Khóa học RPL Certificate III in Hairdressing - SHB30416

Certificate III in Hairdressing

VET Code:SHB30416Tổng học phí: 3389.00 AUD

Classification证书分类

  • 名称

    ANZSCO职业代码

  • 编号

    391111

  • 证书分类

    美发师

  • 名称

    ASCED资格/课程教育领域标识符

  • 编号

    1103

  • 证书分类

    个人服务

  • 名称

    学历/课程教育水平标识符

  • 编号

    514

  • 证书分类

    证书三级

  • 名称

    分类学-行业部门

  • 编号

    -

  • 证书分类

    美发术

  • 名称

    分类法 - 职业

  • 编号

    -

  • 证书分类

    理发师,男士理发师

Descriptions证书资质

这项资格证书体现了美发师的角色,他们运用一系列成熟的销售、咨询和技术技能和知识,为客户提供广泛的美发服务。他们运用自己的判断和决策提供客户服务,并对自己工作的结果负责。

该资格证书为成为任何行业环境中的发型师,通常是沙龙,提供了一条途径。

在发布时,此资格不适用任何职业许可、认证或特定立法要求。

backgroundRPL Question List

Câu hỏi thường gặp về chứng nhận RPL

  • question
    Tôi có thể chỉ định trường tôi đã nhận được chứng chỉ không?
    Không, Studyin sẽ điều chỉnh các trường tương ứng bất cứ lúc nào và sẽ không chỉ định trường cụ thể nào.
    answer
  • question
    Điểm tương ứng có được nhận vào USI không?
    Bảng điểm tương ứng sẽ được tải lên USI.
    answer
  • question
    Tôi là du học sinh và chưa từng đến Australia. Tôi có thể nộp đơn được không?
    Hầu hết các chuyên ngành đều yêu cầu USI. Nếu bạn chưa từng đến Úc, vui lòng liên hệ với bộ phận chăm sóc khách hàng.
    answer
  • question
    Tôi hiện đang học ở Úc, tôi có thể nộp đơn được không?
    Bạn chắc chắn có thể đăng ký, nhưng xin lưu ý rằng RPL là chứng chỉ khóa học và không thể được sử dụng làm bằng chứng cho việc học toàn thời gian.
    answer
RPL Certificate Case
客服微信客服微信