Kỹ sư bảo trì máy bay (Kết cấu) Đánh giá kỹ năng - Aircraft Maintenance Engineer (Structures)-323113

Kỹ sư bảo trì máy bay (Kết cấu) Đánh giá kỹ năng

Aircraft Maintenance Engineer (Structures) Skill Assessment

Mô tả

Kiểm tra, tháo dỡ và lắp ráp lại các cấu trúc máy bay, sửa chữa và thay thế các bộ phận của khung máy bay. Hoạt động với cả vật liệu composite kim loại và sợi carbon. Đăng ký hoặc cấp giấy phép có thể được yêu cầu.

Mô tả công việc

  • Tháo dỡ, kiểm tra, thử nghiệm, sửa chữa, lắp ráp lại động cơ tàu bay, động cơ phụ trợ và các phụ kiện động cơ, hệ thống điện, cụm lắp ráp khung máy bay
  • Lắp đặt mạch điện và thiết bị
  • Kiểm tra thiết bị liên lạc tàu bay, thiết bị đo đạc và hệ thống điện tử tàu bay bằng thiết bị kiểm tra điện tử và thiết bị kiểm tra chuyên dụng
  • Thay thế và kiểm tra các bộ phận của hệ thống oxy máy bay
  • Lắp ráp các bộ phận và cụm lắp ráp phụ của khung máy bay
  • Tiến hành kiểm tra định kỳ trước chuyến bay động cơ, khung máy bay và hệ thống cơ khí
  • Lưu giữ hồ sơ về hành động đã thực hiện
  • Có thể sản xuất các linh kiện phần cứng điện, dụng cụ và vô tuyến máy bay

Các loại thị thực phổ biến

Các loại thị thực khác

  • 489 - Thị thực khu vực có tay nghề (tạm thời) (phân lớp 489) - Được đề cử bởi tiểu bang hoặc lãnh thổ
  • 494 - Khu vực được nhà tuyển dụng có tay nghề bảo trợ (tạm thời) (phân lớp 494) - Dòng được nhà tuyển dụng tài trợ
Provisional Skills Assessment (PSA)

Đánh giá tư cách

  • Có hộ chiếu hiệu lực;
  • Hoàn thành chứng chỉ Úc liên quan trực tiếp đến ngành nghề được đề cử (do RTO đăng ký CRICOS cấp);
  • Kết quả PSA có hiệu lực 3 năm.

Các bước đánh giá

  • Đăng ký trực tuyến → Tải lên bản scan màu bản gốc (PDF) theo hướng dẫn → Thanh toán phí → TRA xét duyệt → Gửi kết quả qua email.

Yêu cầu đánh giá

  • 需持有与提名职业直接相关的澳大利亚资格(证书及成绩单/学习记录,需注明课程起止日期与科目构成)。
  • PSA不再要求提交360小时实习/见习证明(该条款已取消);审核重点转为身份验证与澳大利亚资质真实性。
  • 无TRA独立英语成绩要求;签证阶段的英语能力将依照内政部对应签证标准执行(如基础/合格/职业级等英语水平等级及对应考试类型)。

Thời gian đánh giá cần thiết

  • Tối đa khoảng 3 tháng (tính từ ngày nộp đơn).

Chi phí (AUD, chưa bao gồm GST)

  • Phí đánh giá PSA: 130 USD.

Cơ quan đánh giá

  1. TRA

Nguồn thông tin

https://www.tradesrecognitionaustralia.gov.au
NămAUSNSWVICQLDSAWATASNTACT
2025
S
S
S
S
S
S
NS
S
NS
2024
S
S
S
S
S
S
S
NS
S
2023
S
S
S
S
S
S
S
S
S
2022
S
S
S
S
S
S
S
S
S
2021
S
S
S
S
S
S
S
S
S
Vuốt sang trái để xem thêm

Chú thích:

S
S-Thiếu hụt
NS
NS-Không thiếu hụt
R
R-Thiếu hụt khu vực
M
M-Thiếu hụt đô thị