Nhà phân tích mạng Đánh giá kỹ năng
Network Analyst Skill Assessment
ANZSCO
26311320132631132022
Mô tả
Nghiên cứu và phân tích kiến trúc mạng, đồng thời đề xuất các chính sách và chiến lược để thiết kế, lập kế hoạch và điều phối mạng của tổ chức, chẳng hạn như kiến trúc và môi trường hệ thống tổng thể. Cũng có thể thực hiện các tác vụ vận hành như giám sát hiệu suất hệ thống, nâng cấp phần mềm và phần cứng, sao lưu, hỗ trợ và bảo trì mạng.
Bí danh
Nhà thiết kế mạng Đánh giá kỹ năng
Nhà chiến lược mạng Đánh giá kỹ năng
Tư vấn mạng Đánh giá kỹ năng
Kiến trúc sư mạng Đánh giá kỹ năng
Mô tả công việc
- Phân tích, phát triển, giải thích và đánh giá các thông số kỹ thuật về kiến trúc và thiết kế hệ thống phức tạp, mô hình dữ liệu và sơ đồ trong quá trình phát triển, cấu hình và tích hợp hệ thống máy tính
- Nghiên cứu, phân tích, đánh giá và giám sát cơ sở hạ tầng mạng để đảm bảo mạng được cấu hình để hoạt động ở hiệu suất tối ưu
- Đánh giá và đề xuất các cải tiến đối với hoạt động mạng và phần cứng, phần mềm, truyền thông và hệ điều hành tích hợp
- Cung cấp các kỹ năng chuyên môn trong việc hỗ trợ và khắc phục sự cố và trường hợp khẩn cấp về mạng
- Cài đặt, cấu hình, kiểm tra, bảo trì và quản trị mạng mới và nâng cấp, ứng dụng cơ sở dữ liệu phần mềm, máy chủ và máy trạm
- Cung cấp lập trình mạng để hỗ trợ các nhu cầu và yêu cầu kinh doanh cụ thể
- Chuẩn bị và duy trì các thủ tục và tài liệu để kiểm kê mạng, đồng thời ghi lại chẩn đoán và giải quyết các lỗi mạng, cải tiến và sửa đổi mạng cũng như hướng dẫn bảo trì
- Giám sát lưu lượng mạng, hoạt động, dung lượng và mức sử dụng để đảm bảo tính toàn vẹn liên tục và hiệu suất mạng tối ưu
Các loại thị thực có sẵn
Các loại thị thực phổ biến

Loại 190 - Visa được đề cử có tay nghề
Skilled Nominated visa(subclass 190)

Loại 491 - Thị thực làm việc có tay nghề khu vực (Tạm thời)
Skilled Work Regional (Provisional) visa (subclass 491)

Loại 482 - Thị thực thiếu hụt kỹ năng tạm thời (TSS)
Temporary Skill Shortage visa (subclass 482)

Loại thị thực 186 - Chương trình đề cử của nhà tuyển dụng (ENS)
Employer Nomination Scheme (subclass 186)

Loại 407 - Visa đào tạo
Training visa (subclass 407)
Các loại thị thực khác
489 - Thị thực khu vực có tay nghề (tạm thời) (phân lớp 489) - Được đề cử bởi tiểu bang hoặc lãnh thổ
494 - Khu vực được nhà tuyển dụng có tay nghề bảo trợ (tạm thời) (phân lớp 494) - Dòng được nhà tuyển dụng tài trợ
Đánh giá kỹ năng
Australia Post-Study Pathways for Graduates
General Skill Path
Path of Experience Recognition
Temporary Graduate 485 Visa (Post-Vocational Education Work Stream) Pathway
Class A Group
Australia Post-Study Pathways for Graduates
Đánh giá tư cách
- 国际学生已在澳大利亚完成信息技术、数据科学或网络安全方向(ICT主修)的本科或更高学位。
- 拥有至少1年(365天)相关的澳大利亚ICT工作经验,或已完成职业年课程。
Các bước đánh giá
- 在 网站确认你的职业是否在其负责的 ANZSCO 清单中。
- 选择此路径(Post Australian Study)并提交在线申请,包括身份证明、学历证书、成绩单,以及如有则需提供职业年完成证明或工作经验证明。
- 上传所有支持文件。若非英文学历,需提供翻译件。
- ACS 将审查你的学历与工作经验是否满足标准,并判断其是否与提名职业相关。
- 若材料齐全无需补交,你将收到评估结果。
Yêu cầu đánh giá
- Yêu cầu học vấn: Bằng cử nhân, thạc sĩ hoặc cao hơn hoàn thành tại Úc (chuyên ngành ICT) hoặc bằng cấp được công nhận.
- Yêu cầu kinh nghiệm làm việc: Ít nhất 1 năm kinh nghiệm làm việc có liên quan tại Úc (ICT), hoặc đã hoàn thành Professional Year thay thế.
- Yêu cầu ngôn ngữ: ACS yêu cầu cung cấp các tài liệu như giấy tờ tùy thân, nhưng không liệt kê cụ thể điểm chuẩn tối thiểu thống nhất cho các kỳ thi tiếng Anh trên trang web chính thức; khả năng tiếng Anh thường do loại visa hoặc Bộ Di trú quyết định.
- Thời gian và chi phí đánh giá: Thời gian: Nếu hồ sơ đầy đủ, thường hoàn thành đánh giá trong 4-6 tuần.
- Chi phí: Lệ phí đăng ký tiêu chuẩn là 600 AUD (các đường dẫn khác nhau có thể có mức phí khác nhau).
Cơ quan đánh giá
- ACS
Nguồn thông tin
https://www.acs.org.au/msa.htmlThiếu hụt nghề nghiệp
| Năm | AUS | NSW | VIC | QLD | SA | WA | TAS | NT | ACT |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS |
| 2024 | S | NS | S | S | S | S | S | NS | S |
| 2023 | S | S | S | NS | NS | NS | NS | NS | NS |
| 2022 | S | S | S | S | S | S | S | S | S |
| 2021 | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS |
Vuốt sang trái để xem thêm
Chú thích:
S
S-Thiếu hụtNS
NS-Không thiếu hụtR
R-Thiếu hụt khu vựcM
M-Thiếu hụt đô thị