TAFE Nam ÚcTAFE South Australia
Associate Degree in Electronic Engineering
Bằng cử nhân


066407J

2.0 Năm
(104 tuần)
Tổng học phí
43,520 Đô la Úc
≈ 755,693,366 VNDXem chi tiết
Đại học Nam QueenslandUniversity of Southern Queensland
Associate Degree in Engineering
Bằng cử nhân


054271G

2.0 Năm
(104 tuần)
Tổng học phí
75,680 Đô la Úc
≈ 1,314,128,536 VNDXem chi tiết
Đại học RMIT (RMIT)RMIT University (RMIT)
Associate Degree in Engineering Technology
Bằng cử nhân


079303K

2.0 Năm
(104 tuần)
Tổng học phí
81,600 Đô la Úc
≈ 1,416,925,060 VNDXem chi tiết
Đại học La TrobeLa Trobe University
Associate Degree in Engineering Technology
Bằng cử nhân


106835J

2.0 Năm
(104 tuần)
Tổng học phí
86,000 Đô la Úc
≈ 1,493,327,882 VNDXem chi tiết
Đại học Tasmania (UTas)University of Tasmania (UTas)
Associate Degree in Global Logistics and Maritime Management
Bằng cử nhân


075625B

2.0 Năm
(104 tuần)
Tổng học phí
74,313 Đô la Úc
≈ 1,290,391,569 VNDXem chi tiết
Đại học RMIT (RMIT)RMIT University (RMIT)
Associate Degree in Graphic Design
Bằng cử nhân


078839G

2.0 Năm
(104 tuần)
Tổng học phí
74,880 Đô la Úc
≈ 1,300,237,114 VNDXem chi tiết
Đại học RMIT (RMIT)RMIT University (RMIT)
Associate Degree in Interior Decoration and Design
Bằng cử nhân


078836M

2.0 Năm
(104 tuần)
Tổng học phí
74,880 Đô la Úc
≈ 1,300,237,114 VNDXem chi tiết
Cao đẳng Alphacrucis (AC)Alphacrucis College (AC)
Bằng cấp liên kết trong Bộ
Associate Degree in Ministry
Bằng cử nhân


080056K

2.0 Năm
(104 tuần)
Tổng học phí
44,000 Đô la Úc
≈ 764,028,219 VNDXem chi tiết
Đại học RMIT (RMIT)RMIT University (RMIT)
Associate Degree in Professional Writing and Editing
Bằng cử nhân


074927G

2.0 Năm
(104 tuần)
Tổng học phí
74,880 Đô la Úc
≈ 1,300,237,114 VNDXem chi tiết