Hàng không Hàng không (AA)
Airways Aviation (AA)
Provider Code00296A



Nộp đơn miễn phí vào trường
Số lượng visa được cấp cho trường trong năm 2026
Ưu tiên 1 Xét duyệt nhanh
Số hợp đồng đã ký dưới 80% tổng số người (khoảng 16 người)
Ưu tiên 2 Xét duyệt trung bình
Số hợp đồng đã ký từ 80% đến 115% tổng số người (khoảng 16~23 người)
Ưu tiên 3
Số hợp đồng đã ký trên 115% tổng số người (> 23 người)
Lưu ý: Tổng số người là chỉ tiêu phân bổ dự kiến của trường trong kỳ hiện tại (20). P1≈80%, P2≈80%~115%, P3>115%.Giải thích tin tức chi tiết
Tổng quan
Giới thiệu
Với hơn 30 năm kinh nghiệm quốc tế, Airways Aviation ngày nay là tập đoàn tư nhân lớn nhất gồm các học viện hàng không đa ngành cùng loại và cung cấp giáo dục & đào tạo hàng không chuyên nghiệp để chuẩn bị cho sinh viên của chúng tôi đạt được kết quả nghề nghiệp tối ưu.
Số lượng sinh viên quốc tế:240
Trang web chính thức của trường:https://www.airwaysaviation.com/
Trường hợp thành công
Dịch vụ của trường
- Đăng ký ngay

Thư giải trình
Show Cause
- Đăng ký ngay

Bảng điểm chính thức
My Equal
- Đăng ký ngay

Đơn xin thư chấp thuận chuyển trường
Release Letter
- Đăng ký ngay

Nghỉ học/Nghỉ phép
Leave of Absence
Các cơ sở của khóa học
Chương trình học của trường
Bằng cấp mục tiêu
Vị trí cơ sở
Chuyên ngành
Khu vực xa xôi
Certificate III in Aviation (Ground Operations and Service)
Bằng cấpCRICOS:103026MDu học sinh quốc tế (Ngoài nước)Ước tính9,980 Đô la Úc/ 26 tuần≈ 46,781 Nhân dân tệXem chi tiếtDiploma of Aviation (Commercial Pilot Licence - Aeroplane)
Bằng cấpCRICOS:109196MDu học sinh quốc tế (Ngoài nước)Ước tính108,464 Đô la Úc/ 1.0 Năm (52 tuần)≈ 508,425 Nhân dân tệXem chi tiếtDiploma of Aviation (Flight Instructor)
Bằng cấpCRICOS:115559EDu học sinh quốc tế (Ngoài nước)Ước tính38,750 Đô la Úc/ 27 tuần≈ 181,641 Nhân dân tệXem chi tiếtDiploma of Aviation (Instrument Rating)
Bằng cấpCRICOS:0101217Du học sinh quốc tế (Ngoài nước)Ước tính41,696 Đô la Úc/ 20 tuần≈ 195,450 Nhân dân tệXem chi tiết