Dự bị Trung học (Người mới bắt đầu/Tiểu học đến Trung cấp) (1 đến 48 tuần)
2025
- Tổng học phí18,150 Đô la Úc
- Phí hàng tuần378 Đô la Úc
- Thời lượng khóa học48 tuần
Tổng quan
Giới thiệu
[000768G]
Ngày quan trọng
2025
Cấp độ trường học
Xếp hạng rủi ro của trường là yếu tố quan trọng trong việc xác định bằng chứng cần thiết cho đơn xin thị thực của sinh viên, do đó trở thành điểm tham chiếu quan trọng.
Ví dụ, nếu một trường có mức đánh giá rủi ro là Cấp độ 2, người nộp đơn sẽ phải đối mặt với nhiều hạn chế hơn so với trước đây và sẽ được yêu cầu cung cấp thêm bằng chứng tài liệu, chẳng hạn như bằng chứng về trình độ tiếng Anh và khả năng tài chính

Các khóa học đóng gói

[050632J] Secondary Years 11 - 12 (VCE)Trung học Năm 11 - 12 (VCE)
Các khóa học tiếng Anh
Xem chi tiết
[000768G] High School Preparation (Beginners/Elementary to Upper Intermediate) (1 to 48 weeks)
Khóa học Cơ sở
- VIC
Các khóa học tương tự được khuyến nghị trên khắp các trường
VIC
NSW
WA
QLD
NT
SA
TAS
ACT

AAPoly, AMI Giáo dục
AAPoly, AMI Education
Luyện thi IELTS từ Trung cấp đến Cao cấp (5-10 tuần)
IELTS Preparation Intermediate to Upper Intermediate (5-10 weeks)

AAPoly, AMI Giáo dục
AAPoly, AMI Education
Tiếng Anh Học Thuật 1 (Cấp trên đến Trung cấp)
English for Academic Purposes 1 (Upper to Intermediate)

AAPoly, AMI Giáo dục
AAPoly, AMI Education
Tiếng Anh tổng quát - Sơ cấp đến nâng cao (5-50 tuần)
General English - Beginner to Advanced (5-50 weeks)
