Người bán thịt hoặc người làm đồ nhỏ Đánh giá kỹ năng - Butcher or Smallgoods Maker-351211

Người bán thịt hoặc người làm đồ nhỏ Đánh giá kỹ năng

Butcher or Smallgoods Maker Skill Assessment

Mô tả

Lựa chọn, cắt, tỉa, chuẩn bị và sắp xếp thịt để bán hoặc cung cấp, vận hành máy chế biến thịt hoặc hàng hóa nhỏ hoặc quản lý các quy trình sản xuất hàng hóa nhỏ.

Mô tả công việc

  • Sơ chế thịt để bán bằng cách loại bỏ xương, lọc mỡ và cắt, băm, xay thịt theo hình dáng, kích thước để trưng bày hoặc theo yêu cầu.
  • Chuẩn bị các miếng thịt vụn, ướp, nêm và xử lý các miếng thịt đặc biệt
  • Lựa chọn và sơ chế thịt để sản xuất hàng hóa nhỏ
  • Vận hành máy xay, trộn, băm, làm mềm thịt
  • Làm gia vị và dưa chua bằng cách trộn gia vị, muối và các nguyên liệu khác
  • Vận hành máy rót xúc xích, buồng hun khói, ấm, chum nấu
  • Tư vấn cho khách hàng về sự phù hợp và công dụng của các miếng thịt
  • Có thể hỗ trợ lập kế hoạch và lập kế hoạch thực đơn cũng như ước tính chi phí sản xuất thực phẩm

Các loại thị thực phổ biến

Các loại thị thực khác

  • 489 - Thị thực khu vực có tay nghề (tạm thời) (phân lớp 489) - Được đề cử bởi tiểu bang hoặc lãnh thổ
  • 494 - Khu vực được nhà tuyển dụng có tay nghề bảo trợ (tạm thời) (phân lớp 494) - Dòng được nhà tuyển dụng tài trợ
Provisional Skills Assessment (PSA)

Đánh giá tư cách

  • Có hộ chiếu hiệu lực;
  • Hoàn thành chứng chỉ Úc liên quan trực tiếp đến ngành nghề được đề cử (do RTO đăng ký CRICOS cấp);
  • Kết quả PSA có hiệu lực 3 năm.

Các bước đánh giá

  • Đăng ký trực tuyến → Tải lên bản scan màu bản gốc (PDF) theo hướng dẫn → Thanh toán phí → TRA xét duyệt → Gửi kết quả qua email.

Yêu cầu đánh giá

  • 需持有与提名职业直接相关的澳大利亚资格(证书及成绩单/学习记录,需注明课程起止日期与科目构成)。
  • PSA不再要求提交360小时实习/见习证明(该条款已取消);审核重点转为身份验证与澳大利亚资质真实性。
  • 无TRA独立英语成绩要求;签证阶段的英语能力将依照内政部对应签证标准执行(如基础/合格/职业级等英语水平等级及对应考试类型)。

Thời gian đánh giá cần thiết

  • Tối đa khoảng 3 tháng (tính từ ngày nộp đơn).

Chi phí (AUD, chưa bao gồm GST)

  • Phí đánh giá PSA: 130 USD.

Cơ quan đánh giá

  1. TRA

Nguồn thông tin

https://www.tradesrecognitionaustralia.gov.au
NămAUSNSWVICQLDSAWATASNTACT
2025
S
S
S
S
S
S
S
S
S
2024
S
S
NS
S
S
S
S
S
S
2023
S
S
S
S
S
S
S
S
S
2022
S
S
S
S
S
S
S
S
S
2021
S
S
S
S
S
S
S
S
S
Vuốt sang trái để xem thêm

Chú thích:

S
S-Thiếu hụt
NS
NS-Không thiếu hụt
R
R-Thiếu hụt khu vực
M
M-Thiếu hụt đô thị