Giám đốc sản xuất (Khai thác) Đánh giá kỹ năng
Production Manager (Mining) Skill Assessment
ANZSCO
1335132013List
STSOL
Mô tả
Lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo, kiểm soát và điều phối các hoạt động sản xuất của hoạt động khai thác mỏ bao gồm cả nguồn lực vật chất và con người.
Bí danh
Người quản lý mỏ Đánh giá kỹ năng
Giám đốc mỏ Đánh giá kỹ năng
quản lý mỏ đá Đánh giá kỹ năng
Mô tả công việc
- Xác định, thực hiện và giám sát các chiến lược, chính sách và kế hoạch sản xuất
- Lập kế hoạch chi tiết các hoạt động sản xuất về chất lượng và số lượng đầu ra, chi phí, thời gian và yêu cầu lao động
- Kiểm soát hoạt động của nhà máy sản xuất và các quy trình chất lượng thông qua việc lập kế hoạch bảo trì, chỉ định giờ hoạt động và cung cấp các bộ phận và công cụ
- Giám sát sản lượng và chi phí sản xuất, đồng thời điều chỉnh các quy trình và nguồn lực để giảm thiểu chi phí
- Thông báo cho những người quản lý khác về các vấn đề sản xuất
- Giám sát việc mua lại và lắp đặt nhà máy và thiết bị mới
- Chỉ đạo nghiên cứu phương pháp sản xuất, đề xuất và triển khai các sáng kiến
- Kiểm soát việc chuẩn bị hồ sơ và báo cáo sản xuất
- Phối hợp thực hiện các yêu cầu về an toàn và sức khỏe nghề nghiệp
- Chỉ đạo hoạt động của nhân viên và theo dõi hiệu suất của họ
Các loại thị thực có sẵn
Các loại thị thực phổ biến

Loại 190 - Visa được đề cử có tay nghề
Skilled Nominated visa(subclass 190)

Loại 491 - Thị thực làm việc có tay nghề khu vực (Tạm thời)
Skilled Work Regional (Provisional) visa (subclass 491)

Loại 407 - Visa đào tạo
Training visa (subclass 407)
Các loại thị thực khác
489 - Thị thực khu vực có tay nghề (tạm thời) (phân lớp 489) - Được đề cử bởi tiểu bang hoặc lãnh thổ
494 - Khu vực được nhà tuyển dụng có tay nghề bảo trợ (tạm thời) (phân lớp 494) - Dòng được nhà tuyển dụng tài trợ
Thiếu hụt nghề nghiệp
| Năm | AUS | NSW | VIC | QLD | SA | WA | TAS | NT | ACT |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | NS | NS | NS | R | NS | NS | NS | S | NS |
| 2023 | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS |
| 2022 | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS |
| 2021 | NS | S | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS |
Vuốt sang trái để xem thêm
Chú thích:
S
S-Thiếu hụtNS
NS-Không thiếu hụtR
R-Thiếu hụt khu vựcM
M-Thiếu hụt đô thị