Cao đẳng Eynesbury (EC)
Eynesbury College (EC)
Provider Code00561M

Nộp đơn miễn phí vào trường
Ưu tiên 1 (Nhanh nhất)
Cập nhật dữ liệu:22/12/2025
Còn nhiều chỉ tiêu của trường|Thời gian cấp visa: Xét duyệt visa nhanh trong 1-2 tuần
Số lượng visa được cấp cho trường trong năm 2025
Ưu tiên 1 Xét duyệt nhanh
Tình trạng hiện tạiSố hợp đồng đã ký dưới 80% tổng số người (khoảng 68 người)
Ưu tiên 2 Xét duyệt trung bình
Số hợp đồng đã ký từ 80% đến 115% tổng số người (khoảng 68~97 người)
Ưu tiên 3
Số hợp đồng đã ký trên 115% tổng số người (> 97 người)
Lưu ý: Tổng số người là chỉ tiêu phân bổ dự kiến của trường trong kỳ hiện tại (85). P1≈80%, P2≈80%~115%, P3>115%.Giải thích tin tức chi tiết
Thời gian cập nhật dữ liệu mới nhất:22/12/2025
Tổng quan
Giới thiệu
Eynesbury cung cấp nhiều chương trình cho phép sinh viên được tuyển thẳng vào chương trình học đã chọn tại Đại học Adelaide, Đại học Nam Úc và Đại học Flinders.
Cao đẳng Eynesbury đã cung cấp các lộ trình đặc biệt để chuẩn bị cho sinh viên vào đại học kể từ năm 1989. Phong cách giáo dục của Eynesbury khá độc đáo; trên thực tế, Eynesbury đã đi tiên phong trong mô hình giảng dạy dự bị đại học chuyên nghiệp này.
Số lượng sinh viên quốc tế:1,400
Trang web chính thức của trường:https://www.eynesbury.navitas.com
Trường hợp thành công
Dịch vụ của trường
- Đăng ký ngay

Thư giải trình
Show Cause
- Đăng ký ngay

Bảng điểm chính thức
My Equal
- Đăng ký ngay

Đơn xin thư chấp thuận chuyển trường
Release Letter
- Đăng ký ngay

Nghỉ học/Nghỉ phép
Leave of Absence
Các cơ sở của khóa học
Chương trình học của trường
Bằng cấp mục tiêu
Vị trí cơ sở
Chuyên ngành
Khu vực xa xôi
Diploma of Arts
Bằng cấpCRICOS:118451DSinh viên quốc tế (Ngoài nước)Ước tính67,120 Đô la Úc/ 2.0 Năm (104 tuần)≈ 315,504 Nhân dân tệXem chi tiếtVăn bằng kinh doanh
Diploma of Business
Bằng cấpCRICOS:072820ASinh viên quốc tế (Ngoài nước)Ước tính33,500 Đô la Úc/ 1.0 Năm (52 tuần)≈ 157,470 Nhân dân tệXem chi tiếtVăn bằng nghiên cứu kinh doanh
Diploma of Business Studies
Bằng cấpCRICOS:088633FSinh viên quốc tế (Ngoài nước)Ước tính72,240 Đô la Úc/ 2.0 Năm (104 tuần)≈ 339,571 Nhân dân tệXem chi tiếtVăn bằng máy tính và công nghệ thông tin
Diploma of Computing and Information Technology
Bằng cấpCRICOS:072821MSinh viên quốc tế (Ngoài nước)Ước tính34,700 Đô la Úc/ 1.0 Năm (52 tuần)≈ 163,111 Nhân dân tệXem chi tiếtVăn bằng nghiên cứu máy tính và công nghệ thông tin
Diploma of Computing and Information Technology Studies
Bằng cấpCRICOS:088634ESinh viên quốc tế (Ngoài nước)Ước tính73,120 Đô la Úc/ 2.0 Năm (104 tuần)≈ 343,708 Nhân dân tệXem chi tiếtVăn bằng Kỹ thuật
Diploma of Engineering
Bằng cấpCRICOS:076172GSinh viên quốc tế (Ngoài nước)Ước tính43,720 Đô la Úc/ 1.0 Năm (52 tuần)≈ 205,510 Nhân dân tệXem chi tiết


