thợ mộc Đánh giá kỹ năng - Carpenter-331212

thợ mộc Đánh giá kỹ năng

Carpenter Skill Assessment

Mô tả

Xây dựng, lắp đặt, cải tạo và sửa chữa các kết cấu và đồ đạc bằng gỗ, ván ép, ván ốp tường và các vật liệu khác. Đăng ký hoặc cấp giấy phép có thể được yêu cầu.

Mô tả công việc

  • Nghiên cứu bản vẽ và thông số kỹ thuật để xác định vật liệu cần thiết, kích thước và quy trình lắp đặt
  • Đặt hàng và lựa chọn gỗ, vật liệu và chuẩn bị bố cục
  • Cắt vật liệu, lắp ráp và đóng đinh các bộ phận đã cắt và tạo hình
  • Lắp dựng khung và khung mái, lát sàn phụ và ván sàn và kiểm tra độ đúng của kết cấu
  • Đóng đinh các tấm bảng, mái lợp, lắp tấm ốp tường bên ngoài và khung cửa và cửa sổ
  • Lắp ráp gỗ đã chuẩn bị sẵn để tạo thành các kết cấu và phụ kiện sẵn sàng để lắp đặt
  • Cắt khớp gỗ
  • Có thể thi công ván khuôn bê tông
  • Có thể sửa chữa các phụ kiện hiện có
  • Có thể làm việc với nhựa cán mỏng, Perspex và kim loại

Các loại thị thực phổ biến

Các loại thị thực khác

  • 489 - Visa khu vực có tay nghề (tạm thời) (phân lớp 489) - Được gia đình bảo lãnh
  • 489 - Thị thực khu vực có tay nghề (tạm thời) (phân lớp 489) - Được đề cử bởi tiểu bang hoặc lãnh thổ
  • 494 - Khu vực được nhà tuyển dụng có tay nghề bảo trợ (tạm thời) (phân lớp 494) - Dòng được nhà tuyển dụng tài trợ
Provisional Skills Assessment (PSA)

Đánh giá tư cách

  • Có hộ chiếu hiệu lực;
  • Hoàn thành chứng chỉ Úc liên quan trực tiếp đến ngành nghề được đề cử (do RTO đăng ký CRICOS cấp);
  • Kết quả PSA có hiệu lực 3 năm.

Các bước đánh giá

  • Đăng ký trực tuyến → Tải lên bản scan màu bản gốc (PDF) theo hướng dẫn → Thanh toán phí → TRA xét duyệt → Gửi kết quả qua email.

Yêu cầu đánh giá

  • 需持有与提名职业直接相关的澳大利亚资格(证书及成绩单/学习记录,需注明课程起止日期与科目构成)。
  • PSA不再要求提交360小时实习/见习证明(该条款已取消);审核重点转为身份验证与澳大利亚资质真实性。
  • 无TRA独立英语成绩要求;签证阶段的英语能力将依照内政部对应签证标准执行(如基础/合格/职业级等英语水平等级及对应考试类型)。

Thời gian đánh giá cần thiết

  • Tối đa khoảng 3 tháng (tính từ ngày nộp đơn).

Chi phí (AUD, chưa bao gồm GST)

  • Phí đánh giá PSA: 130 USD.

Cơ quan đánh giá

  1. TRA

Nguồn thông tin

https://www.tradesrecognitionaustralia.gov.au
NămAUSNSWVICQLDSAWATASNTACT
2025
S
S
S
S
S
S
S
S
S
2024
S
S
NS
S
S
S
S
S
S
2023
S
S
S
S
S
S
S
S
S
2022
S
S
S
S
S
S
S
S
S
2021
S
S
S
S
S
S
S
S
S
Vuốt sang trái để xem thêm

Chú thích:

S
S-Thiếu hụt
NS
NS-Không thiếu hụt
R
R-Thiếu hụt khu vực
M
M-Thiếu hụt đô thị

O Không được mời