Khóa học RPL Diploma of Early Childhood Education and Care - CHC50121

Diploma of Early Childhood Education and Care

VET Code:CHC50121Tổng học phí: 2789.00 AUD

Classification证书分类

  • 名称

    ANZSCO职业代码

  • 编号

    421111

  • 证书分类

    儿童照顾工作者

  • 名称

    ASCED资格/课程教育领域标识符

  • 编号

    0701

  • 证书分类

    教师教育

  • 名称

    学历/课程教育水平标识符

  • 编号

    421

  • 证书分类

    毕业证书

  • 名称

    分类学-行业部门

  • 编号

    -

  • 证书分类

    社区服务

  • 名称

    分类法 - 职业

  • 编号

    -

  • 证书分类

    儿童照顾工作者

Descriptions证书资质

这个资格证书反映了澳大利亚监管的儿童教育和照护服务中,从事教育工作的教育者的角色。这个层次的教育者负责设计和实施符合批准学习框架要求的课程,并在服务运营的其他领域保持合规性。他们运用专业知识,并分析和应用理论概念到各种工作情况中。他们可能会负责监督志愿者或其他教育者。

幼儿教育工作者在长时间日托中心、家庭日托服务、幼儿园或幼儿园工作。

为获得这一资格,个人必须在澳大利亚的受监管的儿童教育与护理服务中完成至少280小时的工作,具体要求详见能力单元的评估要求。工作小时的总数可以在所有包含工作小时要求的能力单元中累计应用。

本资格在发布时不适用任何职业许可、认证或具体立法要求。

根据2011年《教育和护理服务国家法》,澳大利亚儿童教育和护理质量管理局(ACECQA)在www.acecqa.gov.au上发布了已批准的幼儿教育和护理资格的列表,以及有关监管要求的信息。

backgroundRPL Question List

Câu hỏi thường gặp về chứng nhận RPL

  • question
    Tôi có thể chỉ định trường tôi đã nhận được chứng chỉ không?
    Không, Studyin sẽ điều chỉnh các trường tương ứng bất cứ lúc nào và sẽ không chỉ định trường cụ thể nào.
    answer
  • question
    Điểm tương ứng có được nhận vào USI không?
    Bảng điểm tương ứng sẽ được tải lên USI.
    answer
  • question
    Tôi là du học sinh và chưa từng đến Australia. Tôi có thể nộp đơn được không?
    Hầu hết các chuyên ngành đều yêu cầu USI. Nếu bạn chưa từng đến Úc, vui lòng liên hệ với bộ phận chăm sóc khách hàng.
    answer
  • question
    Tôi hiện đang học ở Úc, tôi có thể nộp đơn được không?
    Bạn chắc chắn có thể đăng ký, nhưng xin lưu ý rằng RPL là chứng chỉ khóa học và không thể được sử dụng làm bằng chứng cho việc học toàn thời gian.
    answer
RPL Certificate Case
客服微信客服微信