Người giữ trẻ Đánh giá kỹ năng - Nurseryperson-362411

Người giữ trẻ Đánh giá kỹ năng

Nurseryperson Skill Assessment

  • ANZSCO

    3624112013
    3624112022

Mô tả

Nhân giống và trồng cây, cây bụi, cây cảnh và cây có hoa trong vườn ươm cây trồng.

Mô tả công việc

  • Chuẩn bị giá thể và thùng chứa trước khi trồng
  • Chọn hạt giống, củ và cành giâm rồi trồng trên luống, bãi cỏ và bồn
  • Gieo chồi và ghép vật liệu sinh dưỡng vào gốc ghép
  • Tưới cây thủ công và điều khiển hoạt động tưới nước tự động
  • Sử dụng thuốc trừ sâu để phòng trừ sâu, bệnh, cỏ dại và các rối loạn dinh dưỡng, môi trường của cây trồng
  • Lưu giữ hồ sơ về hỗn hợp đất, cách trồng, cách xử lý, tổn thất và sản lượng
  • Lựa chọn cây và đóng gói để trình bày và giao hàng
  • Tư vấn cho khách hàng cách chăm sóc cây trồng và cây trồng phù hợp với điều kiện địa phương
  • Có thể lập kế hoạch bố trí khu vực bán hàng và trình bày hàng hóa trực quan

Các loại thị thực phổ biến

Các loại thị thực khác

  • 489 - Thị thực khu vực có tay nghề (tạm thời) (phân lớp 489) - Được đề cử bởi tiểu bang hoặc lãnh thổ
  • 494 - Khu vực được nhà tuyển dụng có tay nghề bảo trợ (tạm thời) (phân lớp 494) - Dòng được nhà tuyển dụng tài trợ
Provisional Skills Assessment (PSA)

Đánh giá tư cách

  • Có hộ chiếu hiệu lực;
  • Hoàn thành chứng chỉ Úc liên quan trực tiếp đến ngành nghề được đề cử (do RTO đăng ký CRICOS cấp);
  • Kết quả PSA có hiệu lực 3 năm.

Các bước đánh giá

  • Đăng ký trực tuyến → Tải lên bản scan màu bản gốc (PDF) theo hướng dẫn → Thanh toán phí → TRA xét duyệt → Gửi kết quả qua email.

Yêu cầu đánh giá

  • 需持有与提名职业直接相关的澳大利亚资格(证书及成绩单/学习记录,需注明课程起止日期与科目构成)。
  • PSA不再要求提交360小时实习/见习证明(该条款已取消);审核重点转为身份验证与澳大利亚资质真实性。
  • 无TRA独立英语成绩要求;签证阶段的英语能力将依照内政部对应签证标准执行(如基础/合格/职业级等英语水平等级及对应考试类型)。

Thời gian đánh giá cần thiết

  • Tối đa khoảng 3 tháng (tính từ ngày nộp đơn).

Chi phí (AUD, chưa bao gồm GST)

  • Phí đánh giá PSA: 130 USD.

Cơ quan đánh giá

  1. TRA

Nguồn thông tin

https://www.tradesrecognitionaustralia.gov.au
NămAUSNSWVICQLDSAWATASNTACT
2025
NS
NS
NS
NS
NS
NS
NS
NS
NS
2024
S
S
S
S
S
S
S
NS
S
2023
S
S
S
S
S
S
S
S
S
2022
S
S
S
S
S
S
S
S
S
2021
S
S
S
S
S
S
S
S
S
Vuốt sang trái để xem thêm

Chú thích:

S
S-Thiếu hụt
NS
NS-Không thiếu hụt
R
R-Thiếu hụt khu vực
M
M-Thiếu hụt đô thị