Khóa học RPL Chứng chỉ III ngành Kỹ thuật - Thương mại Chế tạo - MEM31922

[MEM31922] Chứng chỉ III ngành Kỹ thuật - Thương mại Chế tạo

Tổng học phí: 3,179 AUDĐảm bảo giá thấp
Nộp đơn ngay

ClassificationPhân loại chứng chỉ

  • Cơ chế

    ANZSCO Identifier

  • Mã tham chiếu

    322211

  • Phân loại chứng chỉ

    Sheetmetal Worker

  • Cơ chế

    ASCED Qualification/Course Field of Education Identifier

  • Mã tham chiếu

    0307

  • Phân loại chứng chỉ

    Mechanical And Industrial Engineering And Technology

  • Cơ chế

    Qualification/Course Level of Education Identifier

  • Mã tham chiếu

    514

  • Phân loại chứng chỉ

    Certificate III in

  • Cơ chế

    Nationally Recognised Training Type

  • Mã tham chiếu

    11

  • Phân loại chứng chỉ

    Qualification

DescriptionsChứng chỉ trình độ

This qualification defines the skills and knowledge required of an Engineering Tradesperson - Fabrication within metal, engineering, manufacturing and associated industries. The qualification has been specifically developed to meet the needs of apprentices in the above trade.

This qualification must be undertaken through a Training Contract or through formal trade recognition assessment processes.

The skills associated with this qualification are intended to apply to a wide range of fabrication work, including undertaking metal fabrication, structural steel erection, sheetmetal work, welding, blacksmithing and surface finishing.

This qualification is designed to provide an industry recognised skills profile related to trade work as an Engineering Tradesperson - Fabrication.

Assessment of some units of competency must, where indicated, include evidence of the candidate’s performance in a functioning workplace where there is a sufficient range of appropriate tasks and materials to cover the scope of application of those units. All outcomes must reflect the standard of performance inherent in the job.

In some jurisdictions, units in this qualification may relate to licensing or regulatory requirements. Licensing and regulatory information is included in the relevant units of competency.

No licensing, legislative or certification requirements apply to this qualification at the time of publication. Local regulations should be checked.

  • Danh sách các vật liệu cần thiết
  • 100 điểm nhận dạng

    100 điểm nhận dạng là hệ thống được sử dụng ở Úc để xác minh danh tính của một người. Bạn cần cung cấp các loại tài liệu khác nhau để đạt được 100 điểm, chẳng hạn như hộ chiếu, giấy phép lái xe và sao kê ngân hàng. Điều này thường được sử dụng để mở tài khoản ngân hàng, thuê nhà hoặc các tình huống khác yêu cầu xác minh danh tính.
  • Số đăng ký Mã số Sinh viên Duy nhất Úc

    Số đăng ký USI của Úc là một số đăng ký độc nhất do Chính phủ Úc cung cấp để xác định hồ sơ học tập cá nhân của mỗi người học tại Úc. Số đăng ký này chủ yếu được sử dụng cho sinh viên tham gia các loại hình đào tạo giáo dục khác nhau tại Úc, chẳng hạn như học TAFE, đại học, đào tạo nghề, v.v. Bằng cách đăng ký với số USI, thông tin cá nhân và hồ sơ học tập của người học có thể được liên kết với những thành tích.
  • Sơ yếu lý lịch

    Để nộp đơn xin đánh giá đủ điều kiện RPL, hãy gửi một sơ yếu lý lịch đã được xác minh (định dạng PDF), bao gồm tất cả kinh nghiệm làm việc, theo thứ tự thời gian, ưu tiên kinh nghiệm gần đây nhất. Hồ sơ có thể bao gồm kinh nghiệm thực tập và không nên vượt quá ba trang A4.
  • Thẻ Trắng

    Thẻ Trắng là chứng chỉ đào tạo an toàn cho ngành xây dựng ở Úc. Nó chứng minh rằng người sở hữu đã hoàn thành khóa đào tạo an toàn và sức khỏe lao động cơ bản, là yêu cầu cần thiết để làm việc tại các công trường xây dựng.
  • Thư cấp visa Úc

    Đây là một giấy ủy quyền chính thức được Chính phủ Úc cấp, cho phép người sở hữu nhập cảnh, ở lại và/hoặc làm việc tại Úc trong một khoảng thời gian nhất định.
  • Thư Giới Thiệu Việc Làm

    Đây là một lá thư do người sử dụng lao động trước đây hoặc đồng nghiệp của bạn viết để giới thiệu khả năng và hiệu suất làm việc của bạn. Nó thường được sử dụng khi xin việc mới hoặc trong các đơn xin nhập cư để chứng minh kỹ năng và kinh nghiệm chuyên môn của bạn.
  • 20 - 25 bức ảnh

    Cần phải nộp từ 20 đến 25 bức ảnh, có thể hoàn toàn và chân thực thể hiện kinh nghiệm làm việc và kỹ năng của người xin, giúp người đánh giá đưa ra những phán đoán chính xác và cải thiện khả năng được chấp thuận đơn. Tất cả các bức ảnh phải hiển thị mặt chính diện.
  • 4 -5 video (mỗi video dài từ 30s đến 90s)

    Cần 4 đến 5 video (mỗi video dài từ 30 đến 90 giây), và mô tả video là cần thiết với lý do bao gồm: xác minh tính xác thực, thể hiện kỹ năng, bổ sung tài liệu viết, thể hiện kỹ năng giao tiếp, và cung cấp bối cảnh cho môi trường làm việc. Nhìn chung, mô tả video có thể làm cho quá trình xem xét RPL rõ ràng và trực quan hơn, và giúp người đánh giá đánh giá khả năng và kinh nghiệm của bạn một cách đầy đủ và chính xác hơn, do đó tăng tỷ lệ thành công của các đơn xin RPL. Mặt phải phải được hiển thị trong tất cả các video.
backgroundRPL Question List

Câu hỏi thường gặp về chứng nhận RPL

  • question
    Tôi có thể chỉ định trường tôi đã nhận được chứng chỉ không?
    Không, các trường tương ứng sẽ được điều chỉnh bất cứ lúc nào và sẽ không có trường đặc biệt nào được chỉ định.
    answer
  • question
    Điểm tương ứng có được nhận vào USI không?
    Bảng điểm tương ứng sẽ được tải lên USI.
    answer
  • question
    Tôi là du học sinh và chưa từng đến Australia. Tôi có thể nộp đơn được không?
    Hầu hết các chuyên ngành đều yêu cầu USI. Nếu bạn chưa từng đến Úc, vui lòng liên hệ với bộ phận chăm sóc khách hàng.
    answer
  • question
    Tôi hiện đang học ở Úc, tôi có thể nộp đơn được không?
    Bạn chắc chắn có thể đăng ký, nhưng xin lưu ý rằng RPL là chứng chỉ khóa học và không thể được sử dụng làm bằng chứng cho việc học toàn thời gian.
    answer
RPL Certificate Case
Whats App