Nhân viên hỗ trợ khách hàng CNTT Đánh giá kỹ năng - ICT Customer Support Officer-313112

Nhân viên hỗ trợ khách hàng CNTT Đánh giá kỹ năng

ICT Customer Support Officer Skill Assessment

Mô tả

Cung cấp hỗ trợ, giáo dục và hướng dẫn trong việc triển khai và bảo trì cơ sở hạ tầng máy tính cũng như chẩn đoán và giải quyết các vấn đề và sự cố kỹ thuật. Có thể làm việc tại call center.

Bí danh

Nhân viên bộ phận trợ giúp CNTT Đánh giá kỹ năng

Kỹ thuật viên bộ phận trợ giúp CNTT Đánh giá kỹ năng

Nhân viên hỗ trợ hệ thống Đánh giá kỹ năng

Kỹ thuật viên hỗ trợ mạng Đánh giá kỹ năng

Hệ thống hỗ trợ chỉ huy của người vận hành (Quân đội) Đánh giá kỹ năng

Mô tả công việc

  • Xác định các yêu cầu phần mềm và phần cứng để cung cấp giải pháp cho vấn đề
  • Trả lời các thắc mắc về vấn đề phần mềm và phần cứng
  • Điều chỉnh các chương trình hiện có để đáp ứng yêu cầu của người dùng
  • Cài đặt và tải phần mềm thích hợp
  • Đảm bảo sử dụng hiệu quả các ứng dụng và thiết bị
  • Triển khai mạng máy tính
  • Thiết kế và bảo trì các trang web
  • Sửa chữa, thay thế các thiết bị ngoại vi như thiết bị đầu cuối, máy in, modem
  • Có thể làm việc tại call center

Các loại thị thực phổ biến

Các loại thị thực khác

  • 489 - Thị thực khu vực có tay nghề (tạm thời) (phân lớp 489) - Được đề cử bởi tiểu bang hoặc lãnh thổ
  • 494 - Khu vực được nhà tuyển dụng có tay nghề bảo trợ (tạm thời) (phân lớp 494) - Dòng được nhà tuyển dụng tài trợ
Provisional Skills Assessment (PSA)

Đánh giá tư cách

  • Có hộ chiếu hiệu lực;
  • Hoàn thành chứng chỉ Úc liên quan trực tiếp đến ngành nghề được đề cử (do RTO đăng ký CRICOS cấp);
  • Kết quả PSA có hiệu lực 3 năm.

Các bước đánh giá

  • Đăng ký trực tuyến → Tải lên bản scan màu bản gốc (PDF) theo hướng dẫn → Thanh toán phí → TRA xét duyệt → Gửi kết quả qua email.

Yêu cầu đánh giá

  • 需持有与提名职业直接相关的澳大利亚资格(证书及成绩单/学习记录,需注明课程起止日期与科目构成)。
  • PSA不再要求提交360小时实习/见习证明(该条款已取消);审核重点转为身份验证与澳大利亚资质真实性。
  • 无TRA独立英语成绩要求;签证阶段的英语能力将依照内政部对应签证标准执行(如基础/合格/职业级等英语水平等级及对应考试类型)。

Thời gian đánh giá cần thiết

  • Tối đa khoảng 3 tháng (tính từ ngày nộp đơn).

Chi phí (AUD, chưa bao gồm GST)

  • Phí đánh giá PSA: 130 USD.

Cơ quan đánh giá

  1. TRA

Nguồn thông tin

https://www.tradesrecognitionaustralia.gov.au
NămAUSNSWVICQLDSAWATASNTACT
2025
NS
NS
NS
NS
NS
NS
NS
NS
NS
2024
NS
NS
NS
NS
NS
NS
NS
S
NS
2023
NS
NS
NS
NS
NS
NS
NS
S
NS
2022
NS
NS
NS
NS
NS
NS
NS
NS
NS
2021
NS
S
NS
NS
NS
NS
NS
NS
NS
Vuốt sang trái để xem thêm

Chú thích:

S
S-Thiếu hụt
NS
NS-Không thiếu hụt
R
R-Thiếu hụt khu vực
M
M-Thiếu hụt đô thị