ASCED Qualification/Course Field of Education Identifier
Mã tham chiếu
1103
Phân loại chứng chỉ
Personal Services
Cơ chế
Qualification/Course Level of Education Identifier
Mã tham chiếu
514
Phân loại chứng chỉ
Certificate III in
Cơ chế
Nationally Recognised Training Type
Mã tham chiếu
11
Phân loại chứng chỉ
Qualification
Chứng chỉ trình độ
This qualification reflects the role of individuals employed as nail technicians to provide manicure and pedicare services, including the application of nail art, and acrylic and gel nail enhancements.
These individuals possess a range of well-developed technical and customer service skills where discretion and judgement are required and are responsible for their own outputs. This includes client consultation on nail care products and services. Nail technicians may also be self-employed and responsible for managing their own nail station.
Work is typically conducted in nail and beauty salons.
The skills in this qualification must be applied in accordance with Commonwealth and State or Territory legislation, Australian standards and industry codes of practice.
No occupational licensing, certification or specific legislative requirements apply to this qualification at the time of publication.
Vấn đề thường gặp
Câu hỏi thường gặp về chứng nhận RPL
Tôi có thể chỉ định trường tôi đã nhận được chứng chỉ không?
Không, các trường tương ứng sẽ được điều chỉnh bất cứ lúc nào và sẽ không có trường đặc biệt nào được chỉ định.
Điểm tương ứng có được nhận vào USI không?
Bảng điểm tương ứng sẽ được tải lên USI.
Tôi là du học sinh và chưa từng đến Australia. Tôi có thể nộp đơn được không?
Hầu hết các chuyên ngành đều yêu cầu USI. Nếu bạn chưa từng đến Úc, vui lòng liên hệ với bộ phận chăm sóc khách hàng.
Tôi hiện đang học ở Úc, tôi có thể nộp đơn được không?
Bạn chắc chắn có thể đăng ký, nhưng xin lưu ý rằng RPL là chứng chỉ khóa học và không thể được sử dụng làm bằng chứng cho việc học toàn thời gian.