Cao đẳng Holmes Sydney (HCS)
Holmes Colleges Sydney (HCS)




Phí đăng ký của trường: 0 Đô la Úc/0 Nhân dân tệ
Tổng số visa đã được cấp cho các trường VET của Úc trong năm 2025 (Tham khảo)
Ưu tiên 1 Xét duyệt nhanh
Tình trạng hiện tạiSố hợp đồng đã ký dưới 80% tổng số người (khoảng 75,440 người)
Ưu tiên 2 Xét duyệt trung bình
Số hợp đồng đã ký từ 80% đến 115% tổng số người (khoảng 75,440~108,444 người)
Ưu tiên 3
Số hợp đồng đã ký trên 115% tổng số người (> 108,444 người)
Lưu ý: Tổng số người là chỉ tiêu phân bổ dự kiến (94300) cho toàn bộ các trường VET Úc trong kỳ hiện tại, dùng để thể hiện khoảng trạng thái xét duyệt visa tổng thể, không phải là chỉ tiêu riêng hoặc tốc độ cấp visa của trường này, chỉ mang tính tham khảo. P1≈80%, P2≈80%~115%, P3>115%.Giải thích tin tức chi tiết
Cập nhật lần cuối: 2025-12-05
Tổng quan
Giới thiệu
Được thành lập vào năm 1963, Holmes College là cơ sở giáo dục đa ngành với các trường cao đẳng giáo dục và đào tạo nghề, cao đẳng giáo dục đại học và trung học. Holmes College cam kết cung cấp nền giáo dục chất lượng cao nhất để giúp sinh viên tìm cách hoàn thiện bản thân bất kể quốc tịch, giới tính hay tín ngưỡng.
Thông tin đăng ký

Dịch vụ của trường
Dịch vụ của trường
- Đăng ký ngay

Thư giải trình
Show Cause
- Đăng ký ngay

Bảng điểm chính thức
My Equal
- Đăng ký ngay

Đơn xin thư chấp thuận chuyển trường
Release Letter
- Đăng ký ngay

Nghỉ học/Nghỉ phép
Leave of Absence
Các cơ sở của khóa học
- NSW
Các khóa học của trường
Trình độ học vấn mục tiêu
Vị trí cơ sở
Chuyên ngành
Tiếng Anh thương mại (Trung cấp)
Các Bằng Cấp KhácBusiness English (Intermediate)
Khóa học luyện thi tiếng Anh sơ bộ (PET) của Cambridge (Trung cấp)
Các Bằng Cấp KhácCambridge Preliminary English Test (PET) Preparation Course (Intermediate)
Tiếng Anh cho mục đích học thuật (Trung cấp đến nâng cao) (12 đến 24 tuần)
Các Bằng Cấp KhácEnglish for Academic Purposes (Upper Intermediate to Advanced) (12 to 24 weeks)
Luyện thi - CAE (Nâng cao)
Các Bằng Cấp KhácExam Preparation - CAE (Advanced)
Luyện thi (FCE) (Trung cấp)
Các Bằng Cấp KhácExam Preparation (FCE) (Upper Intermediate)
Luyện thi (IELTS) (Trung cấp)
Các Bằng Cấp KhácExam Preparation (IELTS) (Upper Intermediate)









