Khóa học RPL Certificate IV in Kitchen Management - SIT40521

Certificate IV in Kitchen Management

VET Code:SIT40521Tổng học phí: 2589.00 AUD

Classification证书分类

  • 名称

    ANZSCO职业代码

  • 编号

    351311

  • 证书分类

    厨师

  • 名称

    ASCED资格/课程教育领域标识符

  • 编号

    1101

  • 证书分类

    食品和酒店款待

  • 名称

    学历/课程教育水平标识符

  • 编号

    511

  • 证书分类

    证书四级

  • 名称

    分类学-行业部门

  • 编号

    -

  • 证书分类

    好客,亲切待客,热情款待

  • 名称

    分类法 - 职业

  • 编号

    -

  • 证书分类

    de Partie,Chef是法语词汇,意为“班主厨”。

Descriptions证书资质

这项资格证书反映了厨师和厨师在厨房中担任监督或带领团队角色的作用。他们可以独立操作,或在有限的指导下工作,并且擅长运用自己的判断力来解决非例行问题。

这一资格证书为在餐馆、酒店、俱乐部、酒吧、咖啡馆和咖啡店等机构工作提供了途径,也可以在这些领域经营小型企业。

这一资格要求的技能必须根据联邦和州或领地的法律法规、澳大利亚标准和行业实践守则进行应用。

在发布时,此资格不需要职业许可、认证或特定的立法要求。

backgroundRPL Question List

Câu hỏi thường gặp về chứng nhận RPL

  • question
    Tôi có thể chỉ định trường tôi đã nhận được chứng chỉ không?
    Không, Studyin sẽ điều chỉnh các trường tương ứng bất cứ lúc nào và sẽ không chỉ định trường cụ thể nào.
    answer
  • question
    Điểm tương ứng có được nhận vào USI không?
    Bảng điểm tương ứng sẽ được tải lên USI.
    answer
  • question
    Tôi là du học sinh và chưa từng đến Australia. Tôi có thể nộp đơn được không?
    Hầu hết các chuyên ngành đều yêu cầu USI. Nếu bạn chưa từng đến Úc, vui lòng liên hệ với bộ phận chăm sóc khách hàng.
    answer
  • question
    Tôi hiện đang học ở Úc, tôi có thể nộp đơn được không?
    Bạn chắc chắn có thể đăng ký, nhưng xin lưu ý rằng RPL là chứng chỉ khóa học và không thể được sử dụng làm bằng chứng cho việc học toàn thời gian.
    answer
RPL Certificate Case
客服微信客服微信