Viện Viện Quốc tế (SII)
Site Institute International (SII)
Provider Code03475G



Nộp đơn miễn phí vào trường
Tổng số visa đã được cấp cho các trường VET của Úc trong năm 2025 (Tham khảo)
Ưu tiên 1 Xét duyệt nhanh
Tình trạng hiện tạiSố hợp đồng đã ký dưới 80% tổng số người (khoảng 75,440 người)
Ưu tiên 2 Xét duyệt trung bình
Số hợp đồng đã ký từ 80% đến 115% tổng số người (khoảng 75,440~108,444 người)
Ưu tiên 3
Số hợp đồng đã ký trên 115% tổng số người (> 108,444 người)
Lưu ý: Tổng số người là chỉ tiêu phân bổ dự kiến (94300) cho toàn bộ các trường VET Úc trong kỳ hiện tại, dùng để thể hiện khoảng trạng thái xét duyệt visa tổng thể, không phải là chỉ tiêu riêng hoặc tốc độ cấp visa của trường này, chỉ mang tính tham khảo. P1≈80%, P2≈80%~115%, P3>115%.Giải thích tin tức chi tiết
Thời gian cập nhật dữ liệu mới nhất:19/12/2025
Tổng quan
Giới thiệu
Các khóa học của chúng tôi được thiết kế để kết nối việc học và thực hành trong ngành trong một môi trường đổi mới. Được dẫn dắt bởi đội ngũ huấn luyện viên tài năng, năng động, có trình độ, bạn sẽ được trang bị để thành công và luôn linh hoạt trong thị trường toàn cầu ngày nay. Vì giáo dục của bạn là ưu tiên hàng đầu nên nhóm Dịch vụ Sinh viên của chúng tôi sẽ giúp bạn điều chỉnh cuộc sống ở Brisbane để bạn có thể tập trung vào việc học và tận hưởng trải nghiệm của mình
Số lượng sinh viên quốc tế:1,840
Trang web chính thức của trường:https://www.si.edu.au
Trường hợp thành công
Dịch vụ của trường
- Đăng ký ngay

Thư giải trình
Show Cause
- Đăng ký ngay

Bảng điểm chính thức
My Equal
- Đăng ký ngay

Đơn xin thư chấp thuận chuyển trường
Release Letter
- Đăng ký ngay

Nghỉ học/Nghỉ phép
Leave of Absence
Các cơ sở của khóa học
Chương trình học của trường
Bằng cấp mục tiêu
Vị trí cơ sở
Chuyên ngành
Khu vực xa xôi
Certificate III in Cabinet Making and Timber Technology
Bằng cấpCRICOS:112623DSinh viên quốc tế (Ngoài nước)Ước tính25,070 Đô la Úc/ 1.8 Năm (94 tuần)≈ 117,844 Nhân dân tệXem chi tiếtCertificate III in Carpentry
Bằng cấpCRICOS:104870MSinh viên quốc tế (Ngoài nước)Ước tính24,610 Đô la Úc/ 2.0 Năm (104 tuần)≈ 115,682 Nhân dân tệXem chi tiếtCertificate III in Engineering - Technical
Bằng cấpCRICOS:112002MSinh viên quốc tế (Ngoài nước)Ước tính7,700 Đô la Úc/ 28 tuần≈ 36,195 Nhân dân tệXem chi tiếtDiploma of Civil Construction Design
Bằng cấpCRICOS:105246ESinh viên quốc tế (Ngoài nước)Ước tính27,025 Đô la Úc/ 2.0 Năm (104 tuần)≈ 127,034 Nhân dân tệXem chi tiếtDiploma of Engineering - Technical
Bằng cấpCRICOS:112013HSinh viên quốc tế (Ngoài nước)Ước tính13,200 Đô la Úc/ 1.0 Năm (52 tuần)≈ 62,048 Nhân dân tệXem chi tiếtEnglish for Engineering
Các Bằng Cấp KhácCRICOS:094580GSinh viên quốc tế (Ngoài nước)Ước tính4,200 Đô la Úc/ 12 tuần≈ 19,743 Nhân dân tệXem chi tiết