Cao đẳng Mercury (MC)
Mercury Colleges (MC)
Provider Code00172B



Nộp đơn miễn phí vào trường
Tổng số visa đã được cấp cho các trường VET của Úc trong năm 2025 (Tham khảo)
Ưu tiên 1 Xét duyệt nhanh
Tình trạng hiện tạiSố hợp đồng đã ký dưới 80% tổng số người (khoảng 75,440 người)
Ưu tiên 2 Xét duyệt trung bình
Số hợp đồng đã ký từ 80% đến 115% tổng số người (khoảng 75,440~108,444 người)
Ưu tiên 3
Số hợp đồng đã ký trên 115% tổng số người (> 108,444 người)
Lưu ý: Tổng số người là chỉ tiêu phân bổ dự kiến (94300) cho toàn bộ các trường VET Úc trong kỳ hiện tại, dùng để thể hiện khoảng trạng thái xét duyệt visa tổng thể, không phải là chỉ tiêu riêng hoặc tốc độ cấp visa của trường này, chỉ mang tính tham khảo. P1≈80%, P2≈80%~115%, P3>115%.Giải thích tin tức chi tiết
Thời gian cập nhật dữ liệu mới nhất:19/12/2025
Tổng quan
Giới thiệu
Chúng tôi rất vui mừng được chào đón bạn đến với Cao đẳng Mercury ở Sydney, Úc.
Cao đẳng Mercury đã chào đón sinh viên trong hơn 60 năm qua. Trường có lịch sử lâu đời ở Úc và trong nhiều năm đã đạt được danh tiếng đáng nể về chất lượng giảng dạy. Nếu mọi người muốn thuê trong thời gian việc làm phức tạp, họ có thể thuê họ ở đây!
Tại Mercury Colleges, chúng tôi tìm cách mang lại lợi ích cho sinh viên thông qua trao đổi giáo dục và văn hóa trong một môi trường học tập khác biệt.
Số lượng sinh viên quốc tế:2,511
Trang web chính thức của trường:https://www.mercurycolleges.nsw.edu.au/
Trường hợp thành công
Dịch vụ của trường
- Đăng ký ngay

Thư giải trình
Show Cause
- Đăng ký ngay

Bảng điểm chính thức
My Equal
- Đăng ký ngay

Đơn xin thư chấp thuận chuyển trường
Release Letter
- Đăng ký ngay

Nghỉ học/Nghỉ phép
Leave of Absence
Các cơ sở của khóa học
Chương trình học của trường
Bằng cấp mục tiêu
Vị trí cơ sở
Chuyên ngành
Khu vực xa xôi
Văn bằng nâng cao về lãnh đạo và quản lý
Advanced Diploma of Leadership and Management
Bằng cấpCRICOS:106723FSinh viên quốc tế (Ngoài nước)Ước tính20,350 Đô la Úc/ 2.0 Năm (104 tuần)≈ 95,692 Nhân dân tệXem chi tiếtVăn bằng nâng cao về Tiếp thị và Truyền thông
Advanced Diploma of Marketing and Communication
Bằng cấpCRICOS:106726CSinh viên quốc tế (Ngoài nước)Ước tính20,350 Đô la Úc/ 2.0 Năm (104 tuần)≈ 95,692 Nhân dân tệXem chi tiếtChứng chỉ III về Kinh doanh
Certificate III in Business
Bằng cấpCRICOS:106721HSinh viên quốc tế (Ngoài nước)Ước tính15,350 Đô la Úc/ 1.5 Năm (78 tuần)≈ 72,180 Nhân dân tệXem chi tiếtChứng chỉ III về Hỗ trợ Cá nhân
Certificate III in Individual Support
Bằng cấpCRICOS:115219CSinh viên quốc tế (Ngoài nước)Ước tính13,000 Đô la Úc/ 1.0 Năm (52 tuần)≈ 61,130 Nhân dân tệXem chi tiếtChứng chỉ III về Hỗ trợ Cá nhân
Certificate III in Individual Support
Bằng cấpCRICOS:097495CSinh viên quốc tế (Ngoài nước)Ước tính10,000 Đô la Úc/ 1.0 Năm (52 tuần)≈ 47,023 Nhân dân tệXem chi tiếtChứng chỉ IV về Hỗ trợ Người cao tuổi
Certificate IV in Ageing Support
Bằng cấpCRICOS:097496BSinh viên quốc tế (Ngoài nước)Ước tính8,000 Đô la Úc/ 1.0 Năm (52 tuần)≈ 37,618 Nhân dân tệXem chi tiết