Giáo dục đại học AIBI (AIBI HE)AIBI Higher Education (AIBI HE)
Master of Business Administration (Digital Transformation)
Sau đại học


117715D

2.0 Năm
(104 tuần)
Tổng học phí(Ước tính)
54,250 Đô la Úc
≈ 942,012,065 VNDXem chi tiết
Học phí trong nước Úc:32,400 Đô la Úc
Trường Cao đẳng Quốc tế Châu Á Thái Bình Dương (APIC)Asia Pacific International College (APIC)
Master of Business Administration(MBA)
Sau đại học


107332B

2.0 Năm
(104 tuần)
Tổng học phí(Ước tính)
49,200 Đô la Úc
≈ 854,322,463 VNDXem chi tiết
Học phí trong nước Úc:33,600 Đô la Úc
Viện phân tích Úc (AIA)Analytics Institute of Australia (AIA)
Master of Business Analytics
Sau đại học


118543M

2.0 Năm
(104 tuần)
Tổng học phí(Ước tính)
48,250 Đô la Úc
≈ 837,826,399 VNDXem chi tiết
Học phí trong nước Úc:30,000 Đô la Úc
Giáo dục đại học AIBI (AIBI HE)AIBI Higher Education (AIBI HE)
Master of Information Technology (Cyber Security)
Sau đại học


117783C

2.0 Năm
(104 tuần)
Tổng học phí(Ước tính)
54,250 Đô la Úc
≈ 942,012,065 VNDXem chi tiết
Học phí trong nước Úc:32,400 Đô la Úc
Đại học Charles DarwinCharles Darwin University
Accelerated International Masters Qualifying Program
Các Bằng Cấp Khác


0100444

26 tuần
Tổng học phí
3,974 Đô la Úc
≈ 69,005,640 VNDXem chi tiết
Đại học New EnglandUniversity of New England
Advanced Diploma in Arts
Bằng cấp


054919F

1.5 Năm
(78 tuần)
Tổng học phí
45,720 Đô la Úc
≈ 793,894,776 VNDXem chi tiết
Đại học Tasmania (UTas)University of Tasmania (UTas)
Advanced Diploma of Applied Science (Marine Engineering)
Bằng cấp


093282D

3.0 Năm
(156 tuần)
Tổng học phí
53,198 Đô la Úc
≈ 923,744,845 VNDXem chi tiết
Đại học Tasmania (UTas)University of Tasmania (UTas)
Advanced Diploma of Applied Science (Nautical Science)
Bằng cấp


093278M

3.5 Năm
(182 tuần)
Tổng học phí
57,913 Đô la Úc
≈ 1,005,617,414 VNDXem chi tiết
Cao đẳng Alphacrucis (AC)Alphacrucis College (AC)
Advanced Diploma of Christian Ministry
Bằng cấp


112111F

1.5 Năm
(78 tuần)
Tổng học phí
9,120 Đô la Úc
≈ 158,362,213 VNDXem chi tiết