
Đào tạo người biện hộ (AT)
Advocate Training (AT)
Riêng tưQuy mô nhỏ
Provider Code
03655C
Số lượng sinh viên quốc tế
90
Xem chi tiết

FLY OZ (FLYOZ)
FLY OZ (FLYOZ)
Riêng tưQuy mô nhỏ
Provider Code
03656B
Số lượng sinh viên quốc tế
35
Xem chi tiết

Học viện Kingston Úc (KAA)
Kingston Academy of Australia (KAA)
Riêng tưQuy mô vừa
Provider Code
03657A
Số lượng sinh viên quốc tế
557
Xem chi tiết

Cao đẳng Austrasia (AC)
Austrasia College (AC)
Riêng tưQuy mô vừa
Provider Code
03659K
Số lượng sinh viên quốc tế
500
Xem chi tiết
Trường đã đóng cửa

Cao đẳng Công nghệ và Đổi mới Australia (ATIC)
Australian Technology and Innovation College (ATIC)
Riêng tưQuy mô vừa
Provider Code
03660F
Số lượng sinh viên quốc tế
480
Xem chi tiết

Cao đẳng Quốc tế Đại học Western Sydney (WSUIC)
Western Sydney University International College (WSUIC)
Riêng tưQuy mô vừa
Provider Code
03663C
Số lượng sinh viên quốc tế
1,270
Xem chi tiết

Cao đẳng Sư phạm Victoria (VCE)
Victorian College of Education (VCE)
Riêng tưQuy mô nhỏ
Provider Code
03664B
Số lượng sinh viên quốc tế
405
Xem chi tiết

Viện Metro (MI)
Metro Institute (MI)
Riêng tưQuy mô vừa
Provider Code
03665A
Số lượng sinh viên quốc tế
600
Xem chi tiết

Có tay nghề cao (SU)
Skilled Up (SU)
Riêng tưQuy mô nhỏ
Provider Code
03666M
Số lượng sinh viên quốc tế
140
Xem chi tiết