
Cao đẳng Windsor (WC)
Windsor College (WC)
Riêng tưQuy mô vừa
Provider Code
03560K
Số lượng sinh viên quốc tế
928
Xem chi tiết
Trường đã đóng cửa

Đào tạo thực dụng với tư cách là Người được ủy thác cho Quỹ Tín thác Đào tạo (PTTT)
Pragmatic Training as the Trustee for Training Trust (PTTT)
Riêng tưQuy mô vừa
Provider Code
03561J
Số lượng sinh viên quốc tế
1,300
Xem chi tiết

VIA Giáo dục (VIA)
VIA Education (VIA)
Riêng tưQuy mô vừa
Provider Code
03562G
Số lượng sinh viên quốc tế
1,920
Xem chi tiết
Trường đã đóng cửa

Access Group Training Pty Limited (AGT)
Access Group Training Pty Limited (AGT)
Riêng tưQuy mô nhỏ
Provider Code
03563G
Số lượng sinh viên quốc tế
200
Xem chi tiết

Cao đẳng Toàn cầu Australasia (GCA)
Global College Australasia (GCA)
Riêng tưQuy mô vừa
Provider Code
03564F
Số lượng sinh viên quốc tế
1,735
Xem chi tiết

Cao đẳng Salisbury Úc (SCA)
Salisbury College Australia (SCA)
Riêng tưQuy mô vừa
Provider Code
03565E
Số lượng sinh viên quốc tế
1,074
Xem chi tiết

Viện Lennox (LI)
Lennox Institute (LI)
Riêng tưQuy mô vừa
Provider Code
03566D
Số lượng sinh viên quốc tế
980
Xem chi tiết

Viện Công nghệ Kỹ thuật (EIT)
Engineering Institute of Technology (EIT)
Riêng tưQuy mô vừa
Provider Code
03567C
Số lượng sinh viên quốc tế
950
Xem chi tiết

Cao đẳng Quốc tế Gold Coast (GCIC)
Gold Coast International College (GCIC)
Riêng tưQuy mô vừa
Provider Code
03568B
Số lượng sinh viên quốc tế
610
Xem chi tiết