Torrens University Australia-Đại học Torrens Úc-03389E

Đại học Torrens Úc

Torrens University Australia

Torrens University Australia
Nộp đơn ngay
{năm} Giới hạn tuyển sinh nghề30
2025 Giới hạn tuyển sinh giáo dục đại học2770
{năm} Giới hạn tuyển sinh2800(Trong số này, 2240 sẽ được ưu tiên xử lý.Bản tin chi tiết)
School Application Fees

Phí nộp đơn0 Đô la Úc/0 Nhân dân tệ

Offer Average number of days to obtainThời gian xử lý chào hàng trung bình cho Đại học Torrens Úc: 13 ngày.
Giới thiệu
Chào mừng bạn đến với trường đại học trẻ nhất nước Úc trong hơn 20 năm qua! Đại học Torrens Australia mang đến một tương lai mới mẻ, hiện đại và tập trung vào nghề nghiệp cho giáo dục đại học. Điều này có nghĩa là bạn có thể là một phần của sân khấu quốc tế. Trường đại học tư thục duy nhất ở Úc.
Provider CodeProvider Code:03389E
Số lượng sinh viên quốc tếSố lượng sinh viên quốc tế:17,488
Trang web chính thức của trườngTrang web chính thức của trường:https://www.tua.edu.au
Ngày quan trọng
2025
  • Ngày bắt đầu02-17
  • Ngày bắt đầu03-31
  • Ngày bắt đầu06-02
  • Ngày bắt đầu07-14
  • Ngày bắt đầu09-15
  • Ngày bắt đầu11-03
  • Ngày bắt đầu01-20
  • Ngày bắt đầu04-14
  • Ngày bắt đầu07-07
  • Ngày bắt đầu09-29

Thông tin đăng ký

Thông tin đăng ký
  • RTO Code
    41343RTO Code
  • Trạng thái
    currentTrạng thái
  • Ngày đăng ký đầu tiên
    16/Nov/2022Ngày đăng ký đầu tiên
  • Đăng ký
    {năm} nămĐăng ký

Xếp hạng rủi ro của trường là yếu tố quan trọng trong việc xác định bằng chứng cần thiết cho đơn xin thị thực của sinh viên, do đó trở thành điểm tham chiếu quan trọng.

Ví dụ, nếu một trường có mức đánh giá rủi ro là Cấp độ 2, người nộp đơn sẽ phải đối mặt với nhiều hạn chế hơn so với trước đây và sẽ được yêu cầu cung cấp thêm bằng chứng tài liệu, chẳng hạn như bằng chứng về trình độ tiếng Anh và khả năng tài chính

Dịch vụ trường học

Tờ rơi của trường

  • {trường} - Khoa {môn} - {năm} {ngôn ngữ} Tờ rơi

    {trường} - Khoa {môn} - {năm} {ngôn ngữ} Tờ rơi

    Tải về
  • {trường} - Khoa {môn} - {năm} {ngôn ngữ} Tờ rơi

    {trường} - Khoa {môn} - {năm} {ngôn ngữ} Tờ rơi

    Tải về
  • {trường} - Khoa {môn} - {năm} {ngôn ngữ} Tờ rơi

    {trường} - Khoa {môn} - {năm} {ngôn ngữ} Tờ rơi

    Tải về
  • {trường} - Khoa {môn} - {năm} {ngôn ngữ} Tờ rơi

    {trường} - Khoa {môn} - {năm} {ngôn ngữ} Tờ rơi

    Tải về
  • {trường} - Khoa {môn} - {năm} {ngôn ngữ} Tờ rơi

    {trường} - Khoa {môn} - {năm} {ngôn ngữ} Tờ rơi

    Tải về
  • {trường} - Khoa {môn} - {năm} {ngôn ngữ} Tờ rơi

    {trường} - Khoa {môn} - {năm} {ngôn ngữ} Tờ rơi

    Tải về
  • {trường} - Khoa {môn} - {năm} {ngôn ngữ} Tờ rơi

    {trường} - Khoa {môn} - {năm} {ngôn ngữ} Tờ rơi

    Tải về
  • {trường} - Khoa {môn} - {năm} {ngôn ngữ} Tờ rơi

    {trường} - Khoa {môn} - {năm} {ngôn ngữ} Tờ rơi

    Tải về
  • {trường} - Khoa {môn} - {năm} {ngôn ngữ} Tờ rơi

    {trường} - Khoa {môn} - {năm} {ngôn ngữ} Tờ rơi

    Tải về
  • {trường} - Khoa {môn} - {năm} {ngôn ngữ} Tờ rơi

    {trường} - Khoa {môn} - {năm} {ngôn ngữ} Tờ rơi

    Tải về
  • {trường} - Khoa {môn} - {năm} {ngôn ngữ} Tờ rơi

    {trường} - Khoa {môn} - {năm} {ngôn ngữ} Tờ rơi

    Tải về
NSW
SA
VIC
QLD
Khuôn viên đại học:46-52 Mountain Street, Ultimo NSW 2007 Campus
Địa chỉ:46 Mountain St, Ultimo, NSW 2007
Mã bưu chính:2007
查看地图详情
Khuôn viên đại học:1-37 Foveaux Street, Surry Hills NSW 2010 Campus
Địa chỉ:1-37 Foveaux Street, Surry Hills, NSW 2010
Mã bưu chính:2010
查看地图详情
Khuôn viên đại học:1 Chambers Rd, Leura NSW 2780 Campus
Địa chỉ:1 Chambers Rd, Leura, NSW 2780
Mã bưu chính:2780
查看地图详情
Khuôn viên đại học:Actors Centre Australia,21-23 Norton Street Leichhardt NSW Campus
Địa chỉ:21-23 Norton Street, Actors Centre Australia, Italian Forum Cultural Centre, Leichhardt, NSW 2040
Mã bưu chính:2040
查看地图详情
Vuốt sang trái để xem thêmArrow Left
Whats App