Khóa học RPL Certificate III in Individual Support - CHC33021

Certificate III in Individual Support

VET Code:CHC33021Tổng học phí: 3389.00 AUD

Classification证书分类

  • 名称

    ANZSCO职业代码

  • 编号

    423111

  • 证书分类

    年迈或残疾护理员

  • 名称

    ASCED资格/课程教育领域标识符

  • 编号

    0905

  • 证书分类

    人类福利研究与服务

  • 名称

    学历/课程教育水平标识符

  • 编号

    514

  • 证书分类

    证书三级

  • 名称

    分类学-行业部门

  • 编号

    -

  • 证书分类

    社区服务

  • 名称

    分类法 - 职业

  • 编号

    -

  • 证书分类

    高级个人护理助理,护理助理,住宿支持工作者,住宅支持工作者,社区接待协调员,社区护理工作者,社区之家工作者,住宅护理工作者,食品服务送货员,运输支持工作者,家庭短暂休息工作者,残疾服务官员,护理工作者,客户助理,学校支持官员(残疾人),家庭支持工作者,护理服务员,计划活动助理,住宅助手,社区服务员,护士助理,家庭护理助理

Descriptions证书资质

这种资格证书反映了社区、家庭或居住护理环境中个人的工作角色,他们在监督和委托下作为多学科团队的一部分工作,遵循个性化计划为可能因年老、残疾或其他原因需要支持的人提供以人为中心的支持。

这些个体在自己的工作职责和委派范围内承担自己的产出责任。工作者具有一系列的事实、技术和程序性知识,以及一些理论知识,能够提供以人为中心的支持所需的概念和实践。

该资格证书中的技能必须根据联邦和州/领地立法、澳大利亚标准和行业实践准则进行应用。

要获得这个资格,候选人必须完成至少120个小时的工作,这在职业能力单位的评估要求中有详细说明。

在发布时,此资格不受任何许可、立法、监管或认证要求的约束。

backgroundRPL Question List

Câu hỏi thường gặp về chứng nhận RPL

  • question
    Tôi có thể chỉ định trường tôi đã nhận được chứng chỉ không?
    Không, Studyin sẽ điều chỉnh các trường tương ứng bất cứ lúc nào và sẽ không chỉ định trường cụ thể nào.
    answer
  • question
    Điểm tương ứng có được nhận vào USI không?
    Bảng điểm tương ứng sẽ được tải lên USI.
    answer
  • question
    Tôi là du học sinh và chưa từng đến Australia. Tôi có thể nộp đơn được không?
    Hầu hết các chuyên ngành đều yêu cầu USI. Nếu bạn chưa từng đến Úc, vui lòng liên hệ với bộ phận chăm sóc khách hàng.
    answer
  • question
    Tôi hiện đang học ở Úc, tôi có thể nộp đơn được không?
    Bạn chắc chắn có thể đăng ký, nhưng xin lưu ý rằng RPL là chứng chỉ khóa học và không thể được sử dụng làm bằng chứng cho việc học toàn thời gian.
    answer
RPL Certificate Case
客服微信客服微信