
- 选择此路径(Post Australian Study)并提交在线申请,包括身份证明、学历证书、成绩单,以及如有则需提供职业年完成证明或工作经验证明。
- 上传所有支持文件。若非英文学历,需提供翻译件。
- ACS 将审查你的学历与工作经验是否满足标准,并判断其是否与提名职业相关。
- 若材料齐全无需补交,你将收到评估结果。
Yêu cầu đánh giá
- Yêu cầu học vấn: Bằng cử nhân, thạc sĩ hoặc cao hơn hoàn thành tại Úc (chuyên ngành ICT) hoặc bằng cấp được công nhận.
- Yêu cầu kinh nghiệm làm việc: Ít nhất 1 năm kinh nghiệm làm việc có liên quan tại Úc (ICT), hoặc đã hoàn thành Professional Year thay thế.
- Yêu cầu ngôn ngữ: ACS yêu cầu cung cấp các tài liệu như giấy tờ tùy thân, nhưng không liệt kê cụ thể điểm chuẩn tối thiểu thống nhất cho các kỳ thi tiếng Anh trên trang web chính thức; khả năng tiếng Anh thường do loại visa hoặc Bộ Di trú quyết định.
- Thời gian và chi phí đánh giá: Thời gian: Nếu hồ sơ đầy đủ, thường hoàn thành đánh giá trong 4-6 tuần.
- Chi phí: Lệ phí đăng ký tiêu chuẩn là 600 AUD (các đường dẫn khác nhau có thể có mức phí khác nhau).
Cơ quan đánh giá
- ACS
Nguồn thông tin
https://www.acs.org.au/msa.htmlThiếu hụt nghề nghiệp
| Năm | AUS | NSW | VIC | QLD | SA | WA | TAS | NT | ACT |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS |
| 2024 | NS | NS | R | NS | NS | NS | NS | NS | NS |
| 2023 | S | S | S | S | S | S | S | S | S |
| 2022 | S | S | S | S | S | S | S | S | S |
| 2021 | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS |
Vuốt sang trái để xem thêm
Chú thích:
S
S-Thiếu hụtNS
NS-Không thiếu hụtR
R-Thiếu hụt khu vựcM
M-Thiếu hụt đô thịĐiểm mời
O Không được mời