Khóa học RPL Diploma of Leadership and Management - BSB50420

Diploma of Leadership and Management

VET Code:BSB50420Tổng học phí: 3189.00 AUD

Classification证书分类

  • 名称

    ANZSCO职业代码

  • 编号

    111211

  • 证书分类

    公司总经理

  • 名称

    ASCED资格/课程教育领域标识符

  • 编号

    0803

  • 证书分类

    商业和管理

  • 名称

    学历/课程教育水平标识符

  • 编号

    421

  • 证书分类

    毕业证书

  • 名称

    分类学-行业部门

  • 编号

    -

  • 证书分类

    商业管理,物流,采购与采购,政府服务交付,仓储与储存,地方政府管理,汽车制造,汽车行业,法律行政。

  • 名称

    分类法 - 职业

  • 编号

    -

  • 证书分类

    运输经理,配送中心经理,信息服务经理,经理,企业服务经理,公共部门经理,高级经理(公共部门),办公室经理,法律执业经理,运营经理,仓库经理,业务拓展经理,生产经理,业务经理

Descriptions证书资质

本资格证书反映了个人在各种企业和行业环境中运用知识、实践技能和经验进行领导和管理的角色。

在这个水平上,个人在规划、组织、实施和监控自己的工作量以及他人的工作量方面展现出主动性和判断力。他们运用沟通技巧来支持个人和团队满足组织或企业的要求。

他们可能规划、设计、应用和评估解决不可预测问题的解决方案,并从各种来源识别、分析和综合信息。

许可证/监管信息

该资格证书在发布时不适用任何许可、法律或认证要求。

backgroundRPL Question List

Câu hỏi thường gặp về chứng nhận RPL

  • question
    Tôi có thể chỉ định trường tôi đã nhận được chứng chỉ không?
    Không, Studyin sẽ điều chỉnh các trường tương ứng bất cứ lúc nào và sẽ không chỉ định trường cụ thể nào.
    answer
  • question
    Điểm tương ứng có được nhận vào USI không?
    Bảng điểm tương ứng sẽ được tải lên USI.
    answer
  • question
    Tôi là du học sinh và chưa từng đến Australia. Tôi có thể nộp đơn được không?
    Hầu hết các chuyên ngành đều yêu cầu USI. Nếu bạn chưa từng đến Úc, vui lòng liên hệ với bộ phận chăm sóc khách hàng.
    answer
  • question
    Tôi hiện đang học ở Úc, tôi có thể nộp đơn được không?
    Bạn chắc chắn có thể đăng ký, nhưng xin lưu ý rằng RPL là chứng chỉ khóa học và không thể được sử dụng làm bằng chứng cho việc học toàn thời gian.
    answer
RPL Certificate Case
客服微信客服微信