Đại học Curtin
Curtin University
Provider Code00301J

Nộp đơn miễn phí vào trường

Ưu tiên 1 (Nhanh nhất)
Cập nhật dữ liệu:22/12/2025
Còn nhiều chỉ tiêu của trường|Thời gian cấp visa: Xét duyệt visa nhanh trong 1-2 tuần
Số lượng visa được cấp cho trường trong năm 2025
Ưu tiên 1 Xét duyệt nhanh
Tình trạng hiện tạiSố hợp đồng đã ký dưới 80% tổng số người (khoảng 3,280 người)
Ưu tiên 2 Xét duyệt trung bình
Số hợp đồng đã ký từ 80% đến 115% tổng số người (khoảng 3,280~4,715 người)
Ưu tiên 3
Số hợp đồng đã ký trên 115% tổng số người (> 4,715 người)
Lưu ý: Tổng số người là chỉ tiêu phân bổ dự kiến của trường trong kỳ hiện tại (4100). P1≈80%, P2≈80%~115%, P3>115%.Giải thích tin tức chi tiết
Thời gian cập nhật dữ liệu mới nhất:22/12/2025
Tổng quan
Giới thiệu
Đại học Curtin được thành lập năm 1967 và tọa lạc tại Perth, thủ đô của Tây Úc. Nó được đặt tên là "Đại học Công nghệ Curtin" vào năm 1986 và có tên chính thức là Đại học Curtin vào năm 2010.
Số lượng sinh viên quốc tế:15,650
Trang web chính thức của trường:https://www.curtin.edu.au/
Trường hợp thành công
Dịch vụ của trường
- Đăng ký ngay

Thư giải trình
Show Cause
- Đăng ký ngay

Bảng điểm chính thức
My Equal
- Đăng ký ngay

Đơn xin thư chấp thuận chuyển trường
Release Letter
- Đăng ký ngay

Nghỉ học/Nghỉ phép
Leave of Absence
Các cơ sở của khóa học
Chương trình học của trường
Bằng cấp mục tiêu
Vị trí cơ sở
Chuyên ngành
Khu vực xa xôi
Bachelor of Advanced Biomedical Sciences (Honours)
Bằng cử nhânCRICOS:102739HSinh viên quốc tế (Ngoài nước)174,632 Đô la Úc/ 4.0 Năm (208 tuần)≈ 820,875 Nhân dân tệXem chi tiếtBachelor of Advanced Commerce (Honours)
Bằng cử nhânCRICOS:114113KSinh viên quốc tế (Ngoài nước)143,120 Đô la Úc/ 4.0 Năm (208 tuần)≈ 672,750 Nhân dân tệXem chi tiếtBachelor of Advanced Science (Honours)
Bằng cử nhânCRICOS:095949ESinh viên quốc tế (Ngoài nước)176,888 Đô la Úc/ 4.0 Năm (208 tuần)≈ 831,480 Nhân dân tệXem chi tiếtCử nhân kinh doanh nông nghiệp
Bachelor of Agribusiness
Bằng cử nhânCRICOS:029345CSinh viên quốc tế (Ngoài nước)119,088 Đô la Úc/ 3.0 Năm (156 tuần)≈ 559,785 Nhân dân tệXem chi tiếtBachelor of Applied Geology
Bằng cử nhânCRICOS:108986MSinh viên quốc tế (Ngoài nước)132,576 Đô la Úc/ 3.0 Năm (156 tuần)≈ 623,187 Nhân dân tệXem chi tiếtBachelor of Applied Geology, Bachelor of Commerce (Finance)
Bằng cử nhânCRICOS:110731ESinh viên quốc tế (Ngoài nước)163,176 Đô la Úc/ 4.0 Năm (208 tuần)≈ 767,025 Nhân dân tệXem chi tiết




