Cử nhân Kinh doanh (Kế toán)-Bachelor of Business (Accounting)-070366A

Cử nhân Kinh doanh (Kế toán)

Viện riêng của King (KOI)

King's Own Institute (KOI)

CRICOS CodeCRICOS Code:070366A
Course TypeLoại khóa học:Bachelor Degree
Viện riêng của King (KOI)
Xem chi tiết trường học
2025
  • Tổng học phí40,500 Đô la Úc
    Đã xác minh
  • Học phí theo năm học13,500 Đô la Úc
    Đã xác minh
  • Thời lượng khóa học3.0 Năm (156 tuần)
Giới thiệu
Chương trình Cử nhân Kinh doanh (Kế toán) cung cấp một sự hiểu biết rộng về các khái niệm và thực hành trong lĩnh vực kế toán, được hỗ trợ bởi các lĩnh vực liên quan như tài chính, luật, kinh tế, marketing, hệ thống thông tin, quản lý và thống kê. Khóa học tập trung vào việc chuẩn bị cho sinh viên sẵn sàng cho sự nghiệp kế toán trong môi trường kinh doanh hiện đại, đặc biệt là chuẩn bị cho sinh viên các vai trò quản lý trong ngành kế toán. Mục tiêu của khóa học là trang bị cho sinh viên các kỹ năng ra quyết định và phân tích quan trọng cần thiết trong thực hành kế toán chuyên nghiệp, cũng như trong nhiều lĩnh vực chức năng khác trong kinh doanh. Đặc biệt chú trọng vào việc phát triển các kỹ năng chuyên môn và cá nhân, là nền tảng cho sự thành công trong ngành kế toán.Khóa học yêu cầu sinh viên học tổng cộng 24 môn học trong 6 học kỳ. Chương trình bao gồm 20 môn học bắt buộc và 4 môn tự chọn, giúp sinh viên có được sự hiểu biết sâu sắc về các thực hành kế toán, cũng như sự đánh giá cao về các lĩnh vực liên quan khác trong kinh doanh. Bên cạnh các môn học kế toán cốt lõi, bao gồm các quy định pháp luật liên quan đến thực hành kế toán và sự đánh giá cao về đạo đức nghề nghiệp, sinh viên cũng có thể học một số môn học liên quan đến kinh doanh, quản lý và tài chính được thiết kế để cung cấp sự hiểu biết tổng quan về các thách thức mà các kế toán viên và khách hàng của họ phải đối mặt.[070366A]
Liên kết khóa họcLiên kết khóa học:https://koi.edu.au/courses/undergraduate-courses/bachelor-of-business-accounting/
Ngày quan trọng
2025
  • Ngày bắt đầu03-03
  • Ngày bắt đầu06-30
  • Ngày bắt đầu08-25
  • Ngày bắt đầu10-27
Điểm IELTS
Điểm PTE
{năm} năm
Listening
5.5
Speaking
5.5
Reading
5.5
Writing
5.5
Overall
6.0

Xếp hạng rủi ro của trường là yếu tố quan trọng trong việc xác định bằng chứng cần thiết cho đơn xin thị thực của sinh viên, do đó trở thành điểm tham chiếu quan trọng.

Ví dụ, nếu một trường có mức đánh giá rủi ro là Cấp độ 2, người nộp đơn sẽ phải đối mặt với nhiều hạn chế hơn so với trước đây và sẽ được yêu cầu cung cấp thêm bằng chứng tài liệu, chẳng hạn như bằng chứng về trình độ tiếng Anh và khả năng tài chính
NSW
Khuôn viên đại học:Ground and Level 1, 59 Darby Street, Cooks Hills NSW 2300 Campus
Địa chỉ:Ground and Level 1, 59 Darby Street, Cooks Hills, NSW 2300
Mã bưu chính:2300
查看地图详情
Khuôn viên đại học:Level 1 and 2, 10 Spring Street, Sydney Campus
Địa chỉ:Levels 1 & 2, 10 Spring Street, Sydney, NSW 2000
Mã bưu chính:2000
查看地图详情
Khuôn viên đại học:Level 1, 545 Kent Street, Sydney Campus
Địa chỉ:Level 1 & 5, 545 Kent Street, Sydney, NSW 2000
Mã bưu chính:2000
查看地图详情
Khuôn viên đại học:Level 1 St Martins Tower, 31 Market Street, Sydney Campus
Địa chỉ:Level 1, St Martins Tower, 31 Market Street, SYDNEY, NSW 2000
Mã bưu chính:2000
查看地图详情
Vuốt sang trái để xem thêmArrow Left
Whats App