Cao đẳng Duke (DC)
Duke College (DC)
Provider Code02564C



Nộp đơn miễn phí vào trường
Tổng số visa đã được cấp cho các trường VET của Úc trong năm 2025 (Tham khảo)
Ưu tiên 1 Xét duyệt nhanh
Tình trạng hiện tạiSố hợp đồng đã ký dưới 80% tổng số người (khoảng 75,440 người)
Ưu tiên 2 Xét duyệt trung bình
Số hợp đồng đã ký từ 80% đến 115% tổng số người (khoảng 75,440~108,444 người)
Ưu tiên 3
Số hợp đồng đã ký trên 115% tổng số người (> 108,444 người)
Lưu ý: Tổng số người là chỉ tiêu phân bổ dự kiến (94300) cho toàn bộ các trường VET Úc trong kỳ hiện tại, dùng để thể hiện khoảng trạng thái xét duyệt visa tổng thể, không phải là chỉ tiêu riêng hoặc tốc độ cấp visa của trường này, chỉ mang tính tham khảo. P1≈80%, P2≈80%~115%, P3>115%.Giải thích tin tức chi tiết
Thời gian cập nhật dữ liệu mới nhất:19/12/2025
Tổng quan
Số lượng sinh viên quốc tế:1,020
Trang web chính thức của trường:https://www.duke.edu.au
Trường hợp thành công
Dịch vụ của trường
- Đăng ký ngay

Thư giải trình
Show Cause
- Đăng ký ngay

Bảng điểm chính thức
My Equal
- Đăng ký ngay

Đơn xin thư chấp thuận chuyển trường
Release Letter
- Đăng ký ngay

Nghỉ học/Nghỉ phép
Leave of Absence
Các cơ sở của khóa học
Chương trình học của trường
Bằng cấp mục tiêu
Vị trí cơ sở
Chuyên ngành
Văn bằng nâng cao về quản lý khách sạn
Advanced Diploma of Hospitality Management
Bằng cấpCRICOS:112863KSinh viên quốc tế (Ngoài nước)Ước tính27,200 Đô la Úc/ 2.0 Năm (104 tuần)≈ 127,856 Nhân dân tệXem chi tiếtChứng chỉ III về Xây gạch và Xếp khối
Certificate III in Bricklaying and Blocklaying
Bằng cấpCRICOS:105728JSinh viên quốc tế (Ngoài nước)Ước tính33,200 Đô la Úc/ 1.8 Năm (94 tuần)≈ 156,060 Nhân dân tệXem chi tiếtChứng chỉ III về Hội họa và Trang trí
Certificate III in Painting and Decorating
Bằng cấpCRICOS:117450BSinh viên quốc tế (Ngoài nước)Ước tính20,000 Đô la Úc/ 1.0 Năm (52 tuần)≈ 94,012 Nhân dân tệXem chi tiếtChứng chỉ III về Trát đặc
Certificate III in Solid Plastering
Bằng cấpCRICOS:117451ASinh viên quốc tế (Ngoài nước)Ước tính20,000 Đô la Úc/ 1.0 Năm (52 tuần)≈ 94,012 Nhân dân tệXem chi tiếtChứng chỉ III về ốp tường và sàn
Certificate III in Wall and Floor Tiling
Bằng cấpCRICOS:105729HSinh viên quốc tế (Ngoài nước)Ước tính30,200 Đô la Úc/ 1.8 Năm (94 tuần)≈ 141,958 Nhân dân tệXem chi tiếtChứng chỉ IV Xây dựng và Xây dựng
Certificate IV in Building and Construction
Bằng cấpCRICOS:117449FSinh viên quốc tế (Ngoài nước)Ước tính16,000 Đô la Úc/ 1.0 Năm (52 tuần)≈ 75,210 Nhân dân tệXem chi tiết