Advanced Diploma of Information Technology-107198C

Advanced Diploma of Information Technology

Giáo dục nghề nghiệp Apex Australia (AAVE)

Apex Australia Vocational Education (AAVE)

CRICOS CodeCRICOS Code:107198C
RTO CodeRTO Code:ICT60220
Course TypeLoại khóa học:Advanced Diploma
PrivateRiêng tư
Quy mô vừaQuy mô vừa
Giáo dục nghề nghiệp Apex Australia (AAVE)
Xem chi tiết trường học
2026
  • Tổng học phí28,000 Đô la Úc
  • Học phí mỗi năm học14,000 Đô la Úc
  • Thời lượng khóa học2.0 Năm (104 tuần)
  • Cập nhật lần cuối07-11-2025
Giới thiệu
This qualification reflects the role of individuals in a variety of information and communications technology (ICT) roles who have significant experience in specialist technical skills, or managerial business and people management skills. Individuals in these roles carry out complex tasks in a specialist field, working independently, leading a team or a strategic direction of a business. They apply their skills across a wide range of industries and business functions, or as a business owner (sole trader/contractor).The course is targetted to domestic and international students who wish to undertake this course in order to access employment as Cyber security administrator, Cyber security technician, Telecommunications network planner, Telecommunications Technical officer or technologist, Telecommunications Network manager as well as those with substantial experience gained through employment but who lack a formal qualification.
Liên kết khóa họcLiên kết khóa học:https://vet.apexaustralia.edu.au/courses/ict60220-advanced-diploma-of-information-technology/
Các mốc thời gian quan trọng
2025
2026
2027
  • Ngày khai giảng01-20
  • Ngày khai giảng02-24
  • Ngày khai giảng04-14
  • Ngày khai giảng05-19
  • Ngày khai giảng07-07
  • Ngày khai giảng08-11
  • Ngày khai giảng09-29
  • Ngày khai giảng11-03

Tham khảo quy trình dưới đây, chuẩn bị hồ sơ theo thứ tự và theo dõi tiến độ của từng giai đoạn.

  1. 1

    Chuẩn bị hồ sơ (Đăng ký nhập học)

    • Sắp xếp các tài liệu học thuật và ngôn ngữ dựa trên danh sách các khóa học và trường học mục tiêu.
    • Nếu chưa đạt yêu cầu, có thể đăng ký trước các khóa học liên thông ngôn ngữ/khóa học trọn gói (ELICOS/bài kiểm tra nội bộ).
    • Đặt tên thống nhất cho các phiên bản điện tử của tài liệu (bằng tiếng Anh) để tiện tái sử dụng cho việc xin visa sau này.
  2. 2

    Sơ lược về phỏng vấn do trường sắp xếp (nếu có)

    • Nộp hồ sơ đăng ký, bao gồm bảng điểm, hộ chiếu, chứng chỉ tiếng Anh, v.v., cho Sở Giáo dục của tiểu bang.
    • Trường xem xét: Sở Giáo dục đề xuất trường dựa trên tình hình của học sinh, và trường sẽ sắp xếp phỏng vấn sau khi xem xét.
    • Thông báo phỏng vấn: Email sẽ nêu rõ thời gian, hình thức phỏng vấn (thường là Zoom hoặc Teams) và những điều cần chuẩn bị.
    • Nội dung phỏng vấn: Giao tiếp bằng tiếng Anh bao gồm tự giới thiệu, sở thích, tình hình học tập, kế hoạch tương lai, và đánh giá toàn diện về thói quen học tập, khả năng thích ứng, lý do đến Úc, v.v. Thời lượng khoảng 15-30 phút.
  3. 3

    Nộp đơn đăng ký nhập học

    • Nộp đơn qua trang web chính thức của trường hoặc kênh đại lý và thanh toán phí đăng ký (nếu có).
    • Bổ sung hồ sơ theo yêu cầu và theo dõi tiến độ xét tuyển (Thư mời nhập học có điều kiện/vô điều kiện).
    • Sau khi đáp ứng các điều kiện, nộp tiền đặt cọc học phí và hoàn tất thủ tục chấp nhận nhập học (Accept Offer).
  4. 4

    Nhận CoE và sắp xếp OSHC

    • Trường cấp CoE (Confirmation of Enrolment - Giấy xác nhận nhập học).
    • Mua/xác nhận OSHC bao trả toàn bộ thời hạn visa (bao gồm cả người phụ thuộc, nếu có).
  5. 5

    Chuẩn bị hồ sơ xin visa (loại 500)

    • Sắp xếp các giấy tờ về tài chính, GTE, tiếng Anh, khám sức khỏe, đảm bảo logic phù hợp với lựa chọn khóa học.
    • Kiểm tra tiêu đề, ngày tháng, định dạng bản dịch và yêu cầu chứng thực của hồ sơ xin visa.
Điểm IELTS
Điểm PTE
2026 năm
Listening
6.0
Speaking
6.0
Reading
6.0
Writing
6.0
Overall
6.0

Cấp độ xét duyệt thị thực của trường quyết định mức độ rủi ro khi sinh viên xin thị thực và có giá trị tham khảo lớn.

Ví dụ, nếu cấp độ xét duyệt thị thực của một trường là 2, người nộp đơn sẽ phải đối mặt với nhiều hạn chế hơn và được yêu cầu cung cấp thêm bằng chứng văn bản, chẳng hạn như chứng chỉ năng lực ngôn ngữ và tài chính.

ClassificationPhân loại chứng chỉ

  • Cơ chế

    ANZSCO Identifier

  • Mã tham chiếu

    263312

  • Phân loại chứng chỉ

    Telecommunications Network Engineer

  • Cơ chế

    ASCED Qualification/Course Field of Education Identifier

  • Mã tham chiếu

    0203

  • Phân loại chứng chỉ

    Information Systems

  • Cơ chế

    Qualification/Course Level of Education Identifier

  • Mã tham chiếu

    411

  • Phân loại chứng chỉ

    Advanced Diploma of

  • Cơ chế

    Nationally Recognised Training Type

  • Mã tham chiếu

    11

  • Phân loại chứng chỉ

    Qualification

DescriptionsChứng chỉ trình độ

This qualification reflects the role of individuals in a variety of information and communications technology (ICT) roles who have significant experience in specialist technical skills, or managerial business and people management skills.

Individuals in these roles carry out complex tasks in a specialist field, working independently, leading a team or a strategic direction of a business. They apply their skills across a wide range of industries and business functions, or as a business owner (sole trader/contractor).

The skills required for these roles may include, but are not restricted to:

Licensing, legislative, regulatory or certification considerations

No licensing, legislative or certification requirements apply to this qualification at the time of publication.

NSW
VIC
Cơ sở:NSW - Apex Institute of Education (Goulburn Street, Sydney) (RTO and ELICOS Operations) Campus
Địa chỉ:22 Goulburn St, Levels 2, 3, Sydney, NSW 2000
Mã bưu điện:2000
Cơ sở:NSW - Apex Institute of Education (Sorrell Street, Parramatta) (RTO Operations) Campus
Địa chỉ:2 Sorrell St, PARRAMATTA, NSW 2150
Mã bưu điện:2150
Trượt sang trái để xem thêmArrow Left
Không có dữ liệu~
Không có dữ liệu~