TAFE Nam ÚcTAFE South Australia
Advanced Diploma of Oral Health (Dental Hygiene)
Bằng cấp


107254M

2.0 Năm
(104 tuần)
Tổng học phí
82,440 Đô la Úc
≈ 1,431,511,054 VNDXem chi tiết
TAFE Nam ÚcTAFE South Australia
Advanced Diploma of Screen and Media
Bằng cấp


108456D

1.0 Năm
(52 tuần)
Tổng học phí
21,365 Đô la Úc
≈ 370,987,793 VNDXem chi tiết
Đại học Tasmania (UTas)University of Tasmania (UTas)
Associate Degree in Arts
Bằng cử nhân


056426M

2.0 Năm
(104 tuần)
Tổng học phí
73,698 Đô la Úc
≈ 1,279,712,538 VNDXem chi tiết
Đại học RMIT (RMIT)RMIT University (RMIT)
Associate Degree in Aviation (Professional Pilots)
Bằng cử nhân


077041K

2.0 Năm
(104 tuần)
Tổng học phí
163,200 Đô la Úc
≈ 2,833,850,121 VNDXem chi tiết
TAFE Nam ÚcTAFE South Australia
Associate Degree in Biomedical Engineering
Bằng cử nhân


092136M

2.0 Năm
(104 tuần)
Tổng học phí
43,520 Đô la Úc
≈ 755,693,366 VNDXem chi tiết
Đại học Sunshine CoastUniversity of the Sunshine Coast
Associate Degree in Business
Bằng cử nhân


064623F

2.0 Năm
(104 tuần)
Tổng học phí
57,000 Đô la Úc
≈ 989,763,829 VNDXem chi tiết
TAFE Nam ÚcTAFE South Australia
Associate Degree in Civil and Structural Engineering (Design Drafting)
Bằng cử nhân


092138J

2.0 Năm
(104 tuần)
Tổng học phí
44,020 Đô la Úc
≈ 764,375,504 VNDXem chi tiết
Đại học RMIT (RMIT)RMIT University (RMIT)
Associate Degree in Design (Furniture)
Bằng cử nhân


061154K

2.0 Năm
(104 tuần)
Tổng học phí
74,880 Đô la Úc
≈ 1,300,237,114 VNDXem chi tiết
TAFE Nam ÚcTAFE South Australia
Associate Degree in Electrical Engineering
Bằng cử nhân


092137K

2.0 Năm
(104 tuần)
Tổng học phí
44,020 Đô la Úc
≈ 764,375,504 VNDXem chi tiết