Đại học Nam Queensland
University of Southern Queensland
Provider Code00244B

Nộp đơn miễn phí vào trường

Ưu tiên 1 (Nhanh nhất)
Cập nhật dữ liệu:22/12/2025
Còn nhiều chỉ tiêu của trường|Thời gian cấp visa: Xét duyệt visa nhanh trong 1-2 tuần
Số lượng visa được cấp cho trường trong năm 2025
Ưu tiên 1 Xét duyệt nhanh
Tình trạng hiện tạiSố hợp đồng đã ký dưới 80% tổng số người (khoảng 800 người)
Ưu tiên 2 Xét duyệt trung bình
Số hợp đồng đã ký từ 80% đến 115% tổng số người (khoảng 800~1,150 người)
Ưu tiên 3
Số hợp đồng đã ký trên 115% tổng số người (> 1,150 người)
Lưu ý: Tổng số người là chỉ tiêu phân bổ dự kiến của trường trong kỳ hiện tại (1000). P1≈80%, P2≈80%~115%, P3>115%.Giải thích tin tức chi tiết
Thời gian cập nhật dữ liệu mới nhất:22/12/2025
Tổng quan
Giới thiệu
Đại học Nam Queensland, còn được gọi là USQ, được thành lập năm 1967 và tọa lạc tại Queensland. Đây là một trường đại học công lập toàn diện được chính phủ Úc và Bộ Giáo dục Trung Quốc công nhận. Đại học Nam Queensland có danh tiếng cao trên thế giới nhờ các khóa học chất lượng cao và trình độ giảng dạy xuất sắc. Đội ngũ giảng viên xuất sắc và các dự án học thuật của trường cũng thu hút sự chú ý rộng rãi trong và ngoài nước. Đại học Nam Queensland cũng là một trường đại học thực sự lấy sinh viên làm trung tâm, xem xét toàn diện trải nghiệm học tập và nhu cầu cá nhân của sinh viên. Sinh viên tốt nghiệp của trường được các nhà tuyển dụng đánh giá cao và được MyUniversity đánh giá là trường đại học có tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm toàn thời gian cao nhất ở Queensland.
Số lượng sinh viên quốc tế:3,800
Trang web chính thức của trường:https://www.unisq.edu.au/
Trường hợp thành công
Dịch vụ của trường
- Đăng ký ngay

Thư giải trình
Show Cause
- Đăng ký ngay

Bảng điểm chính thức
My Equal
- Đăng ký ngay

Đơn xin thư chấp thuận chuyển trường
Release Letter
- Đăng ký ngay

Nghỉ học/Nghỉ phép
Leave of Absence
Các cơ sở của khóa học
Chương trình học của trường
Bằng cấp mục tiêu
Vị trí cơ sở
Chuyên ngành
Khu vực xa xôi
Associate Degree in Engineering
Bằng cử nhânCRICOS:054271GSinh viên quốc tế (Ngoài nước)75,680 Đô la Úc/ 2.0 Năm (104 tuần)≈ 355,514 Nhân dân tệXem chi tiếtAssociate Degree of Allied Health
Bằng cử nhânCRICOS:111902ESinh viên quốc tế (Ngoài nước)68,560 Đô la Úc/ 2.0 Năm (104 tuần)≈ 322,067 Nhân dân tệXem chi tiếtAssociate Degree of Biomedical Science
Bằng cử nhânCRICOS:098991ASinh viên quốc tế (Ngoài nước)68,560 Đô la Úc/ 2.0 Năm (104 tuần)≈ 322,067 Nhân dân tệXem chi tiếtAssociate Degree of Business
Bằng cử nhânCRICOS:093267CSinh viên quốc tế (Ngoài nước)57,600 Đô la Úc/ 2.0 Năm (104 tuần)≈ 270,582 Nhân dân tệXem chi tiếtAssociate Degree of Construction
Bằng cấpCRICOS:089495CSinh viên quốc tế (Ngoài nước)75,680 Đô la Úc/ 2.0 Năm (104 tuần)≈ 355,514 Nhân dân tệXem chi tiếtAssociate Degree of Medical Laboratory Science
Bằng cử nhânCRICOS:098993KSinh viên quốc tế (Ngoài nước)68,560 Đô la Úc/ 2.0 Năm (104 tuần)≈ 322,067 Nhân dân tệXem chi tiết




