Kỹ năng nghề Úc (VSA)
Vocational Skills Australia (VSA)




Phí đăng ký của trường: 0 Đô la Úc/0 Nhân dân tệ
Số lượng visa được cấp cho trường trong năm 2026
Ưu tiên 1 Xét duyệt nhanh
Số hợp đồng đã ký dưới 80% tổng số người (khoảng 16 người)
Ưu tiên 2 Xét duyệt trung bình
Số hợp đồng đã ký từ 80% đến 115% tổng số người (khoảng 16~23 người)
Ưu tiên 3
Số hợp đồng đã ký trên 115% tổng số người (> 23 người)
Lưu ý: Tổng số người là chỉ tiêu có thể phân bổ của trường trong kỳ hiện tại (20). P1≈80%, P2≈80%~115%, P3>115%.Giải thích tin tức chi tiết
Tổng quan
Giới thiệu
Thay đổi cuộc sống của thế hệ trẻ sống ở các nước đang phát triển thông qua giáo dục và đào tạo.
Cung cấp đào tạo phù hợp cho khách hàng để cùng nhau tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững lâu dài cho các cá nhân và tổ chức.
Thông tin đăng ký

Cấp độ trường học
Cấp độ xét duyệt thị thực của trường quyết định mức độ rủi ro khi sinh viên xin thị thực và có giá trị tham khảo lớn.
Ví dụ, nếu cấp độ xét duyệt thị thực của một trường là 2, người nộp đơn sẽ phải đối mặt với nhiều hạn chế hơn và được yêu cầu cung cấp thêm bằng chứng văn bản, chẳng hạn như chứng chỉ năng lực ngôn ngữ và tài chính.

Dịch vụ của trường
Dịch vụ của trường
- Đăng ký ngay

Thư giải trình
Show Cause
- Đăng ký ngay

Bảng điểm chính thức
My Equal
- Đăng ký ngay

Đơn xin thư chấp thuận chuyển trường
Release Letter
- Đăng ký ngay

Nghỉ học/Nghỉ phép
Leave of Absence
Các cơ sở của khóa học
- SA
Các khóa học của trường
Trình độ học vấn mục tiêu
Vị trí cơ sở
Chuyên ngành
Khu vực vùng sâu vùng xa
Advanced Diploma of Business
Bằng cấp10,000 Đô la Úc / NămChỉ từ 60%Certificate III in Cabinet Making and Timber Technology
Bằng cấp11,781 Đô la Úc / NămChỉ từ 67%Certificate III in Glass and Glazing
Bằng cấp11,781 Đô la Úc / NămChỉ từ 71%Certificate III in Wall and Floor Tiling
Bằng cấp11,781 Đô la Úc / NămChỉ từ 67%Certificate IV in Accounting and Bookkeeping
Bằng cấp9,750 Đô la Úc / NămChỉ từ 72%Certificate IV in Business
Bằng cấp10,000 Đô la Úc / NămChỉ từ 60%









