Viện Công nghệ Nova (NIT)
Nova Institute of Technology (NIT)
Provider Code02856B




Phí đăng ký của trường: 0 Đô la Úc/0 Nhân dân tệ
Tổng số visa đã được cấp cho các trường VET của Úc trong năm 2025 (Tham khảo)
Ưu tiên 1 Xét duyệt nhanh
Tình trạng hiện tạiSố hợp đồng đã ký dưới 80% tổng số người (khoảng 75,440 người)
Ưu tiên 2 Xét duyệt trung bình
Số hợp đồng đã ký từ 80% đến 115% tổng số người (khoảng 75,440~108,444 người)
Ưu tiên 3
Số hợp đồng đã ký trên 115% tổng số người (> 108,444 người)
Lưu ý: Tổng số người là chỉ tiêu phân bổ dự kiến (94300) cho toàn bộ các trường VET Úc trong kỳ hiện tại, dùng để thể hiện khoảng trạng thái xét duyệt visa tổng thể, không phải là chỉ tiêu riêng hoặc tốc độ cấp visa của trường này, chỉ mang tính tham khảo. P1≈80%, P2≈80%~115%, P3>115%.Giải thích tin tức chi tiết
Thời gian cập nhật dữ liệu mới nhất:05/12/2025
Tổng quan
Giới thiệu
Học viện Công nghệ Nova (NIT) được thành lập năm 2007, chuyên cung cấp các dịch vụ đào tạo được công nhận trên toàn quốc cho sinh viên trong nước và quốc tế.
NIT cũng cung cấp một loạt các khóa học tiếng Anh chuyên sâu, được giảng dạy bởi các giáo viên chuyên nghiệp và có trình độ đầy đủ. NIT có thể giúp sinh viên cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh. Các khóa học và chương trình mới được giới thiệu thường xuyên để đáp ứng nhu cầu của học viên và gần đây nhất chúng tôi đã giới thiệu các khóa học Hội họa, Mộc và Xây dựng.
Số lượng sinh viên quốc tế:3,104
Trang web chính thức của trường:https://nit.edu.au/
Dịch vụ của trường
- Đăng ký ngay

Thư giải trình
Show Cause
- Đăng ký ngay

Bảng điểm chính thức
My Equal
- Đăng ký ngay

Đơn xin thư chấp thuận chuyển trường
Release Letter
- Đăng ký ngay

Nghỉ học/Nghỉ phép
Leave of Absence
Các cơ sở của khóa học
Chương trình học của trường
Bằng cấp mục tiêu
Vị trí cơ sở
Chuyên ngành
Khu vực xa xôi
Advanced Diploma of Leadership and Management
Bằng cấp Mã khóa học
107521H Thời gian học
1.0 Năm (52 tuần)Tổng học phí(Ước tính)10,250 Đô la Úc≈ 48,176 Nhân dân tệXem chi tiếtCertificate III in Baking
Bằng cấp Mã khóa học
107368A Thời gian học
1.2 Năm (64 tuần)Tổng học phí(Ước tính)13,000 Đô la Úc≈ 61,101 Nhân dân tệXem chi tiếtCertificate III in Carpentry
Bằng cấp Mã khóa học
105869G Thời gian học
1.8 Năm (92 tuần)Tổng học phí(Ước tính)30,000 Đô la Úc≈ 141,003 Nhân dân tệXem chi tiếtCertificate III in Commercial Cookery
Bằng cấp Mã khóa học
109795K Thời gian học
1.0 Năm (52 tuần)Tổng học phí(Ước tính)14,000 Đô la Úc≈ 65,801 Nhân dân tệXem chi tiếtCertificate III in Painting and Decorating
Bằng cấp Mã khóa học
105870C Thời gian học
1.8 Năm (92 tuần)Tổng học phí(Ước tính)28,000 Đô la Úc≈ 131,603 Nhân dân tệXem chi tiếtCertificate III in Prepress Graphic Design Production
Bằng cấp Mã khóa học
107520J Thời gian học
1.0 Năm (52 tuần)Tổng học phí(Ước tính)10,250 Đô la Úc≈ 48,176 Nhân dân tệXem chi tiết