Đại học Công nghệ Swinburne
Swinburne University of Technology
Provider Code00111D


Phí đăng ký của trường: 0 Đô la Úc/0 Nhân dân tệ

Ưu tiên 1 (Nhanh nhất)
Cập nhật dữ liệu:05/12/2025
Còn nhiều chỉ tiêu của trường|Thời gian cấp visa: Xét duyệt visa nhanh trong 1-2 tuần
Số lượng visa được cấp cho trường trong năm 2025
Ưu tiên 1 Xét duyệt nhanh
Tình trạng hiện tạiSố hợp đồng đã ký dưới 80% tổng số người (khoảng 3,618 người)
Ưu tiên 2 Xét duyệt trung bình
Số hợp đồng đã ký từ 80% đến 115% tổng số người (khoảng 3,619~5,201 người)
Ưu tiên 3
Số hợp đồng đã ký trên 115% tổng số người (> 5,201 người)
Lưu ý: Tổng số người là chỉ tiêu phân bổ dự kiến của trường trong kỳ hiện tại (4523). P1≈80%, P2≈80%~115%, P3>115%.Giải thích tin tức chi tiết
Thời gian cập nhật dữ liệu mới nhất:05/12/2025
Tổng quan
Giới thiệu
Đại học Công nghệ Swinburne là trường đại học công lập toàn diện ở Úc, được thành lập vào năm 1908. Đại học Công nghệ Swinburne là trường đại học duy nhất ở Úc được mời trở thành thành viên của Hiệp hội các trường Đại học Sáng tạo Châu Âu (ECIU), đồng thời cũng là trường đại học công lập duy nhất ở Úc. Úc với trường cao đẳng TAFE.
Số lượng sinh viên quốc tế:12,000
Trang web chính thức của trường:https://www.swinburne.edu.au/
Dịch vụ của trường
- Đăng ký ngay

Thư giải trình
Show Cause
- Đăng ký ngay

Bảng điểm chính thức
My Equal
- Đăng ký ngay

Đơn xin thư chấp thuận chuyển trường
Release Letter
- Đăng ký ngay

Nghỉ học/Nghỉ phép
Leave of Absence
Các cơ sở của khóa học
Chương trình học của trường
Bằng cấp mục tiêu
Vị trí cơ sở
Chuyên ngành
Advanced Diploma of Engineering Technology
Bằng cấp Mã khóa học
0100906 Thời gian học
2.0 Năm (104 tuần)Tổng học phí44,000 Đô la Úc≈ 206,804 Nhân dân tệXem chi tiếtAdvanced Diploma of Engineering Technology - Electrical
Bằng cấp Mã khóa học
115162D Thời gian học
2.0 Năm (104 tuần)Tổng học phí45,760 Đô la Úc≈ 215,077 Nhân dân tệXem chi tiếtBằng Cao đẳng Ứng dụng Trí tuệ Nhân tạo
Associate Degree of Applied Artificial Intelligence
Bằng cử nhân Mã khóa học
119239M Thời gian học
2.0 Năm (104 tuần)Tổng học phí76,400 Đô la Úc≈ 359,088 Nhân dân tệXem chi tiếtAssociate Degree of Engineering
Bằng cử nhân Mã khóa học
108893E Thời gian học
2.0 Năm (104 tuần)Tổng học phí80,620 Đô la Úc≈ 378,922 Nhân dân tệXem chi tiếtBachelor of Accounting
Bằng cử nhân Mã khóa học
088381K Thời gian học
3.0 Năm (156 tuần)Tổng học phí130,290 Đô la Úc≈ 612,376 Nhân dân tệXem chi tiếtBachelor of Accounting and Business Information Technology (Professional)
Bằng cử nhân Mã khóa học
108766A Thời gian học
4.0 Năm (208 tuần)Tổng học phí167,040 Đô la Úc≈ 785,105 Nhân dân tệXem chi tiết




