
Học viện Điện ảnh và Truyền hình (AFTT)
Academy of Film Theatre and Television (AFTT)
Riêng tưQuy mô nhỏ
Provider Code
02660C
Số lượng sinh viên quốc tế
100
Xem chi tiết

Trường Anh ngữ Browns (BELS)
Browns English Language School (BELS)
Riêng tưQuy mô lớn
Provider Code
02663M
Số lượng sinh viên quốc tế
2,212
Xem chi tiết

Đại học Excelsia
Excelsia University College
Riêng tưQuy mô lớn
Provider Code
02664K
Số lượng sinh viên quốc tế
6,101
Xem chi tiết

Cao đẳng Công nghệ Thái Bình Dương (PCT)
Pacific College of Technology (PCT)
Riêng tưQuy mô vừa
Provider Code
02668F
Số lượng sinh viên quốc tế
1,180
Xem chi tiết
Trường đã đóng cửa

Cao đẳng St Joseph Geelong
St Joseph's College Geelong
Riêng tưQuy mô nhỏ
Provider Code
02670A
Số lượng sinh viên quốc tế
20
Xem chi tiết

Cao đẳng Anh ngữ Greenwich (GEC)
Greenwich English College (GEC)
Riêng tưQuy mô lớn
Provider Code
02672K
Số lượng sinh viên quốc tế
23,426
Xem chi tiết

Trường Quốc tế Tây Úc (ISWA)
International School of Western Australia (ISWA)
Riêng tưQuy mô nhỏ
Provider Code
02674G
Số lượng sinh viên quốc tế
30
Xem chi tiết

Viện Chiến thắng (VI)
Victory Institute (VI)
Riêng tưQuy mô vừa
Provider Code
02678D
Số lượng sinh viên quốc tế
832
Xem chi tiết

Viện AOI (AOI)
AOI Institute (AOI)
Riêng tưQuy mô vừa
Provider Code
02679C
Số lượng sinh viên quốc tế
592
Xem chi tiết