Khóa học RPL Certificate III in Individual Support - CHC33015

Certificate III in Individual Support

VET Code:CHC33015Tổng học phí: 2589.00 AUD

Classification证书分类

  • 名称

    ANZSCO职业代码

  • 编号

    423313

  • 证书分类

    个人护理助理

  • 名称

    ASCED资格/课程教育领域标识符

  • 编号

    0905

  • 证书分类

    人类福利研究与服务

  • 名称

    学历/课程教育水平标识符

  • 编号

    514

  • 证书分类

    证书三级

  • 名称

    分类学-行业部门

  • 编号

    -

  • 证书分类

    社区服务

  • 名称

    分类法 - 职业

  • 编号

    -

  • 证书分类

    在家短期照顾工作者、护士助理、社区接入协调员、计划活动助理、住宿支持工作者、护理服务员、社区护理工作者、食品服务送货员、残疾服务官员、照顾助理、客户助理、护理工作者、社区房屋工作者、家庭护理助理、住宅照护工作者、住宅支持工作者、高级个人护理助理、交通支持工作者、领域工作人员(社区服务)、家庭支持工作者、学校支持官员(残疾)、住宅助理

Descriptions证书资质

该资格反映了在社区和/或居住环境中的工作者的角色,他们遵循个性化计划,为可能由于老龄化、残疾或其他原因需要支持的人提供以人为本的支持。工作涉及在个人支持方面使用自行裁量和判断,同时对自己的产出负责。工作者具有一系列的事实性、技术性和程序性知识,以及一些理论知识,这些知识是提供以人为本支持所需的概念和实践。

为了获得这个资格,候选人必须完成至少120个工作小时,这些工作详细说明在胜任单位的评估要求中。

在发布时,该资格证书不适用于任何许可、立法、监管或认证要求。

backgroundRPL Question List

Câu hỏi thường gặp về chứng nhận RPL

  • question
    Tôi có thể chỉ định trường tôi đã nhận được chứng chỉ không?
    Không, Studyin sẽ điều chỉnh các trường tương ứng bất cứ lúc nào và sẽ không chỉ định trường cụ thể nào.
    answer
  • question
    Điểm tương ứng có được nhận vào USI không?
    Bảng điểm tương ứng sẽ được tải lên USI.
    answer
  • question
    Tôi là du học sinh và chưa từng đến Australia. Tôi có thể nộp đơn được không?
    Hầu hết các chuyên ngành đều yêu cầu USI. Nếu bạn chưa từng đến Úc, vui lòng liên hệ với bộ phận chăm sóc khách hàng.
    answer
  • question
    Tôi hiện đang học ở Úc, tôi có thể nộp đơn được không?
    Bạn chắc chắn có thể đăng ký, nhưng xin lưu ý rằng RPL là chứng chỉ khóa học và không thể được sử dụng làm bằng chứng cho việc học toàn thời gian.
    answer
RPL Certificate Case
客服微信客服微信