Đại học Trung tâm Queensland (CQU)Central Queensland University (CQU)
Cử nhân Vật lý trị liệu (Danh dự)
Bachelor of Physiotherapy (Honours)
Bằng cử nhân


075753E

4.0 Năm
(208 tuần)
Tổng học phí
170,400 Đô la Úc
≈ 2,958,872,920 VNDXem chi tiết
Đại học Trung tâm Queensland (CQU)Central Queensland University (CQU)
Cử nhân khoa học (chiropractic)
Bachelor of Science (Chiropractic)
Bằng cử nhân


075757A

3.0 Năm
(156 tuần)
Tổng học phí
127,800 Đô la Úc
≈ 2,219,154,690 VNDXem chi tiết
Đại học Công nghệ SwinburneSwinburne University of Technology
Bachelor of Accounting
Bằng cử nhân


088381K

3.0 Năm
(156 tuần)
Tổng học phí
130,290 Đô la Úc
≈ 2,262,391,742 VNDXem chi tiết
Đại học Trung tâm Queensland (CQU)Central Queensland University (CQU)
Cử nhân Kế toán
Bachelor of Accounting
Bằng cử nhân


003386G

3.0 Năm
(156 tuần)
Tổng học phí
105,120 Đô la Úc
≈ 1,825,332,872 VNDXem chi tiết
Đại học Quốc gia Úc (ANU)Australian National University (ANU)
Cử nhân Kế toán
Bachelor of Accounting
Bằng cử nhân


079653K

3.0 Năm
(156 tuần)
Tổng học phí
168,360 Đô la Úc
≈ 2,923,449,794 VNDXem chi tiết
Đại học New EnglandUniversity of New England
Bachelor of Accounting
Bằng cử nhân


061316G

3.0 Năm
(156 tuần)
Tổng học phí
96,048 Đô la Úc
≈ 1,667,804,145 VNDXem chi tiết
Đại học FlindersFlinders University
Cử nhân Kế toán
Bachelor of Accounting
Bằng cử nhân


058295A

3.0 Năm
(156 tuần)
Tổng học phí
117,000 Đô la Úc
≈ 2,031,620,491 VNDXem chi tiết
Đại học Charles Sturt (CSU)Charles Sturt University (CSU)
Cử nhân Kế toán
Bachelor of Accounting
Bằng cử nhân


074611E

3.0 Năm
(156 tuần)
Tổng học phí
96,000 Đô la Úc
≈ 1,666,970,659 VNDXem chi tiết
Đại học La TrobeLa Trobe University
Cử nhân Kế toán
Bachelor of Accounting
Bằng cử nhân


066343J

3.0 Năm
(156 tuần)
Tổng học phí
129,000 Đô la Úc
≈ 2,239,991,823 VNDXem chi tiết