Cử nhân Kỹ thuật (Danh dự)-Bachelor of Engineering (Honours)-077943E

Cử nhân Kỹ thuật (Danh dự)

Đại học Quốc gia Úc (ANU)

Australian National University (ANU)

CRICOS CodeCRICOS Code:077943E
Course TypeLoại khóa học:Bachelor Honours Degree
Đại học Quốc gia Úc (ANU)
Xem chi tiết trường học
Ưu tiên 2 (Trung bình)
Chỉ tiêu gần hết (chưa vượt quá)|Thời gian cấp visa: Xếp hàng xử lý trong 4-8 tuần
Dữ liệu cập nhật: 2025-11-13
2026
  • Tổng học phí230,840 Đô la Úc
  • Học phí mỗi năm học57,710 Đô la Úc
  • Thời lượng khóa học4.0 Năm (208 tuần)
  • Cập nhật lần cuối07-11-2025
Giới thiệu
Bạn có muốn sử dụng năng lượng mặt trời hiệu quả hơn và sống trong một thành phố bền vững hay tạo ra các công nghệ mới trong lĩnh vực robot, máy bay không người lái và internet vạn vật không dây không? Đây chính là bằng cấp dành cho bạn! Chương trình Cử nhân Kỹ thuật của ANU tự hào có nhiều đặc điểm độc đáo, nhưng tuyệt vời nhất là chương trình này được xây dựng trên phương pháp tiếp cận 'hệ thống đa ngành'. Điều đó có nghĩa là gì? Các kỹ sư thành công cần hiểu cách các ngành học phối hợp với nhau. Trải nghiệm giáo dục tiên tiến của chúng tôi đảm bảo rằng bạn sẽ có thể thiết kế, phân tích và quản lý các hệ thống phức tạp trong tương lai. Bằng cấp đặc biệt này không chỉ giúp bạn thành công trong sự nghiệp mà còn tạo ra sự khác biệt thực sự và giúp giải quyết một số vấn đề lớn nhất trên thế giới.
Liên kết khóa họcLiên kết khóa học:https://programsandcourses.anu.edu.au/2024/program/AENGI
Các mốc thời gian quan trọng
2025
  • Ngày khai giảng02-17
  • Ngày khai giảng07-21

Tham khảo quy trình dưới đây, chuẩn bị hồ sơ theo thứ tự và theo dõi tiến độ của từng giai đoạn.

  1. 1

    Chuẩn bị hồ sơ (Đăng ký nhập học)

    • Sắp xếp các tài liệu học thuật và ngôn ngữ dựa trên danh sách các khóa học và trường học mục tiêu.
    • Nếu chưa đạt yêu cầu, có thể đăng ký trước các khóa học liên thông ngôn ngữ/khóa học trọn gói (ELICOS/bài kiểm tra nội bộ).
    • Đặt tên thống nhất cho các phiên bản điện tử của tài liệu (bằng tiếng Anh) để tiện tái sử dụng cho việc xin visa sau này.
  2. 2

    Sơ lược về phỏng vấn do trường sắp xếp (nếu có)

    • Nộp hồ sơ đăng ký, bao gồm bảng điểm, hộ chiếu, chứng chỉ tiếng Anh, v.v., cho Sở Giáo dục của tiểu bang.
    • Trường xem xét: Sở Giáo dục đề xuất trường dựa trên tình hình của học sinh, và trường sẽ sắp xếp phỏng vấn sau khi xem xét.
    • Thông báo phỏng vấn: Email sẽ nêu rõ thời gian, hình thức phỏng vấn (thường là Zoom hoặc Teams) và những điều cần chuẩn bị.
    • Nội dung phỏng vấn: Giao tiếp bằng tiếng Anh bao gồm tự giới thiệu, sở thích, tình hình học tập, kế hoạch tương lai, và đánh giá toàn diện về thói quen học tập, khả năng thích ứng, lý do đến Úc, v.v. Thời lượng khoảng 15-30 phút.
  3. 3

    Nộp đơn đăng ký nhập học

    • Nộp đơn qua trang web chính thức của trường hoặc kênh đại lý và thanh toán phí đăng ký (nếu có).
    • Bổ sung hồ sơ theo yêu cầu và theo dõi tiến độ xét tuyển (Thư mời nhập học có điều kiện/vô điều kiện).
    • Sau khi đáp ứng các điều kiện, nộp tiền đặt cọc học phí và hoàn tất thủ tục chấp nhận nhập học (Accept Offer).
  4. 4

    Nhận CoE và sắp xếp OSHC

    • Trường cấp CoE (Confirmation of Enrolment - Giấy xác nhận nhập học).
    • Mua/xác nhận OSHC bao trả toàn bộ thời hạn visa (bao gồm cả người phụ thuộc, nếu có).
  5. 5

    Chuẩn bị hồ sơ xin visa (loại 500)

    • Sắp xếp các giấy tờ về tài chính, GTE, tiếng Anh, khám sức khỏe, đảm bảo logic phù hợp với lựa chọn khóa học.
    • Kiểm tra tiêu đề, ngày tháng, định dạng bản dịch và yêu cầu chứng thực của hồ sơ xin visa.
Điểm IELTS
Điểm PTE
2026 năm
Listening
6.0
Speaking
6.0
Reading
6.0
Writing
6.0
Overall
6.5

Cấp độ xét duyệt thị thực của trường quyết định mức độ rủi ro khi sinh viên xin thị thực và có giá trị tham khảo lớn.

Ví dụ, nếu cấp độ xét duyệt thị thực của một trường là 2, người nộp đơn sẽ phải đối mặt với nhiều hạn chế hơn và được yêu cầu cung cấp thêm bằng chứng văn bản, chẳng hạn như chứng chỉ năng lực ngôn ngữ và tài chính.
ACT
Cơ sở:Australian National University Campus
Địa chỉ:Division of Registrar and Student Services, ANU Student Exchange, 121 Marcus Clarke St, Canberra City West, ACT 2601
Mã bưu điện:2601
Khu vực hẻo lánh
Phân loại khu vực hẻo lánh:
Không có dữ liệu~
Không có dữ liệu~