Cử nhân Kinh doanh (Kế toán)-Bachelor of Business (Accounting)-070366A

Cử nhân Kinh doanh (Kế toán)

Viện riêng của King (KOI)

King's Own Institute (KOI)

CRICOS CodeCRICOS Code:070366A
Course TypeLoại khóa học:Bachelor Degree
Viện riêng của King (KOI)
Xem chi tiết trường học
Ưu tiên 2 (Trung bình)
Chỉ tiêu gần hết (chưa vượt quá)|Thời gian cấp visa: Xếp hàng xử lý trong 4-8 tuần
Dữ liệu cập nhật: 2025-11-13
2026
  • Tổng học phí48,250 Đô la Úc
  • Học phí mỗi năm học16,083 Đô la Úc
  • Thời lượng khóa học3.0 Năm (156 tuần)
  • Cập nhật lần cuối07-11-2025
Giới thiệu
Chương trình Cử nhân Kinh doanh (Kế toán) cung cấp một sự hiểu biết rộng về các khái niệm và thực hành trong lĩnh vực kế toán, được hỗ trợ bởi các lĩnh vực liên quan như tài chính, luật, kinh tế, marketing, hệ thống thông tin, quản lý và thống kê. Khóa học tập trung vào việc chuẩn bị cho sinh viên sẵn sàng cho sự nghiệp kế toán trong môi trường kinh doanh hiện đại, đặc biệt là chuẩn bị cho sinh viên các vai trò quản lý trong ngành kế toán. Mục tiêu của khóa học là trang bị cho sinh viên các kỹ năng ra quyết định và phân tích quan trọng cần thiết trong thực hành kế toán chuyên nghiệp, cũng như trong nhiều lĩnh vực chức năng khác trong kinh doanh. Đặc biệt chú trọng vào việc phát triển các kỹ năng chuyên môn và cá nhân, là nền tảng cho sự thành công trong ngành kế toán.Khóa học yêu cầu sinh viên học tổng cộng 24 môn học trong 6 học kỳ. Chương trình bao gồm 20 môn học bắt buộc và 4 môn tự chọn, giúp sinh viên có được sự hiểu biết sâu sắc về các thực hành kế toán, cũng như sự đánh giá cao về các lĩnh vực liên quan khác trong kinh doanh. Bên cạnh các môn học kế toán cốt lõi, bao gồm các quy định pháp luật liên quan đến thực hành kế toán và sự đánh giá cao về đạo đức nghề nghiệp, sinh viên cũng có thể học một số môn học liên quan đến kinh doanh, quản lý và tài chính được thiết kế để cung cấp sự hiểu biết tổng quan về các thách thức mà các kế toán viên và khách hàng của họ phải đối mặt.
Liên kết khóa họcLiên kết khóa học:https://koi.edu.au/courses/undergraduate-courses/bachelor-of-business-accounting/
Các mốc thời gian quan trọng
2025
  • Ngày khai giảng03-03
  • Ngày khai giảng06-30
  • Ngày khai giảng08-25
  • Ngày khai giảng10-27

Tham khảo quy trình dưới đây, chuẩn bị hồ sơ theo thứ tự và theo dõi tiến độ của từng giai đoạn.

  1. 1

    Chuẩn bị hồ sơ (Đăng ký nhập học)

    • Sắp xếp các tài liệu học thuật và ngôn ngữ dựa trên danh sách các khóa học và trường học mục tiêu.
    • Nếu chưa đạt yêu cầu, có thể đăng ký trước các khóa học liên thông ngôn ngữ/khóa học trọn gói (ELICOS/bài kiểm tra nội bộ).
    • Đặt tên thống nhất cho các phiên bản điện tử của tài liệu (bằng tiếng Anh) để tiện tái sử dụng cho việc xin visa sau này.
  2. 2

    Sơ lược về phỏng vấn do trường sắp xếp (nếu có)

    • Nộp hồ sơ đăng ký, bao gồm bảng điểm, hộ chiếu, chứng chỉ tiếng Anh, v.v., cho Sở Giáo dục của tiểu bang.
    • Trường xem xét: Sở Giáo dục đề xuất trường dựa trên tình hình của học sinh, và trường sẽ sắp xếp phỏng vấn sau khi xem xét.
    • Thông báo phỏng vấn: Email sẽ nêu rõ thời gian, hình thức phỏng vấn (thường là Zoom hoặc Teams) và những điều cần chuẩn bị.
    • Nội dung phỏng vấn: Giao tiếp bằng tiếng Anh bao gồm tự giới thiệu, sở thích, tình hình học tập, kế hoạch tương lai, và đánh giá toàn diện về thói quen học tập, khả năng thích ứng, lý do đến Úc, v.v. Thời lượng khoảng 15-30 phút.
  3. 3

    Nộp đơn đăng ký nhập học

    • Nộp đơn qua trang web chính thức của trường hoặc kênh đại lý và thanh toán phí đăng ký (nếu có).
    • Bổ sung hồ sơ theo yêu cầu và theo dõi tiến độ xét tuyển (Thư mời nhập học có điều kiện/vô điều kiện).
    • Sau khi đáp ứng các điều kiện, nộp tiền đặt cọc học phí và hoàn tất thủ tục chấp nhận nhập học (Accept Offer).
  4. 4

    Nhận CoE và sắp xếp OSHC

    • Trường cấp CoE (Confirmation of Enrolment - Giấy xác nhận nhập học).
    • Mua/xác nhận OSHC bao trả toàn bộ thời hạn visa (bao gồm cả người phụ thuộc, nếu có).
  5. 5

    Chuẩn bị hồ sơ xin visa (loại 500)

    • Sắp xếp các giấy tờ về tài chính, GTE, tiếng Anh, khám sức khỏe, đảm bảo logic phù hợp với lựa chọn khóa học.
    • Kiểm tra tiêu đề, ngày tháng, định dạng bản dịch và yêu cầu chứng thực của hồ sơ xin visa.
Điểm IELTS
Điểm PTE
2026 năm
Listening
5.5
Speaking
5.5
Reading
5.5
Writing
5.5
Overall
6.0

Cấp độ xét duyệt thị thực của trường quyết định mức độ rủi ro khi sinh viên xin thị thực và có giá trị tham khảo lớn.

Ví dụ, nếu cấp độ xét duyệt thị thực của một trường là 2, người nộp đơn sẽ phải đối mặt với nhiều hạn chế hơn và được yêu cầu cung cấp thêm bằng chứng văn bản, chẳng hạn như chứng chỉ năng lực ngôn ngữ và tài chính.
NSW
Cơ sở:Ground and Level 1, 59 Darby Street, Cooks Hills NSW 2300 Campus
Địa chỉ:Ground and Level 1, 59 Darby Street, Cooks Hills, NSW 2300
Mã bưu điện:2300
Cơ sở:Level 1 and 2, 10 Spring Street, Sydney Campus
Địa chỉ:Levels 1 & 2, 10 Spring Street, Sydney, NSW 2000
Mã bưu điện:2000
Cơ sở:Level 1, 545 Kent Street, Sydney Campus
Địa chỉ:Level 1 & 5, 545 Kent Street, Sydney, NSW 2000
Mã bưu điện:2000
Cơ sở:Level 1 St Martins Tower, 31 Market Street, Sydney Campus
Địa chỉ:Level 1, St Martins Tower, 31 Market Street, SYDNEY, NSW 2000
Mã bưu điện:2000
Cơ sở:Levels 7 - 11, Transport House, 11 York Street Sydney NSW 2000 Campus
Địa chỉ:Levels 7 - 11, Transport House, 11 York Street, Sydney, NSW 2000
Mã bưu điện:2000
Trượt sang trái để xem thêmArrow Left
Không có dữ liệu~
Không có dữ liệu~