Nhân viên xã hội Đánh giá kỹ năng
Social Worker Skill Assessment
ANZSCO
27251120132725112022
Mô tả
Đánh giá nhu cầu xã hội của các cá nhân, gia đình và nhóm, hỗ trợ và trao quyền cho mọi người phát triển và sử dụng các kỹ năng cũng như nguồn lực cần thiết để giải quyết các vấn đề xã hội và các vấn đề khác, đồng thời nâng cao phúc lợi con người và nhân quyền, công bằng xã hội và phát triển xã hội. Đăng ký hoặc cấp giấy phép có thể được yêu cầu.
Mô tả công việc
- Đóng vai trò là người hỗ trợ giữa khách hàng có nhu cầu và các dịch vụ cộng đồng
- Đánh giá các nguồn lực về y tế, phúc lợi, giải trí, nhà ở, việc làm và các dịch vụ cộng đồng khác
- Cung cấp sự lãnh đạo và hỗ trợ thực hiện các dự án thí điểm về phát triển cộng đồng và tự lực, đồng thời lập kế hoạch và thực hiện các dự án nghiên cứu để giải quyết nhu cầu của khách hàng, mục tiêu của tổ chức và chính sách xã hội
- Hợp tác với các tổ chức cộng đồng, cơ quan xã hội và các nhóm tình nguyện để cải thiện dịch vụ và phát triển các dịch vụ mới
- Tiến hành phỏng vấn trường hợp cá nhân và gia đình để xác định bản chất và mức độ vấn đề của khách hàng
- Hỗ trợ khách hàng hiểu và giải quyết vấn đề bằng cách cung cấp thông tin, đóng vai trò hòa giải và giới thiệu họ đến các cơ quan cộng đồng và tự lực
- Phân tích, phát triển, thúc đẩy và thực hiện các chính sách xã hội thông qua việc sử dụng kinh nghiệm thực tiễn, nghiên cứu, khuôn khổ phân tích và kỹ năng đàm phán để đáp ứng nhu cầu xã hội thông qua việc phân bổ các nguồn lực xã hội một cách công bằng, bình đẳng và hiệu quả
- Theo dõi tiến trình của khách hàng bằng cách duy trì liên lạc
- Tổng hợp hồ sơ, báo cáo vụ việc
Các loại thị thực có sẵn
Các loại thị thực phổ biến

Loại 189 - Visa độc lập có tay nghề
Skilled Independent visa(subclass 189)

Loại 190 - Visa được đề cử có tay nghề
Skilled Nominated visa(subclass 190)

Loại 491 - Thị thực làm việc có tay nghề khu vực (Tạm thời)
Skilled Work Regional (Provisional) visa (subclass 491)

Loại 482 - Thị thực thiếu hụt kỹ năng tạm thời (TSS)
Temporary Skill Shortage visa (subclass 482)

Loại thị thực 186 - Chương trình đề cử của nhà tuyển dụng (ENS)
Employer Nomination Scheme (subclass 186)

Loại 485 - Visa tốt nghiệp tạm thời
Temporary Graduate visa (subclass 485)

Loại 407 - Visa đào tạo
Training visa (subclass 407)
Các loại thị thực khác
489 - Visa khu vực có tay nghề (tạm thời) (phân lớp 489) - Được gia đình bảo lãnh
489 - Thị thực khu vực có tay nghề (tạm thời) (phân lớp 489) - Được đề cử bởi tiểu bang hoặc lãnh thổ
494 - Khu vực được nhà tuyển dụng có tay nghề bảo trợ (tạm thời) (phân lớp 494) - Dòng được nhà tuyển dụng tài trợ
Đánh giá kỹ năng
International Academic Credential Recognition
Social Worker Skills Assessment - Optional Work Experience Evaluation
New Zealand Social Worker Mutual Recognition
International Academic Credential Recognition
Đánh giá tư cách
- Phải có "bằng cấp chuyên môn về công tác xã hội", đối với bằng cấp nước ngoài cần được công nhận là chứng chỉ hành nghề công tác xã hội tại quốc gia giảng dạy.
Các bước đánh giá
- Chuẩn bị hồ sơ: bằng tốt nghiệp, bảng điểm, đề cương môn học, hồ sơ thực tập, giấy tờ tùy thân, bản dịch, v.v.
- Đăng ký trên cổng thông tin MyAASW và nộp đơn trực tuyến.
- Hoàn thành xác minh danh tính.
- Nộp chứng chỉ tiếng Anh hoặc tài liệu miễn trừ.
- AASW so sánh trình độ học vấn và kết quả học tập, kiểm tra số giờ thực tập.
- Chờ kết quả đánh giá.
Yêu cầu đánh giá
- Yêu cầu học vấn
- Bằng cử nhân hoặc thạc sĩ công tác xã hội, hoặc chứng chỉ chuyên môn công tác xã hội tương đương.
- Chương trình học phải bao gồm ít nhất khoảng 1000 giờ thực tập có giám sát (field education), chia thành hai đợt thực tập khác nhau, với ít nhất một đợt là thực hành trực tiếp.
- Nếu dưới 1000 giờ nhưng trên 500 giờ, có thể bổ sung bằng kinh nghiệm làm việc hoặc học tập liên quan bổ sung.
- Yêu cầu kinh nghiệm làm việc
- Không bắt buộc, nhưng số giờ thực tập thiếu có thể được bù đắp bằng kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực công tác xã hội sau khi tốt nghiệp.
- Yêu cầu ngôn ngữ
- Phải đáp ứng chính sách tiếng Anh của AASW, thường yêu cầu IELTS Academic: tổng điểm 7.0, mỗi kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết đều đạt 7.0.
- Có thể kết hợp điểm số từ hai lần thi trong vòng sáu tháng.
- Điều kiện miễn trừ: Nếu đã hoàn thành chương trình trung học và ba năm giáo dục đại học toàn thời gian bằng tiếng Anh tại các quốc gia nói tiếng Anh cụ thể, có thể được miễn thi.
Đánh giá thời gian và chi phí
- Thời gian: khoảng 14-16 tuần
- Chi phí: 2.336 AUD (địa chỉ trong nước) / 2.123,64 AUD (địa chỉ nước ngoài)
Cơ quan đánh giá
- AASW
Nguồn thông tin
https://www.aasw.asn.au/education-employment/migration-eligibility-assessment/Thiếu hụt nghề nghiệp
| Năm | AUS | NSW | VIC | QLD | SA | WA | TAS | NT | ACT |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | NS | NS | NS | NS | S | NS | NS | S | S |
| 2024 | S | NS | S | S | S | S | S | S | S |
| 2023 | S | S | S | S | S | S | S | S | S |
| 2022 | NS | NS | S | NS | NS | NS | NS | S | S |
| 2021 | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS | S | NS |
Vuốt sang trái để xem thêm
Chú thích:
S
S-Thiếu hụtNS
NS-Không thiếu hụtR
R-Thiếu hụt khu vựcM
M-Thiếu hụt đô thịĐiểm mời
O Không được mời
Hỏi & Đáp
Khám phá những câu hỏi và câu trả lời phổ biến liên quan đến nghề nghiệp